TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW
KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH SĐH NĂM 2013
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH 2013
Chuyên ngành: Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc
STT
Số báo danh
Họ và tên
Giới tính
Ngày sinh
Điểm ƯT
Nghe
Viết
Nói
Tổng T.A
NLHĐ Âm nhạc
KT ÂN Tổng hợp
Tổng điểm
Ghi chú
1
CHA.N00001
Nguyễn Thúy An
Nữ
27/05/1988
17.0
53.0
14.0
84.0
7.0
6.0
13.0
2
CHA.N00002
Nguyễn Vĩnh An
Nam
10/07/1976
18.0
50.0
86.0
8.0
16.0
3
CHA.N00003
Đặng Vũ Thị Mai Quế Anh
12/03/1991
85.0
9.0
4
CHA.N00004
Lê Hồng Anh
27/10/1977
43.5
71.5
5
CHA.N00005
Nguyễn Vũ Anh
01/11/1985
15.0
54.5
12.0
81.5
6
CHA.N00006
Nguyễn Tài Hoàng Anh
01/08/1989
51.0
7
CHA.N00007
Trần Thị Ánh
21/02/1990
15.5
77.5
8
CHA.N00008
Trần Văn Bình
08/09/1976
43.0
64.0
9.5
6.5
9
CHA.N00009
Bùi Quang Cảnh
23/06/1984
16.5
10.0
70.0
8.5
10
CHA.N00010
Nguyễn Văn Chiến
30/12/1988
68.5
3.0
11
CHA.N00011
Dương Đức Cường
17/06/1979
38.0
60.0
12
CHA.N00012
Đinh Khánh Cường
25/05/1976
41.0
59.5
13
CHA.N00013
Nguyễn Trọng Duy
25/12/1988
Bỏ thi
14
CHA.N00014
Nguyễn Thị Thùy Dương
14/01/1981
42.0
66.0
15
CHA.N00015
Doãn Trung Điệp
13/08/1989
16
CHA.N00016
Vũ Văn Đoán
16/08/1987
17
CHA.N00017
Nguyễn Minh Đức
13/12/1989
47.5
73.5
7.5
18
CHA.N00018
Lương Đức Giang
08/04/1985
50.5
80.5
5.5
14.5
19
CHA.N00019
Nguyễn Thị Thu Hà
10/08/1987
54.0
87.0
20
CHA.N00020
Bùi Thị Thu Hà
07/12/1980
12.5
46.0
70.5
21
CHA.N00021
Phạm Thanh Hải
28/06/1978
11.5
39.0
58.5
4.5
5.0
22
CHA.N00022
Phạm Văn Hải
06/02/1968
49.0
23
CHA.N00023
Nguyễn Thị Hạnh
19/06/1987
53.5
82.5
24
CHA.N00024
Trịnh Thúy Hằng
09/04/1986
17.5
56.5
90.0
25
CHA.N00025
Dương Thị Hương Hiệp
17/10/1991
13.5
69.5
26
CHA.N00026
Trung Quỳnh Hoa
16/09/1991
44.0
27
CHA.N00027
Dương Việt Hoàng
02/05/1988
75.0
28
CHA.N00028
Đinh Thị Hòa
06/07/1987
29
CHA.N00029
Bùi Thị Vân Hồng
13/12/1979
45.0
71.0
30
CHA.N00030
Ngô Hải Huấn
18/03/1978
11.0
40.5
63.5
31
CHA.N00031
Nguyễn Viết Huấn
14/03/1986
61.5
32
CHA.N00032
Bùi Quốc Huy
05/09/1981
20.0
89.0
33
CHA.N00033
Phạm Thị Huyên
15/03/1989
52.0
34
CHA.N00034
Nguyễn Thu Huyền
17/11/1983
40.0
72.5
35
CHA.N00035
Bùi Thanh Huyền
10/12/1990
58.0
95.0
36
CHA.N00036
Kiều Thị Thu Hương
27/02/1987
37
CHA.N00037
Nguyễn Thị Hương
01/01/1987
81.0
38
CHA.N00038
Hoàng Thị Hường
27/01/1984
88.0
39
CHA.N00039
Lê Thị Bảo Kim
28/09/1988
67.0
3.5
40
CHA.N00040
Nguyễn Phương Lan
21/11/1984
41
CHA.N00041
Hoàng Thị Mai Lan
13/01/1969
42
CHA.N00042
Trần Đức Lâm
08/11/1968
92.0
43
CHA.N00043
Trần Thùy Linh
06/04/1987
19.0
44
CHA.N00044
Nguyễn Thị Loan
04/02/1990
78.5
45
CHA.N00045
Nguyễn Thị Thanh Loan
29/03/1987
46
CHA.N00046
82.0
47
CHA.N00047
Đào Văn Lợi
21/11/1979
48
CHA.N00048
Phạm Thị Lý
11/07/1986
74.0
49
CHA.N00049
Trần Thị Mai
10/08/1988
50
CHA.N00050
Dương Vũ Bình Minh
18/11/1989
87.5
51
CHA.N00051
Lương Thị Hằng My
26/01/1983
52
CHA.N00052
Nguyễn Tuấn Nam
24/01/1980
38.5
53
CHA.N00053
Nguyễn Thị Nga
12/10/1990
54
CHA.N00054
Vũ Thị Kiều Ngân
13/09/1985
45.5
55
CHA.N00055
Nguyễn Thị Ngân
15/12/1989
65.0
56
CHA.N00056
Nguyễn Thị Ngọc
16/05/1985
57
CHA.N00057
Tạ Bích Ngọc
12/01/1979
62.0
58
CHA.N00058
Lò Thị Ánh Nguyệt
17/01/1989
59
CHA.N00059
Vũ Thị Thanh Nhiều
17/04/1983
48.0
80.0
60
CHA.N00060
Ngô Thị Hồng Nhung
12/03/1989
76.0
61
CHA.N00061
Trần Thị Oanh
17/07/1984
62
CHA.N00062
Đỗ Thị Loan
19/03/1989
69.0
63
CHA.N00063
Lương Văn Phong
08/02/1981
64
CHA.N00064
Ngô Thị Kim Phụng
30/12/1975
65
CHA.N00065
Trần Văn Quang
10/05/1977
66
CHA.N00066
Nguyễn Tuấn Quang
11/10/1967
0.0
67
CHA.N00067
Kim Văn Quyết
19/08/1990
74.5
68
CHA.N00068
Nguyễn Thu Quỳnh
07/08/1986
69
CHA.N00069
Trần Hoài Sơn
20/02/1991
70
CHA.N00070
Hoàng Văn Sướng
51.5
71
CHA.N00071
Nguyễn Hồng Tăng
27/12/1987
72
CHA.N00072
Nguyễn Thị Phương Thanh
12/10/1991
73
CHA.N00073
Quách Văn Thành
11/12/1990
74
CHA.N00074
Đinh Thị Hương Thảo
20/12/1979
36.5
75
CHA.N00075
Trần Phương Thảo
04/09/1980
76
CHA.N00076
Nguyễn Hữu Thắng
16/08/1975
76.5
77
CHA.N00077
Phan Thị Thiện
11/05/1989
79.5
78
CHA.N00078
Phạm Thị Minh Thơm
05/01/1970
79
CHA.N00079
Lê Hải Thuận
26/10/1979
80
CHA.N00080
Phạm Thị Thúy
06/06/1978
81
CHA.N00081
Nguyễn Thị Thúy
04/09/1982
49.5
77.0
82
CHA.N00082
Phạm Minh Thùy
28/12/1978
73.0
83
CHA.N00083
Nguyễn Thu Thủy
12/09/1990
84
CHA.N00084
Lô Thị Thủy
29/07/1981
85
CHA.N00085
Đinh Thị Chung Thủy
07/09/1985
86
CHA.N00086
Trần Thị Bích Thủy
24/01/1985
87
CHA.N00087
Nguyễn Thị Thu Thủy
18/02/1981
88
CHA.N00088
19/02/1979
89
CHA.N00089
Đào Văn Thực
29/12/1984
78.0
90
CHA.N00090
Bùi Chung Tình
21/11/1985
91
CHA.N00091
Đoàn Thị Trà
02/08/1983
65.5
92
CHA.N00092
Vi Văn Trầm
24/04/1984
61.0
93
CHA.N00093
Nguyễn Anh Tuấn
07/07/1991
59.0
94
CHA.N00094
Trần Ánh Tuyết
20/04/1982
79.0
95
CHA.N00095
Lê Ngọc Tuyền
26/03/1986
72.0
96
CHA.N00096
Trần Ngọc Tú
09/09/1991
97
CHA.N00097
Trần Hùng Viện
22/05/1984
98
CHA.N00098
Hoàng Trọng Việt
21/01/1976
10.5
47.0
75.5
99
CHA.N00099
Phùng Hoàng Việt
23/03/1980
100
CHA.N00100
Lê Văn Vũ
15/02/1977
57.0
83.5
101
CHA.N00101
Lê Thị Lê Vy
27/11/1988
102
CHA.N00102
Nguyễn Văn Vỹ
09/09/1985
103
CHA.N00103
Nguyễn Thị Hải Yến
28/06/1982
104
CHA.N00104
Nguyễn Đức Hoàng
26/09/1973
CHỦ TỊCH HĐTS SĐH
HIỆU TRƯỞNG
Đã ký
PGS.TSKH. Phạm Lê Hòa
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương