Tuyển sinh sau đại học

Danh sách công nhận thí sinh trúng tuyển cao học chuyên ngành Lý luận và Phương pháp dạy học âm nhạc năm 2013

05 Tháng Tám 2013

 BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

 

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

 

DANH SÁCH CÔNG NHẬN THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO HỌC CHUYÊN NGÀNH

LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC ÂM NHẠC NĂM 2013

(Kèm theo Quyết định số: 894 QĐ/ĐHSPNTTW-SĐH ngày 02 tháng 08 năm 2013 của

Hiệu trưởng Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật TW)

 

 

 

 T.T

Số báo danh

Họ và tên

Giới tính

Ngày sinh

Ưu tiên

Điểm môn Ngoại ngữ

Điểm môn Cơ bản

Điểm môn Cơ bản + Ưu tiên

Điểm môn Cơ sở

Tổng điểm

Nghe

Viết

Nói

Tổng T.A

(CS + CB)

1

CHA.N00076

Nguyễn Hữu Thắng

Nam

16/08/1975

 

17.0

43.5

16.0

76.5

9.5

 

8.0

17.5

2

CHA.N00069

Trần Hoài Sơn

Nam

20/02/1991

 

6.0

39.0

8.0

53.0

9.5

 

8.0

17.5

3

CHA.N00047

Đào Văn Lợi

Nam

21/11/1979

 

12.5

51.0

14.0

77.5

10.0

 

7.5

17.5

4

CHA.N00038

Hoàng Thị Hường

Nữ

27/01/1984

 

17.0

53.0

18.0

88.0

8.5

 

8.5

17.0

5

CHA.N00065

Trần Văn Quang

Nam

10/05/1977

1

18.0

49.0

14.0

81.0

8.5

9.5

8.5

18.0

6

CHA.N00009

Bùi Quang Cảnh

Nam

23/06/1984

 

16.5

43.5

10.0

70.0

8.5

 

8.5

17.0

7

CHA.N00003

Đặng Vũ Thị Mai Quế Anh

Nữ

12/03/1991

 

18.0

53.0

14.0

85.0

9.0

 

8.0

17.0

8

CHA.N00030

Ngô Hải Huấn

Nam

18/03/1978

1

11.0

40.5

12.0

63.5

9.0

10.0

8.0

18.0

9

CHA.N00090

Bùi Chung Tình

Nam

21/11/1985

 

15.5

49.0

16.0

80.5

8.0

 

8.5

16.5

10

CHA.N00073

Quách Văn Thành

Nam

11/12/1990

 

16.0

41.0

14.0

71.0

8.5

 

8.0

16.5

11

CHA.N00053

Nguyễn Thị Nga

Nữ

12/10/1990

 

11.0

41.0

14.0

66.0

8.5

 

8.0

16.5

12

CHA.N00091

Đoàn Thị Trà

Nữ

02/08/1983

 

12.5

43.0

10.0

65.5

8.5

 

8.0

16.5

13

CHA.N00044

Nguyễn Thị Loan

Nữ

04/02/1990

 

14.5

50.0

14.0

78.5

9.0

 

7.5

16.5

14

CHA.N00063

Lương Văn Phong

Nam

08/02/1981

 

14.0

38.0

12.0

64.0

9.0

 

7.5

16.5

15

CHA.N00027

Dương Việt Hoàng

Nam

02/05/1988

 

14.0

43.0

18.0

75.0

10.0

 

6.5

16.5

16

CHA.N00020

Bùi Thị Thu Hà

Nữ

07/12/1980

 

12.5

46.0

12.0

70.5

7.0

 

9.0

16.0

17

CHA.N00002

Nguyễn Vĩnh An

Nam

10/07/1976

 

18.0

50.0

18.0

86.0

8.0

 

8.0

16.0

18

CHA.N00006

Nguyễn Tài Hoàng Anh

Nữ

01/08/1989

 

18.0

51.0

16.0

85.0

8.0

 

8.0

16.0

19

CHA.N00089

Đào Văn Thực

Nam

29/12/1984

 

9.0

53.0

16.0

78.0

8.0

 

8.0

16.0

20

CHA.N00007

Trần Thị Ánh

Nữ

21/02/1990

 

15.5

50.0

12.0

77.5

8.0

 

8.0

16.0

21

CHA.N00026

Trung Quỳnh Hoa

Nữ

16/09/1991

 

14.0

44.0

12.0

70.0

8.0

 

8.0

16.0

22

CHA.N00062

Đỗ Thị Loan

Nữ

19/03/1989

 

14.0

41.0

14.0

69.0

8.0

 

8.0

16.0

23

CHA.N00043

Trần Thùy Linh

Nữ

06/04/1987

 

19.0

53.0

18.0

90.0

9.0

 

7.0

16.0

24

CHA.N00008

Trần Văn Bình

Nam

08/09/1976

 

13.0

43.0

8.0

64.0

9.5

 

6.5

16.0

25

CHA.N00012

Đinh Khánh Cường

Nam

25/05/1976

 

6.5

41.0

12.0

59.5

10.0

 

6.0

16.0

26

CHA.N00015

Doãn Trung Điệp

Nam

13/08/1989

 

15.0

43.0

12.0

70.0

7.0

 

8.5

15.5

27

CHA.N00024

Trịnh Thúy Hằng

Nữ

09/04/1986

 

17.5

56.5

16.0

90.0

7.5

 

8.0

15.5

28

CHA.N00088

Nguyễn Thị Thu Thủy

Nữ

19/02/1979

 

14.0

51.0

16.0

81.0

7.5

 

8.0

15.5

29

CHA.N00032

Bùi Quốc Huy

Nam

05/09/1981

 

18.0

51.0

20.0

89.0

8.0

 

7.5

15.5

30

CHA.N00086

Trần Thị Bích Thủy

Nữ

24/01/1985

 

16.0

49.0

16.0

81.0

8.0

 

7.5

15.5

31

CHA.N00067

Kim Văn Quyết

Nam

19/08/1990

 

14.5

46.0

14.0

74.5

8.0

 

7.5

15.5

32

CHA.N00025

Dương Thị Hương Hiệp

Nữ

17/10/1991

 

13.5

42.0

14.0

69.5

8.0

 

7.5

15.5

33

CHA.N00050

Dương Vũ Bình Minh

Nữ

18/11/1989

 

18.0

53.5

16.0

87.5

9.0

 

6.5

15.5

34

CHA.N00100

Lê Văn Vũ

Nam

15/02/1977

 

8.5

57.0

18.0

83.5

9.0

 

6.5

15.5

35

CHA.N00094

Trần Ánh Tuyết

Nữ

20/04/1982

 

14.0

51.0

14.0

79.0

6.5

 

8.5

15.0

36

CHA.N00083

Nguyễn Thu Thủy

Nữ

12/09/1990

 

14.5

45.0

15.0

74.5

7.0

 

8.0

15.0

37

CHA.N00017

Nguyễn Minh Đức

Nam

13/12/1989

 

14.0

47.5

12.0

73.5

7.5

 

7.5

15.0

38

CHA.N00022

Phạm Văn Hải

Nam

06/02/1968

 

14.5

49.0

14.0

77.5

8.0

 

7.0

15.0

39

CHA.N00087

Nguyễn Thị Thu Thủy

Nữ

18/02/1981

 

14.0

54.5

14.0

82.5

9.0

 

6.0

15.0

40

CHA.N00096

Trần Ngọc Tú

Nam

09/09/1991

 

15.5

49.0

16.0

80.5

9.0

 

6.0

15.0

41

CHA.N00011

Dương Đức Cường

Nam

17/06/1979

 

10.0

38.0

12.0

60.0

9.0

 

6.0

15.0

42

CHA.N00097

Trần Hùng Viện

Nam

22/05/1984

 

8.0

39.0

12.0

59.0

9.0

 

6.0

15.0

43

CHA.N00031

Nguyễn Viết Huấn

Nam

14/03/1986

 

11.5

38.0

12.0

61.5

9.5

 

5.5

15.0

44

CHA.N00084

Lô Thị Thủy

Nữ

29/07/1981

 

13.0

46.0

16.0

75.0

10.0

 

5.0

15.0

45

CHA.N00042

Trần Đức Lâm

Nam

08/11/1968

 

18.0

58.0

16.0

92.0

6.0

 

8.5

14.5

46

CHA.N00035

Bùi Thanh Huyền

Nữ

10/12/1990

 

17.0

58.0

20.0

95.0

6.5

 

8.0

14.5

47

CHA.N00060

Ngô Thị Hồng Nhung

Nữ

12/03/1989

 

14.0

48.0

14.0

76.0

7.5

 

7.0

14.5

48

CHA.N00034

Nguyễn Thu Huyền

Nữ

17/11/1983

1

14.5

40.0

18.0

72.5

7.5

8.5

7.0

15.5

49

CHA.N00104

Nguyễn Đức Hoàng

Nam

26/09/1973

 

14.0

38.0

14.0

66.0

8.5

 

6.0

14.5

50

CHA.N00019

Nguyễn Thị Thu Hà

Nữ

10/08/1987

 

17.0

54.0

16.0

87.0

9.0

 

5.5

14.5

51

CHA.N00018

Lương Đức Giang

Nam

08/04/1985

 

18.0

50.5

12.0

80.5

9.0

 

5.5

14.5

52

CHA.N00052

Nguyễn Tuấn Nam

Nam

24/01/1980

1

9.0

38.5

12.0

59.5

9.5

10.5

5.0

15.5

53

CHA.N00014

Nguyễn Thị Thùy Dương

Nữ

14/01/1981

 

10.0

42.0

14.0

66.0

7.0

 

7.0

14.0

54

CHA.N00099

Phùng Hoàng Việt

Nam

23/03/1980

 

9.5

45.0

18.0

72.5

8.0

 

6.0

14.0

55

CHA.N00004

Lê Hồng Anh

Nữ

27/10/1977

 

14.0

43.5

14.0

71.5

8.0

 

6.0

14.0

56

CHA.N00037

Nguyễn Thị Hương

Nữ

01/01/1987

 

18.0

49.0

14.0

81.0

8.5

 

5.5

14.0

57

CHA.N00077

Phan Thị Thiện

Nữ

11/05/1989

 

18.0

47.5

14.0

79.5

9.0

 

5.0

14.0

58

CHA.N00045

Nguyễn Thị Thanh Loan

Nữ

29/03/1987

 

12.5

46.0

14.0

72.5

6.0

 

7.5

13.5

59

CHA.N00029

Bùi Thị Vân Hồng

Nữ

13/12/1979

 

12.0

45.0

14.0

71.0

6.0

 

7.5

13.5

60

CHA.N00041

Hoàng Thị Mai Lan

Nữ

13/01/1969

 

10.0

38.0

12.0

60.0

6.0

 

7.5

13.5

61

CHA.N00036

Kiều Thị Thu Hương

Nữ

27/02/1987

 

8.5

53.0

16.0

77.5

6.5

 

7.0

13.5

62

CHA.N00054

Vũ Thị Kiều Ngân

Nữ

13/09/1985

 

15.0

45.5

12.0

72.5

7.0

 

6.5

13.5

63

CHA.N00056

Nguyễn Thị Ngọc

Nữ

16/05/1985

 

14.5

46.0

12.0

72.5

7.0

 

6.5

13.5

64

CHA.N00072

Nguyễn Thị Phương Thanh

Nữ

12/10/1991

 

19.0

49.0

12.0

80.0

8.0

 

5.5

13.5

65

CHA.N00098

Hoàng Trọng Việt

Nam

21/01/1976

 

10.5

47.0

18.0

75.5

8.0

 

5.5

13.5

66

CHA.N00095

Lê Ngọc Tuyền

Nam

26/03/1986

 

16.0

42.0

14.0

72.0

8.0

 

5.5

13.5

67

CHA.N00055

Nguyễn Thị Ngân

Nữ

15/12/1989

 

12.0

39.0

14.0

65.0

8.0

 

5.5

13.5

68

CHA.N00028

Đinh Thị Hòa

Nữ

06/07/1987

 

11.5

39.0

8.0

58.5

8.0

 

5.5

13.5

69

CHA.N00048

Phạm Thị Lý

Nữ

11/07/1986

 

12.0

46.0

16.0

74.0

8.5

 

5.0

13.5

70

CHA.N00057

Tạ Bích Ngọc

Nữ

12/01/1979

 

14.0

38.0

10.0

62.0

8.5

 

5.0

13.5

71

CHA.N00023

Nguyễn Thị Hạnh

Nữ

19/06/1987

 

15.0

53.5

14.0

82.5

5.5

 

7.5

13.0

72

CHA.N00005

Nguyễn Vũ Anh

Nữ

01/11/1985

 

15.0

54.5

12.0

81.5

6.0

 

7.0

13.0

73

CHA.N00001

Nguyễn Thúy An

Nữ

27/05/1988

 

17.0

53.0

14.0

84.0

7.0

 

6.0

13.0

74

CHA.N00082

Phạm Minh Thùy

Nam

28/12/1978

 

15.5

43.5

14.0

73.0

8.0

 

5.0

13.0

75

CHA.N00075

Trần Phương Thảo

Nữ

04/09/1980

 

16.5

47.5

12.0

76.0

5.0

 

7.5

12.5

76

CHA.N00103

Nguyễn Thị Hải Yến

Nữ

28/06/1982

1

16.0

39.0

12.0

67.0

6.5

7.5

6.0

13.5

77

CHA.N00059

Vũ Thị Thanh Nhiều

Nữ

17/04/1983

1

16.0

48.0

16.0

80.0

7.0

8.0

5.5

13.5

78

CHA.N00085

Đinh Thị Chung Thủy

Nữ

07/09/1985

 

12.0

49.0

15.0

76.0

7.5

 

5.0

12.5

79

CHA.N00093

Nguyễn Anh Tuấn

Nam

07/07/1991

 

9.0

38.0

12.0

59.0

6.0

 

6.0

12.0

80

CHA.N00046

Nguyễn Thị Thanh Loan

Nữ

08/04/1985

 

16.0

50.0

16.0

82.0

6.0

 

5.5

11.5

81

CHA.N00068

Nguyễn Thu Quỳnh

Nữ

07/08/1986

 

15.0

43.0

8.0

66.0

6.0

 

5.5

11.5

82

CHA.N00078

Phạm Thị Minh Thơm

Nữ

05/01/1970

 

6.0

38.0

10.0

54.0

5.0

 

6.0

11.0

83

CHA.N00081

Nguyễn Thị Thúy

Nữ

04/09/1982

 

15.5

49.5

12.0

77.0

6.0

 

5.0

11.0

84

CHA.N00092

Vi Văn Trầm

Nam

24/04/1984

 

10.0

39.0

12.0

61.0

6.0

 

5.0

11.0

 

Danh sách gồm có   84  người

Ghi chú:

 - Môn cơ sở: Kiến thức âm nhạc tổng hợp

 - Môn cơ bản: Năng lực hoạt động âm nhạc (Thanh nhạc/Nhạc cụ)

 - Danh sách trên đã được sắp xếp theo quy định tại mục 3 Điều 20 của Quy chế đào tạo thạc sĩ 2011.

(Trường hợp có nhiều thí sinh cùng tổng điểm các môn thi như nhau thì sẽ xét đến mức điểm cao hơn của môn cơ sở, sau đó đến môn cơ bản và cuối cùng là môn ngoại ngữ để xác định người trúng tuyển).

 

 

 

Hà Nội, ngày 02 tháng 8 năm 2013

 

HIỆU TRƯỞNG

 

(Đã ký)

 

PGS. TSKH. Phạm Lê Hòa