Tuyển sinh sau đại học

Kết quả kỳ thi tuyển sinh Sau đại học đợt 1 năm 2016 - Chuyên ngành: Lý luận & Phương pháp dạy học Âm nhạc, Lý luận & Phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật, Quản lý văn hóa

09 Tháng Tám 2016

TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH NĂM 2016

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

                         
                         

KẾT QUẢ KÌ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2016

 

Chuyên ngành: Lý luận & Phương pháp dạy học Âm nhạc

T.T

SBD

Họ và tên

Giới tính

Đối tượng ƯT

Ngày sinh

Ngoại ngữ

Môn KTAN Tổng hợp
(1)

Môn NLHĐ Âm nhạc
(2)

Tổng (1)+(2)

Nghe

Đọc - Viết

Nói

Tổng

1

0021

Phạm Thị Minh Nguyệt

Nữ

 

03.01.1981

Miễn thi

8.5

10.0

18.5

2

0011

Nguyễn Thị Điệp

Nữ

 

25.01.1992

18.0

49.0

12.0

79.0

9.5

8.5

18.0

3

0030

Nguyễn Đức Thành

Nam

ƯT

14.04.1984

Miễn thi

8.5

8.5 + 1.0

18.0

4

0014

Trần Tuấn Hòa

Nam

 

09.11.1986

16.0

55.0

14.0

85.0

7.5

10.0

17.5

5

0023

Trần Thị Oanh

Nữ

 

26.12.1987

18.0

57.0

8.0

83.0

9.0

8.0

17.0

6

0020

Bùi Thị Quỳnh Nga

Nữ

 

08.09.1989

Miễn thi

8.0

9.0

17.0

7

0035

Hoàng Lệ Thủy

Nữ

 

18.05.1991

17.0

53.0

14.0

84.0

8.0

9.0

17.0

8

0018

Đỗ Thị Lam

Nữ

 

21.03.1991

Miễn thi

7.5

9.5

17.0

9

0040

Lê Thị Tuyết

Nữ

 

05.12.1985

18.0

51.0

10.0

79.0

7.5

9.5

17.0

10

0022

Nguyễn Thị Nội

Nữ

 

02.09.1974

Miễn thi

7.0

10.0

17.0

11

0033

Bùi Thị Thủy

Nữ

 

27.05.1987

16.0

57.0

18.0

91.0

9.5

7.0

16.5

12

0013

Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

Nữ

 

28.09.1984

19.0

52.0

12.0

83.0

9.0

7.5

16.5

13

0007

Vi Thị Ngọc Ánh

Nữ

 

26.03.1987

18.0

51.0

12.0

81.0

8.5

8.0

16.5

14

0027

Lê Thị Quỳnh

Nữ

 

13.11.1989

Miễn thi

8.0

8.5

16.5

15

0031

Nguyễn Thanh Thư

Nữ

 

09.06.1994

Miễn thi

8.0

8.5

16.5

16

0001

Trần Trang Anh

Nữ

ƯT

27.05.1994

Miễn thi

7.5

8.0 + 1.0

16.5

17

0017

Lê Thị Huyền

Nữ

 

19.07.1982

16.0

53.0

12.0

81.0

7.5

9.0

16.5

18

0026

Phan Thị Phượng

Nữ

 

23.01.1983

Miễn thi

7.0

9.5

16.5

19

0004

Nguyễn Thế Anh

Nam

 

10.09.1994

Miễn thi

7.5

9.0

16.5

20

0005

Nguyễn Thị Tú Anh

Nữ

 

08.12.1994

Miễn thi

8.5

7.5

16.0

21

0008

Nguyễn Thị Châm

Nữ

 

08.03.1994

Miễn thi

8.0

8.0

16.0

22

0025

Lê Thu Phương

Nữ

 

29.08.1992

16.0

50.0

12.0

78.0

8.0

8.0

16.0

23

0019

Nguyễn Thị Lê

Nữ

 

21.10.1991

Miễn thi

8.5

7.0

15.5

24

0034

Lê Thị Thu Thủy

Nữ

 

17.10.1970

17.0

53.0

11.0

81.0

8.5

7.0

15.5

25

0036

Vũ Thị Tiên

Nữ

 

20.06.1990

Miễn thi

8.0

7.5

15.5

26

0006

Trần Vân Anh

Nữ

 

19.03.1994

Miễn thi

7.5

8.0

15.5

27

0037

Đặng Thị Thu Trang

Nữ

 

04.09.1988

15.0

53.0

8.0

76.0

7.0

8.0

15.0

28

0041

Hoàng Thị Thúy Dung

Nữ

 

01.06.1983

18.0

50.0

8.0

76.0

7.0

8.0

15.0

29

0012

Nguyễn Thị Thu Hà

Nữ

 

16.09.1994

Miễn thi

6.5

8.5

15.0

30

0028

Phạm Văn Soi

Nam

 

18.06.1977

Miễn thi

6.0

9.0

15.0

31

0032

Lê Đức Thuận

Nam

 

28.12.1981

Miễn thi

6.0

9.0

15.0

32

0015

Lê Việt Hùng

Nam

 

05.08.1982

Miễn thi

5.5

9.5

15.0

33

0002

Trần Thị Phương Anh

Nữ

 

30.07.1981

Miễn thi

5.0

9.5

14.5

34

0003

Lê Phương Anh

Nữ

 

10.11.1994

Miễn thi

6.0

8.0

14.0

35

0024

Phạm Thanh Phú

Nam

 

10.01.1990

Miễn thi

6.5

7.5

14.0

36

0038

Nguyễn Huyền Trang

Nữ

 

02.11.1994

Miễn thi

6.0

7.5

13.5

37

0039

Nguyễn Phương Trang

Nữ

 

30.10.1994

Miễn thi

5.0

8.5

13.5

38

0009

Đỗ Văn Chiến

Nam

 

24.07.1990

16.0

50.0

8.0

74.0

6.0

7.5

13.5

39

0029

Phạm Văn Sơn

Nam

 

01.11.1990

15.0

45.0

11.0

71.0

7.0

6.0

13.0

40

0010

Đỗ Đức Chung

Nam

 

18.07.1992

18.0

40.0

8.0

66.0

4.0

8.0

12.0

 

Chuyên ngành: Lý luận & Phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật

T.T

SBD

Họ và tên

Giới tính

Đối tượng ƯT

Ngày sinh

Ngoại ngữ

Môn KTMT Tổng hợp
(1)

Hình họa

Tổng (1)+(2)

Nghe

Đọc - Viết

Nói

Tổng

1

0017

Phạm Hà Thanh

Nữ

 

27.07.1990

18.0

58.0

14.0

90

8.0

8.0

16.0

2

0019

Lê Văn Thước

Nam

 

19.08.1984

Miễn thi

8.5

7.5

16.0

3

0015

Nguyễn Hữu Quyến

Nam

 

03.07.1983

Miễn thi

8.0

8.0

16.0

4

0029

Hoàng Nhật Quang

Nam

 

05.12.1983

17.0

51.0

9.0

77

7.5

8.5

16.0

5

0021

Nguyễn Huyền Trang

Nữ

 

09.08.1990

Miễn thi

8.0

7.5

15.5

6

0027

Trần Thị Hải Yến

Nữ

 

30.11.1988

18.0

53.0

10.0

81

8.0

7.5

15.5

7

0022

Đào Huyền Trang

Nữ

 

15.06.1987

16.0

49.0

12.0

77

8.0

7.5

15.5

8

0001

Đặng Thị Thu An

Nữ

 

13.09.1984

18.0

56.0

12.0

86

8.0

7.0

15.0

9

0012

Trần Thị Thanh Mai

Nữ

 

04.10.1994

Miễn thi

7.5

7.5

15.0

10

0026

Hà Thị Kim Viên

Nữ

ƯT

05.03.1994

Miễn thi

7.5

6.5 + 1.0

15.0

11

0028

Trương Thị Dung

Nữ

 

08.10.1994

Miễn thi

7.5

7.5

15.0

12

0002

Nguyễn Hoàng Anh

Nữ

 

10.08.1994

Miễn thi

7.0

8.0

15.0

13

0016

Phạm Tuấn Sơn

Nam

 

17.03.1994

Miễn thi

8.5

6.5

15.0

14

0008

Trần Việt Hùng

Nam

 

20.11.1981

Miễn thi

7.0

8.0

15.0

15

0005

Lâm Thị Ngọc Dung

Nữ

 

10.02.1987

18.0

54.0

16.0

88

7.5

7.0

14.5

16

0018

Nguyễn Thị Thành

Nữ

 

05.08.1982

16.0

50.0

10.0

76

6.0

8.5

14.5

17

0004

Trần Văn Đạt

Nam

 

10.09.1994

Miễn thi

7.5

7.0

14.5

18

0020

Nguyễn Mạnh Tiến

Nam

 

08.06.1975

Miễn thi

7.5

7.0

14.5

19

0011

Đỗ Tuyết Mai

Nữ

 

11.01.1985

18.0

54.0

16.0

88

7.5

6.5

14.0

20

0013

Nguyễn Thị Thanh Nga

Nữ

 

20.05.1984

16.0

55.0

10.0

81

7.5

6.5

14.0

21

0014

Nguyễn Thị Phương

Nữ

 

12.10.1991

18.0

52.0

11.0

81

7.0

7.0

14.0

22

0023

Nguyễn Hoàng Tùng

Nam

 

21.02.1992

16.0

42.0

13.0

71

7.5

6.5

14.0

23

0009

Đào Thị Thanh Huyền

Nữ

 

16.10.1989

18.0

56.0

10.0

84

6.0

7.5

13.5

24

0025

Lương Quốc Vĩ

Nam

 

29.05.1979

15.0

53.0

10.0

78

7.0

6.5

13.5

25

0010

Vũ Thị Ngọc Linh

Nữ

 

26.07.1993

Miễn thi

6.5

6.5

13.0

26

0030

Đoàn Thanh Hiền

Nữ

 

23.06.1989

Miễn thi

6.5

6.5

13.0

Chuyên ngành: Quản lý văn hóa

T.T

SBD

Họ và tên

Giới tính

Đối tượng ƯT

Ngày sinh

Ngoại ngữ

Môn Cơ sở VHVN (2)

Môn Kiến thức QLVH (1)

Tổng điểm
(1)+(2)

Nghe

Đọc - Viết

Nói

Tổng

1

00045

Hồ Thị Phương Linh

Nữ

 

10.07.1984

Miễn thi

7.0

8.0

15.0

2

00059

Phạm Thị Tuyết Nhung

Nữ

 

10.02.1984

17.0

58.0

15.0

90.0

7.0

7.5

14.5

3

00073

Đào Thị Phương Thảo

Nữ

ƯT

18.08.1986

16.0

59.0

15.0

90+10

7.5

6.0 + 1.0

14.5

4

00028

Phạm Việt Hùng

Nam

 

19.10.1988

Miễn thi

7.0

7.5

14.5

5

00016

Hoàng Thị Hằng

Nữ

ƯT

22.06.1987

17.0

54.0

9.0

80+10

7.0

6.0 + 1.0

14.0

6

00038

Lê Minh Huyền

Nữ

 

12.12.1985

18.0

58.0

12.0

88.0

7.0

7.0

14.0

7

0001

Phan Hoàng Anh

Nữ

 

16.07.1993

18.0

54.0

14.0

86.0

7.0

7.0

14.0

8

00051

Vũ Thị Tuyết Mai

Nữ

 

18.07.1982

16.0

50.0

12.0

78.0

7.0

7.0

14.0

9

00015

Lê Thị Hằng

Nữ

 

31.10.1980

Miễn thi

7.5

6.5

14.0

10

00069

Nguyễn Thị Tâm

Nữ

 

12.05.1980

17.0

59.0

14.0

90.0

7.5

6.5

14.0

11

00067

Nguyễn Văn Sơn

Nam

 

02.02.1979

18.0

59.0

13.0

90.0

7.0

7.0

14.0

12

00020

Nguyễn Thanh Hiền

Nữ

 

02.12.1988

Miễn thi

6.5

7.0

13.5

13

00019

Nguyễn Thị Thu Hiền

Nữ

 

09.06.1986

Miễn thi

7.0

6.5

13.5

14

00033

Quách Thị Hương

Nữ

 

27.09.1980

Miễn thi

7.0

6.5

13.5

15

00012

Phạm Thị Thu Hà

Nữ

 

03.09.1981

17.0

55.0

17.0

89.0

7.0

6.5

13.5

16

00021

Hoàng Thị Hiếu

Nữ

 

01.05.1979

18.0

54.0

14.0

86.0

7.0

6.5

13.5

17

00036

Phạm Thị Thu Huyền

Nữ

 

20.09.1990

18.0

55.0

12.0

85.0

7.0

6.5

13.5

18

00055

Nguyễn Thị Phương Ngọc

Nữ

 

05.08.1983

17.0

51.0

15.0

83.0

7.0

6.5

13.5

19

00089

Kiều Thị Thiên Trang

Nữ

 

01.10.1992

15.0

53.0

12.0

80.0

7.0

6.5

13.5

20

00030

Đỗ Lan Hương

Nữ

 

01.05.1981

Miễn thi

7.5

6.0

13.5

21

00031

Tạ Thị Thu Hương

Nữ

 

26.06.1979

Miễn thi

7.5

6.0

13.5

22

00080

Đinh Thị Thư

Nữ

 

28.08.1982

Miễn thi

7.5

6.0

13.5

23

00032

Đinh Xuân Hương

Nam

 

20.04.1985

Miễn thi

6.5

7.0

13.5

24

00094

Nguyễn Đình Trọng

Nam

 

10.01.1981

Miễn thi

6.5

7.0

13.5

25

000106

Dương Viết Yên

Nam

 

15.08.1966

Miễn thi

6.5

7.0

13.5

26

000100

Đinh Văn Tuần

Nam

ƯT

16.02.1988

18.0

54.0

11.0

83+10

6.5

6.0 + 1.0

13.5

27

000101

Đỗ Khánh Tùng

Nam

 

05.04.1976

19.0

54.0

10.0

83.0

6.5

7.0

13.5

28

00062

Lê Hồng Phúc

Nam

 

10.04.1986

Miễn thi

7.0

6.5

13.5

29

00050

Trần Thị Phương Mai

Nữ

 

25.43.1943

Miễn thi

5.5

7.5

13.0

30

00053

Tô Thị Nga

Nữ

ƯT

01.10.1988

17.0

58.0

13.0

88+10

5.5

6.5+1.0

13.0

31

00025

Đinh Thị Thu Hoài

Nữ

 

20.10.1983

Miễn thi

6.0

7.0

13.0

32

00060

Vũ Thị Vân Oanh

Nữ

 

15.10.1979

Miễn thi

6.0

7.0

13.0

33

00010

Phạm Thị Duyên

Nữ

 

02.11.1979

Miễn thi

6.5

6.5

13.0

34

00035

Hoàng Thị Huyền

Nữ

 

01.12.1986

Miễn thi

6.5

6.5

13.0

35

00054

Nguyễn Thị Thanh Nga

Nữ

 

13.01.1985

Miễn thi

6.5

6.5

13.0

36

00057

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

Nữ

 

07.12.1988

Miễn thi

6.5

6.5

13.0

37

00084

Đào Thị Tính

Nữ

 

10.05.1982

Miễn thi

6.5

6.5

13.0

38

00011

Nguyễn Thị Giang

Nữ

 

12.10.1982

17.0

58.0

16.0

91.0

6.5

6.5

13.0

39

0004

Đỗ Hồng Anh

Nữ

 

17.05.1986

16.0

54.0

17.0

87.0

7.0

6.0

13.0

40

00034

Nguyễn Thị Thu Hường

Nữ

 

27.06.1974

18.0

52.0

12.0

82.0

6.5

6.5

13.0

41

00018

Vũ Thúy Hạnh

Nữ

 

10.05.1983

Miễn thi

7.0

6.0

13.0

42

00041

Bùi Tùng Lâm

Nữ

 

22.12.1994

Miễn thi

7.0

6.0

13.0

43

00074

Nguyễn Thị Phương Thảo

Nữ

 

21.10.1992

17.0

57.0

15.0

89.0

7.0

6.0

13.0

44

00075

Nguyễn Phương Thảo

Nữ

 

12.05.1987

19.0

57.0

15.0

91.0

7.0

6.0

13.0

45

00087

Nguyễn Thị Huyền Trang

Nữ

 

12.09.1985

19.0

55.0

14.0

88.0

7.0

6.0

13.0

46

00063

Đinh Văn Phương

Nam

 

05.10.1977

Miễn thi

6.5

6.5

13.0

47

00085

Đào Đức Tính

Nam

 

01.09.1983

Miễn thi

6.5

6.5

13.0

48

00046

Nguyễn Thanh Loan

Nữ

 

10.02.1983

Miễn thi

5.0

7.5

12.5

49

00013

Đỗ Thị Thu Hà

Nữ

 

25.02.1972

Miễn thi

6.0

6.5

12.5

50

00088

Nguyễn Thị Huyền Trang

Nữ

 

20.11.1989

Miễn thi

6.0

6.5

12.5

51

000107

Nguyễn Thị Yến

Nữ

 

09.11.1983

Miễn thi

6.0

6.5

12.5

52

0007

Trần Thị Thanh Dung

Nữ

 

17.04.1980

Miễn thi

6.5

6.0

12.5

53

00079

Phạm Thị Thu

Nữ

 

27.08.1980

Miễn thi

6.5

6.0

12.5

54

000103

Nguyễn Thảo Vân

Nữ

 

19.07.1993

Miễn thi

6.5

6.0

12.5

55

000108

Nguyễn Thị Hằng

Nữ

 

01.02.1982

Miễn thi

6.5

6.0

12.5

56

0006

Trần Ngọc Ánh

Nữ

 

30.01.1983

18.0

55.0

17.0

90.0

6.5

6.0

12.5

57

00082

Nguyễn Thị Thủy

Nữ

 

15.10.1983

18.0

57.0

14.0

89.0

6.5

6.0

12.5

58

00086

Nguyễn Thị Tình

Nữ

 

10.01.1986

17.0

55.0

14.0

86.0

6.5

6.0

12.5

59

0002

Ngô Thị Vân Anh

Nữ

 

28.10.1979

16.0

55.0

11.0

82.0

6.5

6.0

12.5

60

00017

Nguyễn Thị Hồng Hạnh

Nữ

 

29.07.1985

18.0

57.0

11.0

86.0

7.0

5.5

12.5

61

00064

Bùi Văn Phương

Nam

 

06.06.1972

Miễn thi

6.0

6.5

12.5

62

00095

Hà Đình Trung

Nam

 

08.09.1980

Miễn thi

6.0

6.5

12.5

63

000105

Đào Sỹ Vinh

Nam

 

02.09.1994

Miễn thi

6.0

6.5

12.5

64

000109

Bùi Xuân Hẹn

Nam

 

11.01.1978

17.0

49.0

15.0

81.0

6.0

6.5

12.5

65

00026

Phạm Xuân Hoàn

Nam

 

27.10.1985

16.0

59.0

18.0

93.0

6.5

6.0

12.5

66

00027

Đinh Duy Hoàn

Nam

 

27.04.1988

Miễn thi

6.5

6.0

12.5

67

00065

Nguyễn Ngọc Quang

Nam

 

28.10.1979

17.0

50.0

13.0

80.0

6.5

6.0

12.5

68

00077

Hồ Ngọc Thiên

Nam

 

18.10.1978

18.0

55.0

11.0

84.0

6.5

6.0

12.5

69

00083

Vũ Xuân Tiến

Nam

 

14.10.1983

Miễn thi

6.5

6.0

12.5

70

00090

Nguyễn Xuân Trí

Nam

 

09.11.1983

16.0

55.0

12.0

83.0

6.5

6.0

12.5

71

00093

Nguyễn Văn Trinh

Nam

 

12.08.1981

18.0

51.0

10.0

79.0

6.5

6.0

12.5

72

00096

Hoàng Xuân Trường

Nam

 

04.04.1986

Miễn thi

6.5

6.0

12.5

73

00056

Lăng Thị Ngọc

Nữ

ƯT

17.11.1991

16.0

54.0

11.0

81+10

5.5

5.5 + 1.0

12.0

74

0003

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

Nữ

 

11.11.1991

18.0

57.0

15.0

90.0

5.5

6.5

12.0

75

00081

Lã Thị Thu Thủy

Nữ

 

13.08.1969

17.0

54.0

10.0

81.0

6.0

6.0

12.0

76

00092

Đỗ Thị Thúy Trinh

Nữ

 

30.05.1985

17.0

52.0

11.0

80.0

6.0

6.0

12.0

77

00024

Đàm Ngọc Hoa

Nữ

 

20.07.1982

Miễn thi

6.5

5.5

12.0

78

00071

Lê Thị Hoài Thanh

Nữ

 

18.03.1984

Miễn thi

6.5

5.5

12.0

79

00037

Bùi Thu Huyền

Nữ

 

10.06.1991

19.0

56.0

11.0

86.0

6.5

5.5

12.0

80

00040

Phạm Đăng Khoa

Nam

 

02.03.1969

Miễn thi

5.0

7.0

12.0

81

00091

Ninh Việt Triều

Nam

 

28.12.1972

Miễn thi

5.5

6.5

12.0

82

00039

Lê Văn Kha

Nam

 

19.05.1990

17.0

57.0

8.0

82.0

6.0

6.0

12.0

83

00044

Phạm Chí Linh

Nam

 

06.12.1986

Miễn thi

6.5

5.5

12.0

84

0009

Dương Bá Duy

Nam

 

30.08.1991

17.0

55.0

14.0

86.0

6.5

5.5

12.0

85

00070

Ngô Văn Thắng

Nam

 

06.08.1991

18.0

53.0

11.0

82.0

6.5

5.5

12.0

86

00047

Nguyễn Văn Long

Nam

 

22.04.1977

17.0

51.0

12.0

80.0

6.5

5.5

12.0

87

00066

Giáp Văn Quý

Nam

 

29.10.1983

16.0

54.0

8.0

78.0

6.5

5.5

12.0

88

00068

Bùi Anh Sơn

Nam

 

09.09.1981

16.0

54.0

8.0

78.0

6.5

5.5

12.0

89

00072

Lê Minh Thành

Nam

 

12.02.1971

Miễn thi

7.0

5.0

12.0

90

00076

Nguyễn Thị Phương Thảo

Nữ

 

20.04.1987

Miễn thi

6.5

5.0

11.5

91

00023

Nguyễn Thanh Hiếu

Nữ

 

16.08.1983

16.0

57.0

10.0

83.0

6.5

5.0

11.5

92

000104

Đào Văn Vinh

Nam

 

17.02.1966

14.0

54.0

10.0

78.0

5.0

6.5

11.5

93

00058

Nguyễn Văn Như

Nam

 

25.12.1977

Miễn thi

5.5

6.0

11.5

94

00043

Đinh Thị Hồng Liễu

Nữ

 

27.05.1982

Miễn thi

5.0

6.0

11.0

95

00097

Trần Việt Tuấn

Nam

 

30.06.1981

Miễn thi

5.0

6.0

11.0

96

00014

Quản Văn Hà

Nam

 

20.03.1986

18.0

57.0

10.0

85.0

5.0

6.0

11.0

97

00098

Nguyễn Trung Tuấn

Nam

 

08.02.1977

16.0

54.0

8.0

78.0

5.0

6.0

11.0

98

00029

Đỗ Thành Hưng

Nam

 

07.12.1985

18.0

56.0

14.0

88.0

5.5

5.5

11.0

99

00061

Đinh Quang Phong

Nam

 

12.12.1980

16.0

54.0

13.0

83.0

5.5

5.5

11.0

100

00099

Nguyễn Minh Tuấn

Nam

 

10.06.1982

17.0

50.0

11.0

78.0

5.5

5.5

11.0

101

00049

Nguyễn Thị Minh Lương

Nữ

 

21.10.1971

16.0

57.0

14.0

87.0

5.0

5.5

10.5

102

00052

Quách Viết Đẩu Nam

Nam

 

15.04.1985

Miễn thi

5.5

5.0

10.5

 

*Ghi chú:

            Theo khoản 2, điều 9 của Qui chế đào tạo trình độ thạc sĩ ban hành kèm theo Thông tư 15/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo qui định: Người dự thi thuộc đối tượng ưu tiên được cộng 10 điểm vào kết quả thi cho môn Ngoại ngữ (thang điểm 100) và cộng 01 điểm (thang điểm 10) cho một trong hai môn thi do cơ sở đào tạo qui định.

 

 

Hà Nội, ngày 09 tháng 8 năm 2016

 

CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH

 

HIỆU TRƯỞNG

 

(Đã ký)

 

 

GS.TSKH. Phạm Lê Hòa