TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW
|
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
|
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH NĂM 2016
|
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
KẾT QUẢ KÌ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2016
|
Chuyên ngành: Lý luận & Phương pháp dạy học Âm nhạc
T.T
|
SBD
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Đối tượng ƯT
|
Ngày sinh
|
Ngoại ngữ
|
Môn KTAN Tổng hợp
(1)
|
Môn NLHĐ Âm nhạc
(2)
|
Tổng (1)+(2)
|
Nghe
|
Đọc - Viết
|
Nói
|
Tổng
|
1
|
0021
|
Phạm Thị Minh Nguyệt
|
Nữ
|
|
03.01.1981
|
Miễn thi
|
8.5
|
10.0
|
18.5
|
2
|
0011
|
Nguyễn Thị Điệp
|
Nữ
|
|
25.01.1992
|
18.0
|
49.0
|
12.0
|
79.0
|
9.5
|
8.5
|
18.0
|
3
|
0030
|
Nguyễn Đức Thành
|
Nam
|
ƯT
|
14.04.1984
|
Miễn thi
|
8.5
|
8.5 + 1.0
|
18.0
|
4
|
0014
|
Trần Tuấn Hòa
|
Nam
|
|
09.11.1986
|
16.0
|
55.0
|
14.0
|
85.0
|
7.5
|
10.0
|
17.5
|
5
|
0023
|
Trần Thị Oanh
|
Nữ
|
|
26.12.1987
|
18.0
|
57.0
|
8.0
|
83.0
|
9.0
|
8.0
|
17.0
|
6
|
0020
|
Bùi Thị Quỳnh Nga
|
Nữ
|
|
08.09.1989
|
Miễn thi
|
8.0
|
9.0
|
17.0
|
7
|
0035
|
Hoàng Lệ Thủy
|
Nữ
|
|
18.05.1991
|
17.0
|
53.0
|
14.0
|
84.0
|
8.0
|
9.0
|
17.0
|
8
|
0018
|
Đỗ Thị Lam
|
Nữ
|
|
21.03.1991
|
Miễn thi
|
7.5
|
9.5
|
17.0
|
9
|
0040
|
Lê Thị Tuyết
|
Nữ
|
|
05.12.1985
|
18.0
|
51.0
|
10.0
|
79.0
|
7.5
|
9.5
|
17.0
|
10
|
0022
|
Nguyễn Thị Nội
|
Nữ
|
|
02.09.1974
|
Miễn thi
|
7.0
|
10.0
|
17.0
|
11
|
0033
|
Bùi Thị Thủy
|
Nữ
|
|
27.05.1987
|
16.0
|
57.0
|
18.0
|
91.0
|
9.5
|
7.0
|
16.5
|
12
|
0013
|
Nguyễn Thị Tuyết Hạnh
|
Nữ
|
|
28.09.1984
|
19.0
|
52.0
|
12.0
|
83.0
|
9.0
|
7.5
|
16.5
|
13
|
0007
|
Vi Thị Ngọc Ánh
|
Nữ
|
|
26.03.1987
|
18.0
|
51.0
|
12.0
|
81.0
|
8.5
|
8.0
|
16.5
|
14
|
0027
|
Lê Thị Quỳnh
|
Nữ
|
|
13.11.1989
|
Miễn thi
|
8.0
|
8.5
|
16.5
|
15
|
0031
|
Nguyễn Thanh Thư
|
Nữ
|
|
09.06.1994
|
Miễn thi
|
8.0
|
8.5
|
16.5
|
16
|
0001
|
Trần Trang Anh
|
Nữ
|
ƯT
|
27.05.1994
|
Miễn thi
|
7.5
|
8.0 + 1.0
|
16.5
|
17
|
0017
|
Lê Thị Huyền
|
Nữ
|
|
19.07.1982
|
16.0
|
53.0
|
12.0
|
81.0
|
7.5
|
9.0
|
16.5
|
18
|
0026
|
Phan Thị Phượng
|
Nữ
|
|
23.01.1983
|
Miễn thi
|
7.0
|
9.5
|
16.5
|
19
|
0004
|
Nguyễn Thế Anh
|
Nam
|
|
10.09.1994
|
Miễn thi
|
7.5
|
9.0
|
16.5
|
20
|
0005
|
Nguyễn Thị Tú Anh
|
Nữ
|
|
08.12.1994
|
Miễn thi
|
8.5
|
7.5
|
16.0
|
21
|
0008
|
Nguyễn Thị Châm
|
Nữ
|
|
08.03.1994
|
Miễn thi
|
8.0
|
8.0
|
16.0
|
22
|
0025
|
Lê Thu Phương
|
Nữ
|
|
29.08.1992
|
16.0
|
50.0
|
12.0
|
78.0
|
8.0
|
8.0
|
16.0
|
23
|
0019
|
Nguyễn Thị Lê
|
Nữ
|
|
21.10.1991
|
Miễn thi
|
8.5
|
7.0
|
15.5
|
24
|
0034
|
Lê Thị Thu Thủy
|
Nữ
|
|
17.10.1970
|
17.0
|
53.0
|
11.0
|
81.0
|
8.5
|
7.0
|
15.5
|
25
|
0036
|
Vũ Thị Tiên
|
Nữ
|
|
20.06.1990
|
Miễn thi
|
8.0
|
7.5
|
15.5
|
26
|
0006
|
Trần Vân Anh
|
Nữ
|
|
19.03.1994
|
Miễn thi
|
7.5
|
8.0
|
15.5
|
27
|
0037
|
Đặng Thị Thu Trang
|
Nữ
|
|
04.09.1988
|
15.0
|
53.0
|
8.0
|
76.0
|
7.0
|
8.0
|
15.0
|
28
|
0041
|
Hoàng Thị Thúy Dung
|
Nữ
|
|
01.06.1983
|
18.0
|
50.0
|
8.0
|
76.0
|
7.0
|
8.0
|
15.0
|
29
|
0012
|
Nguyễn Thị Thu Hà
|
Nữ
|
|
16.09.1994
|
Miễn thi
|
6.5
|
8.5
|
15.0
|
30
|
0028
|
Phạm Văn Soi
|
Nam
|
|
18.06.1977
|
Miễn thi
|
6.0
|
9.0
|
15.0
|
31
|
0032
|
Lê Đức Thuận
|
Nam
|
|
28.12.1981
|
Miễn thi
|
6.0
|
9.0
|
15.0
|
32
|
0015
|
Lê Việt Hùng
|
Nam
|
|
05.08.1982
|
Miễn thi
|
5.5
|
9.5
|
15.0
|
33
|
0002
|
Trần Thị Phương Anh
|
Nữ
|
|
30.07.1981
|
Miễn thi
|
5.0
|
9.5
|
14.5
|
34
|
0003
|
Lê Phương Anh
|
Nữ
|
|
10.11.1994
|
Miễn thi
|
6.0
|
8.0
|
14.0
|
35
|
0024
|
Phạm Thanh Phú
|
Nam
|
|
10.01.1990
|
Miễn thi
|
6.5
|
7.5
|
14.0
|
36
|
0038
|
Nguyễn Huyền Trang
|
Nữ
|
|
02.11.1994
|
Miễn thi
|
6.0
|
7.5
|
13.5
|
37
|
0039
|
Nguyễn Phương Trang
|
Nữ
|
|
30.10.1994
|
Miễn thi
|
5.0
|
8.5
|
13.5
|
38
|
0009
|
Đỗ Văn Chiến
|
Nam
|
|
24.07.1990
|
16.0
|
50.0
|
8.0
|
74.0
|
6.0
|
7.5
|
13.5
|
39
|
0029
|
Phạm Văn Sơn
|
Nam
|
|
01.11.1990
|
15.0
|
45.0
|
11.0
|
71.0
|
7.0
|
6.0
|
13.0
|
40
|
0010
|
Đỗ Đức Chung
|
Nam
|
|
18.07.1992
|
18.0
|
40.0
|
8.0
|
66.0
|
4.0
|
8.0
|
12.0
|
Chuyên ngành: Lý luận & Phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật
T.T
|
SBD
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Đối tượng ƯT
|
Ngày sinh
|
Ngoại ngữ
|
Môn KTMT Tổng hợp
(1)
|
Hình họa
|
Tổng (1)+(2)
|
Nghe
|
Đọc - Viết
|
Nói
|
Tổng
|
1
|
0017
|
Phạm Hà Thanh
|
Nữ
|
|
27.07.1990
|
18.0
|
58.0
|
14.0
|
90
|
8.0
|
8.0
|
16.0
|
2
|
0019
|
Lê Văn Thước
|
Nam
|
|
19.08.1984
|
Miễn thi
|
8.5
|
7.5
|
16.0
|
3
|
0015
|
Nguyễn Hữu Quyến
|
Nam
|
|
03.07.1983
|
Miễn thi
|
8.0
|
8.0
|
16.0
|
4
|
0029
|
Hoàng Nhật Quang
|
Nam
|
|
05.12.1983
|
17.0
|
51.0
|
9.0
|
77
|
7.5
|
8.5
|
16.0
|
5
|
0021
|
Nguyễn Huyền Trang
|
Nữ
|
|
09.08.1990
|
Miễn thi
|
8.0
|
7.5
|
15.5
|
6
|
0027
|
Trần Thị Hải Yến
|
Nữ
|
|
30.11.1988
|
18.0
|
53.0
|
10.0
|
81
|
8.0
|
7.5
|
15.5
|
7
|
0022
|
Đào Huyền Trang
|
Nữ
|
|
15.06.1987
|
16.0
|
49.0
|
12.0
|
77
|
8.0
|
7.5
|
15.5
|
8
|
0001
|
Đặng Thị Thu An
|
Nữ
|
|
13.09.1984
|
18.0
|
56.0
|
12.0
|
86
|
8.0
|
7.0
|
15.0
|
9
|
0012
|
Trần Thị Thanh Mai
|
Nữ
|
|
04.10.1994
|
Miễn thi
|
7.5
|
7.5
|
15.0
|
10
|
0026
|
Hà Thị Kim Viên
|
Nữ
|
ƯT
|
05.03.1994
|
Miễn thi
|
7.5
|
6.5 + 1.0
|
15.0
|
11
|
0028
|
Trương Thị Dung
|
Nữ
|
|
08.10.1994
|
Miễn thi
|
7.5
|
7.5
|
15.0
|
12
|
0002
|
Nguyễn Hoàng Anh
|
Nữ
|
|
10.08.1994
|
Miễn thi
|
7.0
|
8.0
|
15.0
|
13
|
0016
|
Phạm Tuấn Sơn
|
Nam
|
|
17.03.1994
|
Miễn thi
|
8.5
|
6.5
|
15.0
|
14
|
0008
|
Trần Việt Hùng
|
Nam
|
|
20.11.1981
|
Miễn thi
|
7.0
|
8.0
|
15.0
|
15
|
0005
|
Lâm Thị Ngọc Dung
|
Nữ
|
|
10.02.1987
|
18.0
|
54.0
|
16.0
|
88
|
7.5
|
7.0
|
14.5
|
16
|
0018
|
Nguyễn Thị Thành
|
Nữ
|
|
05.08.1982
|
16.0
|
50.0
|
10.0
|
76
|
6.0
|
8.5
|
14.5
|
17
|
0004
|
Trần Văn Đạt
|
Nam
|
|
10.09.1994
|
Miễn thi
|
7.5
|
7.0
|
14.5
|
18
|
0020
|
Nguyễn Mạnh Tiến
|
Nam
|
|
08.06.1975
|
Miễn thi
|
7.5
|
7.0
|
14.5
|
19
|
0011
|
Đỗ Tuyết Mai
|
Nữ
|
|
11.01.1985
|
18.0
|
54.0
|
16.0
|
88
|
7.5
|
6.5
|
14.0
|
20
|
0013
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
Nữ
|
|
20.05.1984
|
16.0
|
55.0
|
10.0
|
81
|
7.5
|
6.5
|
14.0
|
21
|
0014
|
Nguyễn Thị Phương
|
Nữ
|
|
12.10.1991
|
18.0
|
52.0
|
11.0
|
81
|
7.0
|
7.0
|
14.0
|
22
|
0023
|
Nguyễn Hoàng Tùng
|
Nam
|
|
21.02.1992
|
16.0
|
42.0
|
13.0
|
71
|
7.5
|
6.5
|
14.0
|
23
|
0009
|
Đào Thị Thanh Huyền
|
Nữ
|
|
16.10.1989
|
18.0
|
56.0
|
10.0
|
84
|
6.0
|
7.5
|
13.5
|
24
|
0025
|
Lương Quốc Vĩ
|
Nam
|
|
29.05.1979
|
15.0
|
53.0
|
10.0
|
78
|
7.0
|
6.5
|
13.5
|
25
|
0010
|
Vũ Thị Ngọc Linh
|
Nữ
|
|
26.07.1993
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.5
|
13.0
|
26
|
0030
|
Đoàn Thanh Hiền
|
Nữ
|
|
23.06.1989
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.5
|
13.0
|
Chuyên ngành: Quản lý văn hóa
T.T
|
SBD
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Đối tượng ƯT
|
Ngày sinh
|
Ngoại ngữ
|
Môn Cơ sở VHVN (2)
|
Môn Kiến thức QLVH (1)
|
Tổng điểm
(1)+(2)
|
Nghe
|
Đọc - Viết
|
Nói
|
Tổng
|
1
|
00045
|
Hồ Thị Phương Linh
|
Nữ
|
|
10.07.1984
|
Miễn thi
|
7.0
|
8.0
|
15.0
|
2
|
00059
|
Phạm Thị Tuyết Nhung
|
Nữ
|
|
10.02.1984
|
17.0
|
58.0
|
15.0
|
90.0
|
7.0
|
7.5
|
14.5
|
3
|
00073
|
Đào Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
ƯT
|
18.08.1986
|
16.0
|
59.0
|
15.0
|
90+10
|
7.5
|
6.0 + 1.0
|
14.5
|
4
|
00028
|
Phạm Việt Hùng
|
Nam
|
|
19.10.1988
|
Miễn thi
|
7.0
|
7.5
|
14.5
|
5
|
00016
|
Hoàng Thị Hằng
|
Nữ
|
ƯT
|
22.06.1987
|
17.0
|
54.0
|
9.0
|
80+10
|
7.0
|
6.0 + 1.0
|
14.0
|
6
|
00038
|
Lê Minh Huyền
|
Nữ
|
|
12.12.1985
|
18.0
|
58.0
|
12.0
|
88.0
|
7.0
|
7.0
|
14.0
|
7
|
0001
|
Phan Hoàng Anh
|
Nữ
|
|
16.07.1993
|
18.0
|
54.0
|
14.0
|
86.0
|
7.0
|
7.0
|
14.0
|
8
|
00051
|
Vũ Thị Tuyết Mai
|
Nữ
|
|
18.07.1982
|
16.0
|
50.0
|
12.0
|
78.0
|
7.0
|
7.0
|
14.0
|
9
|
00015
|
Lê Thị Hằng
|
Nữ
|
|
31.10.1980
|
Miễn thi
|
7.5
|
6.5
|
14.0
|
10
|
00069
|
Nguyễn Thị Tâm
|
Nữ
|
|
12.05.1980
|
17.0
|
59.0
|
14.0
|
90.0
|
7.5
|
6.5
|
14.0
|
11
|
00067
|
Nguyễn Văn Sơn
|
Nam
|
|
02.02.1979
|
18.0
|
59.0
|
13.0
|
90.0
|
7.0
|
7.0
|
14.0
|
12
|
00020
|
Nguyễn Thanh Hiền
|
Nữ
|
|
02.12.1988
|
Miễn thi
|
6.5
|
7.0
|
13.5
|
13
|
00019
|
Nguyễn Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
|
09.06.1986
|
Miễn thi
|
7.0
|
6.5
|
13.5
|
14
|
00033
|
Quách Thị Hương
|
Nữ
|
|
27.09.1980
|
Miễn thi
|
7.0
|
6.5
|
13.5
|
15
|
00012
|
Phạm Thị Thu Hà
|
Nữ
|
|
03.09.1981
|
17.0
|
55.0
|
17.0
|
89.0
|
7.0
|
6.5
|
13.5
|
16
|
00021
|
Hoàng Thị Hiếu
|
Nữ
|
|
01.05.1979
|
18.0
|
54.0
|
14.0
|
86.0
|
7.0
|
6.5
|
13.5
|
17
|
00036
|
Phạm Thị Thu Huyền
|
Nữ
|
|
20.09.1990
|
18.0
|
55.0
|
12.0
|
85.0
|
7.0
|
6.5
|
13.5
|
18
|
00055
|
Nguyễn Thị Phương Ngọc
|
Nữ
|
|
05.08.1983
|
17.0
|
51.0
|
15.0
|
83.0
|
7.0
|
6.5
|
13.5
|
19
|
00089
|
Kiều Thị Thiên Trang
|
Nữ
|
|
01.10.1992
|
15.0
|
53.0
|
12.0
|
80.0
|
7.0
|
6.5
|
13.5
|
20
|
00030
|
Đỗ Lan Hương
|
Nữ
|
|
01.05.1981
|
Miễn thi
|
7.5
|
6.0
|
13.5
|
21
|
00031
|
Tạ Thị Thu Hương
|
Nữ
|
|
26.06.1979
|
Miễn thi
|
7.5
|
6.0
|
13.5
|
22
|
00080
|
Đinh Thị Thư
|
Nữ
|
|
28.08.1982
|
Miễn thi
|
7.5
|
6.0
|
13.5
|
23
|
00032
|
Đinh Xuân Hương
|
Nam
|
|
20.04.1985
|
Miễn thi
|
6.5
|
7.0
|
13.5
|
24
|
00094
|
Nguyễn Đình Trọng
|
Nam
|
|
10.01.1981
|
Miễn thi
|
6.5
|
7.0
|
13.5
|
25
|
000106
|
Dương Viết Yên
|
Nam
|
|
15.08.1966
|
Miễn thi
|
6.5
|
7.0
|
13.5
|
26
|
000100
|
Đinh Văn Tuần
|
Nam
|
ƯT
|
16.02.1988
|
18.0
|
54.0
|
11.0
|
83+10
|
6.5
|
6.0 + 1.0
|
13.5
|
27
|
000101
|
Đỗ Khánh Tùng
|
Nam
|
|
05.04.1976
|
19.0
|
54.0
|
10.0
|
83.0
|
6.5
|
7.0
|
13.5
|
28
|
00062
|
Lê Hồng Phúc
|
Nam
|
|
10.04.1986
|
Miễn thi
|
7.0
|
6.5
|
13.5
|
29
|
00050
|
Trần Thị Phương Mai
|
Nữ
|
|
25.43.1943
|
Miễn thi
|
5.5
|
7.5
|
13.0
|
30
|
00053
|
Tô Thị Nga
|
Nữ
|
ƯT
|
01.10.1988
|
17.0
|
58.0
|
13.0
|
88+10
|
5.5
|
6.5+1.0
|
13.0
|
31
|
00025
|
Đinh Thị Thu Hoài
|
Nữ
|
|
20.10.1983
|
Miễn thi
|
6.0
|
7.0
|
13.0
|
32
|
00060
|
Vũ Thị Vân Oanh
|
Nữ
|
|
15.10.1979
|
Miễn thi
|
6.0
|
7.0
|
13.0
|
33
|
00010
|
Phạm Thị Duyên
|
Nữ
|
|
02.11.1979
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.5
|
13.0
|
34
|
00035
|
Hoàng Thị Huyền
|
Nữ
|
|
01.12.1986
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.5
|
13.0
|
35
|
00054
|
Nguyễn Thị Thanh Nga
|
Nữ
|
|
13.01.1985
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.5
|
13.0
|
36
|
00057
|
Nguyễn Thị Thanh Nhàn
|
Nữ
|
|
07.12.1988
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.5
|
13.0
|
37
|
00084
|
Đào Thị Tính
|
Nữ
|
|
10.05.1982
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.5
|
13.0
|
38
|
00011
|
Nguyễn Thị Giang
|
Nữ
|
|
12.10.1982
|
17.0
|
58.0
|
16.0
|
91.0
|
6.5
|
6.5
|
13.0
|
39
|
0004
|
Đỗ Hồng Anh
|
Nữ
|
|
17.05.1986
|
16.0
|
54.0
|
17.0
|
87.0
|
7.0
|
6.0
|
13.0
|
40
|
00034
|
Nguyễn Thị Thu Hường
|
Nữ
|
|
27.06.1974
|
18.0
|
52.0
|
12.0
|
82.0
|
6.5
|
6.5
|
13.0
|
41
|
00018
|
Vũ Thúy Hạnh
|
Nữ
|
|
10.05.1983
|
Miễn thi
|
7.0
|
6.0
|
13.0
|
42
|
00041
|
Bùi Tùng Lâm
|
Nữ
|
|
22.12.1994
|
Miễn thi
|
7.0
|
6.0
|
13.0
|
43
|
00074
|
Nguyễn Thị Phương Thảo
|
Nữ
|
|
21.10.1992
|
17.0
|
57.0
|
15.0
|
89.0
|
7.0
|
6.0
|
13.0
|
44
|
00075
|
Nguyễn Phương Thảo
|
Nữ
|
|
12.05.1987
|
19.0
|
57.0
|
15.0
|
91.0
|
7.0
|
6.0
|
13.0
|
45
|
00087
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
|
12.09.1985
|
19.0
|
55.0
|
14.0
|
88.0
|
7.0
|
6.0
|
13.0
|
46
|
00063
|
Đinh Văn Phương
|
Nam
|
|
05.10.1977
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.5
|
13.0
|
47
|
00085
|
Đào Đức Tính
|
Nam
|
|
01.09.1983
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.5
|
13.0
|
48
|
00046
|
Nguyễn Thanh Loan
|
Nữ
|
|
10.02.1983
|
Miễn thi
|
5.0
|
7.5
|
12.5
|
49
|
00013
|
Đỗ Thị Thu Hà
|
Nữ
|
|
25.02.1972
|
Miễn thi
|
6.0
|
6.5
|
12.5
|
50
|
00088
|
Nguyễn Thị Huyền Trang
|
Nữ
|
|
20.11.1989
|
Miễn thi
|
6.0
|
6.5
|
12.5
|
51
|
000107
|
Nguyễn Thị Yến
|
Nữ
|
|
09.11.1983
|
Miễn thi
|
6.0
|
6.5
|
12.5
|
52
|
0007
|
Trần Thị Thanh Dung
|
Nữ
|
|
17.04.1980
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.0
|
12.5
|
53
|
00079
|
Phạm Thị Thu
|
Nữ
|
|
27.08.1980
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.0
|
12.5
|
54
|
000103
|
Nguyễn Thảo Vân
|
Nữ
|
|
19.07.1993
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.0
|
12.5
|
55
|
000108
|
Nguyễn Thị Hằng
|
Nữ
|
|
01.02.1982
|
Miễn thi
|
6.5
|
6.0
|
12.5
|
56
|
0006
|
Trần Ngọc Ánh
|
Nữ
|
|
30.01.1983
|
18.0
|
55.0
|
17.0
|
90.0
|
6.5
|
6.0
|
12.5
|
57
|
00082
|
Nguyễn Thị Thủy
|
Nữ
|
|
15.10.1983
|
18.0
|
57.0
|
14.0
|
89.0
|
6.5
|
6.0
|
12.5
|
58
|
|