T.T
|
Số báo danh
|
Họ và tên
|
Giới tính
|
Ngạch dự tuyển
|
Ngày sinh
|
Đối tượng
|
Môn thi
|
Tin học văn phòng (ĐK)
|
Ngoại ngữ (ĐK)
|
Kiến thức chung (HS 1)
|
Viết chuyên ngành (HS 1)
|
Thực hành/Vấn đáp chuyên ngành (HS2)
|
1
|
00002
|
Nguyễn Hoài Phương Anh
|
Nữ
|
Giảng viên Mỹ thuật - Khoa MTCS
|
18/02/1984
|
|
90
|
45
|
50
|
75
|
73.6
|
2
|
00004
|
Nguyễn Nguyệt Anh
|
Nữ
|
Chuyên viên Khoa TC&ĐTLK
|
05/12/1976
|
|
Miễn
|
31
|
40
|
45
|
40
|
3
|
00005
|
Võ Thị Ngọc Anh
|
Nữ
|
Giảng viên TKTT - Khoa VHNT
|
04/12/1982
|
|
80
|
44
|
55
|
55
|
75
|
4
|
00006
|
Nguyễn Ngọc Anh
|
Nữ
|
Giảng viên Nhạc cụ - Khoa TNNC
|
26/02/1985
|
|
80
|
60
|
50
|
60
|
78
|
5
|
00008
|
Nguyễn Thị Ánh
|
Nữ
|
Chuyên viên P.KHTC
|
19/02/1990
|
|
30
|
48
|
65
|
10
|
39
|
6
|
00009
|
Nguyễn Thị Ân
|
Nữ
|
Chuyên viên Khoa GDĐC
|
20/03/1978
|
|
90
|
Miễn
|
50
|
75
|
78.2
|
7
|
00011
|
Biện Duy Biền
|
Nam
|
Chuyên viên P.TCCB
|
06/03/1984
|
|
90
|
50
|
50
|
75
|
78.6
|
8
|
00016
|
Đào Thị Khánh Chi
|
Nữ
|
Giảng viên Thanh nhạc - Khoa TNNC
|
05/08/1983
|
|
80
|
67
|
65
|
55
|
73.8
|
9
|
00022
|
Lương Thị Thúy Dung
|
Nữ
|
Chuyên viên Khoa GDĐC
|
12/11/1986
|
|
50
|
30
|
55
|
50
|
64
|
10
|
00023
|
Nguyễn Hữu Dũng
|
Nam
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
16/10/1987
|
|
60
|
57
|
60
|
70
|
70
|
11
|
00025
|
Nguyễn Triều Dương
|
Nam
|
Giảng viên TKTT - Khoa VHNT
|
25/07/1985
|
|
70
|
65
|
70
|
60
|
75
|
12
|
00028
|
Nguyễn Xuân Giáp
|
Nam
|
Giảng viên Mỹ thuật - Khoa MTCS
|
05/01/1984
|
|
55
|
57
|
45
|
50
|
69
|
13
|
00030
|
Trịnh Thị Thu Hà
|
Nữ
|
Thư viện viên - TT Tin học, NN và TV
|
08/08/1982
|
|
50
|
36
|
55
|
70
|
40
|
14
|
00032
|
Nguyễn Thúy Hà
|
Nữ
|
Chuyên viên Trung tâm UD&PTNT
|
07/05/1984
|
|
60
|
Miễn
|
50
|
70
|
51.4
|
15
|
00034
|
Hà Thị Thu Hà
|
Nữ
|
Chuyên viên P.HTQT
|
18/12/1982
|
|
50
|
70
|
70
|
80
|
78.2
|
16
|
00035
|
Phạm Thị Ngọc Hà
|
Nữ
|
Giảng viên tâm lý - Khoa GDĐC
|
03/08/1985
|
|
50
|
Miễn
|
60
|
45
|
57.6
|
17
|
00036
|
Nguyễn Thúy Hà
|
Nữ
|
Giảng viên Thanh nhạc - Khoa TNNC
|
02/06/1984
|
|
80
|
60
|
50
|
80
|
79
|
18
|
00037
|
Dương Thị Thu Hà
|
Nữ
|
Giảng viên QLVH - Khoa VHNT
|
21/04/1979
|
|
60
|
Miễn
|
80
|
70
|
70.8
|
19
|
00039
|
Nguyễn Thạc Hải
|
Nam
|
Chuyên viên Ban QLDA - P.HCTH
|
11/08/1982
|
|
70
|
72
|
60
|
75
|
69.4
|
20
|
00040
|
Nguyễn Thị Thanh Hải
|
Nữ
|
Giảng viên Nhạc cụ - Khoa TNNC
|
25/01/1985
|
04
|
30
|
52
|
45
|
55
|
75
|
21
|
00041
|
Nguyễn Minh Hạnh
|
Nữ
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
02/03/1984
|
|
70
|
85
|
80
|
78
|
73.4
|
22
|
00043
|
Bùi Hồng Hạnh
|
Nữ
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
18/04/1988
|
|
50
|
63
|
70
|
60
|
72.8
|
23
|
00046
|
Nguyễn Văn Hiến
|
Nam
|
Giảng viên Mỹ thuật - Khoa MTCS
|
02/06/1983
|
|
80
|
Bỏ thi
|
65
|
45
|
0
|
24
|
00047
|
Vũ Xuân Hiển
|
Nam
|
Giảng viên TKTT - Khoa VHNT
|
18/01/1975
|
|
75
|
67
|
60
|
50
|
71.6
|
25
|
00048
|
Hà Thị Thu Hiền
|
Nữ
|
Chuyên viên Khoa VHNT
|
28/05/1985
|
|
50
|
57
|
60
|
65
|
41
|
26
|
00049
|
Lương Thị Hiền
|
Nữ
|
Chuyên viên văn thư lưu trữ - P.HCTH
|
25/05/1983
|
|
60
|
52
|
70
|
60
|
50
|
27
|
00050
|
Lê Thị Hiền
|
Nữ
|
Giảng viên tiếng Anh - Khoa GDĐC
|
07/07/1975
|
|
80
|
Miễn
|
80
|
80
|
80
|
28
|
00051
|
Vũ Thị Thái Hoa
|
Nữ
|
Chuyên viên Khoa VHNT
|
17/11/1987
|
|
70
|
75
|
70
|
80
|
76
|
29
|
00054
|
Phạm Thị Mai Hoa
|
Nữ
|
Giảng viên TKTT - Khoa VHNT
|
01/10/1975
|
|
85
|
66
|
60
|
55
|
74.8
|
30
|
00057
|
Phạm Thị Hoa
|
Nữ
|
Chuyên viên Khoa VHNT
|
12/08/1978
|
|
55
|
68
|
45
|
55
|
73
|
31
|
00058
|
Trần Lê Minh Hoàng
|
Nữ
|
Chuyên viên P.KHTC
|
11/09/1988
|
|
85
|
77
|
50
|
80
|
79
|
32
|
00059
|
Vũ Việt Hoàng
|
Nam
|
Chuyên viên CNTT-TT TH, NN và TV
|
07/05/1985
|
|
Miễn
|
70
|
60
|
55
|
77.6
|
33
|
00060
|
Trần Anh Hoàng
|
Nam
|
Chuyên viên Khoa SPMT
|
02/08/1987
|
06
|
70
|
67
|
50
|
65
|
56.4
|
34
|
00062
|
Trần Thị Bích Hồng
|
Nữ
|
Chuyên viên Trung tâm UD&PTNT
|
21/01/1987
|
|
55
|
71
|
70
|
50
|
77
|
35
|
00063
|
Bùi Thị Hồng
|
Nữ
|
Chuyên viên Phòng CTHSSV
|
01/03/1988
|
|
50
|
65
|
50
|
50
|
42
|
36
|
00065
|
Nguyễn Khắc Huân
|
Nam
|
Chuyên viên CNTT-TT TH, NN và TV
|
16/02/1983
|
|
Miễn
|
72
|
50
|
50
|
78.8
|
37
|
00068
|
Nguyễn Thị Huệ
|
Nữ
|
Chuyên viên công tác tổng hợp - P.HCTH
|
14/06/1989
|
|
70
|
62
|
60
|
50
|
68
|
38
|
00069
|
Nguyễn Thị Lệ Huyền
|
Nữ
|
Chuyên viên Khoa TC&ĐTLK
|
15/07/1979
|
|
60
|
57
|
60
|
50
|
80
|
39
|
00070
|
Bùi Thị Huyền
|
Nữ
|
Giảng viên giáo dục thể chất-Khoa GDĐC
|
18/02/1988
|
|
85
|
61
|
70
|
65
|
79
|
40
|
00071
|
Nguyễn Thị Huyền
|
Nữ
|
Giảng viên Thanh nhạc - Khoa TNNC
|
08/05/1983
|
|
70
|
67
|
65
|
50
|
72.8
|
41
|
00072
|
Lê Việt Hùng
|
Nam
|
Giảng viên giáo dục thể chất-Khoa GDĐC
|
24/10/1983
|
|
70
|
61
|
45
|
55
|
78
|
42
|
00075
|
Đào Thị Lan Hương
|
Nữ
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
06/12/1984
|
|
50
|
35
|
65
|
60
|
64
|
43
|
00078
|
Phạm Thị Thu Hương
|
Nữ
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
10/08/1988
|
|
50
|
38
|
55
|
65
|
71.6
|
44
|
00079
|
Bùi Thị Thu Hương
|
Nữ
|
Chuyên viên Phòng CTHSSV
|
24/05/1983
|
|
40
|
55
|
75
|
70
|
45
|
45
|
00080
|
Viên Thị Hường
|
Nữ
|
Giảng viên Thanh nhạc - Khoa TNNC
|
03/02/1981
|
|
50
|
47
|
50
|
50
|
78
|
46
|
00083
|
Trần Khoa
|
Nam
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
04/09/1983
|
|
50
|
18
|
45
|
45
|
40
|
47
|
00084
|
Lều Ngọc Khuê
|
Nam
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
20/11/1984
|
04
|
50
|
Miễn
|
50
|
55
|
45.6
|
48
|
00085
|
Hà Thọ Kiên
|
Nam
|
Chuyên viên Phòng CTHSSV
|
27/04/1975
|
|
60
|
36
|
55
|
70
|
55
|
49
|
00086
|
Lưu Ngọc Lan
|
Nữ
|
Giảng viên TKTT - Khoa VHNT
|
24/08/1980
|
|
65
|
50
|
60
|
60
|
76
|
50
|
00087
|
Lê Thị Ngọc Lan
|
Nữ
|
Chuyên viên P.TCCB
|
14/12/1989
|
|
70
|
69
|
70
|
55
|
60.2
|
51
|
00088
|
Nguyễn Thị Thanh Lan
|
Nữ
|
Giảng viên QLVH - Khoa VHNT
|
30/04/1982
|
|
85
|
Miễn
|
50
|
80
|
43
|
52
|
00090
|
Lê Thị Lan
|
Nữ
|
Chuyên viên công tác tổng hợp - P.HCTH
|
22/09/1982
|
|
50
|
10
|
45
|
60
|
73
|
53
|
00091
|
Đặng Thị Lan
|
Nữ
|
Giảng viên Thanh nhạc - Khoa TNNC
|
10/12/1981
|
|
70
|
39
|
65
|
70
|
78
|
54
|
00092
|
Nguyễn Đức Lân
|
Nam
|
Giảng viên TKĐH - Khoa VHNT
|
09/11/1979
|
|
75
|
58
|
65
|
70
|
74.6
|
55
|
00093
|
Nguyễn Thị Bích Liên
|
Nữ
|
Giảng viên TKTT - Khoa VHNT
|
10/01/1981
|
|
80
|
56
|
60
|
60
|
75
|
56
|
00094
|
Phan Ngọc Linh
|
Nam
|
Giảng viên giáo dục thể chất-Khoa GDĐC
|
27/03/1990
|
|
70
|
31
|
65
|
65
|
74.8
|
57
|
00096
|
Nguyễn Thị Thanh Loan
|
Nữ
|
Chuyên viên Khoa VHNT
|
02/07/1980
|
|
60
|
Miễn
|
70
|
75
|
63
|
58
|
00099
|
Hà Thị Lý
|
Nữ
|
Giảng viên Thanh nhạc - Khoa TNNC
|
03/04/1983
|
|
80
|
42
|
55
|
70
|
75
|
59
|
00101
|
Nguyễn Thị Thanh Mai
|
Nữ
|
Giảng viên QLVH - Khoa VHNT
|
14/05/1984
|
|
80
|
50
|
60
|
70
|
78.8
|
60
|
00102
|
Nguyễn Anh Minh
|
Nam
|
Giảng viên Mỹ thuật - Khoa MTCS
|
27/09/1982
|
|
70
|
42
|
50
|
45
|
44.4
|
61
|
00103
|
Trần Hoàng Minh
|
Nam
|
Chuyên viên P.KHTC
|
08/04/1982
|
|
80
|
Miễn
|
65
|
50
|
78
|
62
|
00104
|
Lê Nam
|
Nam
|
Giảng viên Nhạc cụ - Khoa TNNC
|
19/10/1983
|
|
70
|
38
|
60
|
50
|
80
|
63
|
00105
|
Nguyễn Diệu Ngà
|
Nữ
|
Giảng viên Thanh nhạc - Khoa TNNC
|
20/05/1979
|
01
|
70
|
26
|
45
|
48
|
72.4
|
64
|
00108
|
Tạ Anh Ngọc
|
Nam
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
25/12/1984
|
|
80
|
36
|
80
|
70
|
80
|
65
|
00109
|
Đỗ Bích Ngọc
|
Nữ
|
Chuyên viên P.TCCB
|
19/03/1981
|
|
80
|
52
|
60
|
60
|
74
|
66
|
00111
|
Triệu Thị Minh Nguyệt
|
Nữ
|
Chuyên viên Khoa SPMT
|
25/08/1979
|
|
70
|
49
|
70
|
65
|
74
|
67
|
00113
|
Tô Kim Nhung
|
Nữ
|
Giảng viên Mỹ thuật - Khoa MTCS
|
01/06/1983
|
|
70
|
Miễn
|
50
|
55
|
45
|
68
|
00114
|
Lê Thị Hồng Nhung
|
Nữ
|
Giảng viên tâm lý - Khoa GDĐC
|
20/04/1988
|
|
90
|
58
|
60
|
80
|
80
|
69
|
00115
|
Hà Thị Phương Nhung
|
Nữ
|
Chuyên viên Phòng CTHSSV
|
01/10/1987
|
|
60
|
32
|
70
|
75
|
45
|
70
|
00119
|
Vũ Thị Phương
|
Nữ
|
Thư viện viên sách NV-TTTH,NN&TV
|
02/03/1983
|
|
70
|
Miễn
|
65
|
65
|
80.4
|
71
|
00121
|
Đinh Thị Phương
|
Nữ
|
Chuyên viên Trung tâm UD&PTNT
|
11/10/1989
|
|
70
|
38
|
45
|
65
|
64
|
72
|
00122
|
Lường Thị Phượng
|
Nữ
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
12/05/1989
|
|
60
|
0
|
55
|
60
|
44.6
|
73
|
00124
|
Đoàn Thị Phượng
|
Nữ
|
Chuyên viên P.KHTC
|
05/08/1978
|
|
Miễn
|
55
|
65
|
75
|
74.2
|
74
|
00125
|
Lê Thị Phượng
|
Nữ
|
Chuyên viên P.TCCB
|
18/08/1985
|
04
|
50
|
50
|
60
|
60
|
64.4
|
75
|
00127
|
Trần Thị Thanh Quý
|
Nữ
|
Giảng viên Thanh nhạc - Khoa TNNC
|
09/01/1982
|
|
55
|
47
|
50
|
70
|
77.6
|
76
|
00129
|
Đặng Thái Sơn
|
Nam
|
Giảng viên Nhạc cụ - Khoa TNNC
|
25/02/1984
|
04
|
70
|
46
|
50
|
45
|
78.6
|
77
|
00130
|
Nguyễn Doãn Sơn
|
Nam
|
Giảng viên TKĐH - Khoa VHNT
|
17/04/1975
|
|
70
|
66
|
50
|
75
|
74.2
|
78
|
00131
|
Trần Anh Sơn
|
Nam
|
Giảng viên Mỹ thuật - Khoa MTCS
|
16/10/1979
|
|
50
|
45
|
50
|
60
|
61
|
79
|
00132
|
Ngô Văn Sơn
|
Nam
|
Giảng viên Mỹ thuật - Khoa MTCS
|
01/06/1977
|
|
80
|
44
|
50
|
55
|
50
|
80
|
00133
|
Vũ Minh Sỹ
|
Nam
|
Chuyên viên Ban QLDA - P.HCTH
|
03/08/1980
|
|
50
|
43
|
50
|
55
|
60
|
81
|
00134
|
Trần Thị Xuân Tâm
|
Nữ
|
Chuyên viên Khoa VHNT
|
20/11/1988
|
|
50
|
0
|
50
|
60
|
43
|
82
|
00136
|
Trần Thị Tâm
|
Nữ
|
Thư viện viên - TT Tin học, NN và TV
|
03/08/1982
|
|
70
|
70
|
60
|
70
|
77.6
|
83
|
00137
|
Nguyễn Minh Tân
|
Nam
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
28/01/1971
|
|
50
|
41
|
50
|
75
|
65
|
84
|
00138
|
Đào Thị Hải Thanh
|
Nữ
|
Chuyên viên Phòng CTHSSV
|
28/01/1986
|
|
80
|
0
|
70
|
55
|
40
|
85
|
00140
|
Lê Hồng Thao
|
Nữ
|
Chuyên viên Khoa MTCS
|
03/10/1979
|
|
80
|
Miễn
|
70
|
70
|
80
|
86
|
00142
|
Trần Thị Quý Thảo
|
Nữ
|
Chuyên viên P.KHTC
|
03/09/1983
|
|
90
|
57
|
60
|
80
|
80
|
87
|
00143
|
Nguyễn Thị Thắm
|
Nữ
|
Giảng viên TKĐH - Khoa VHNT
|
20/10/1984
|
|
80
|
70
|
70
|
60
|
45
|
88
|
00144
|
Phạm Thị Thêu
|
Nữ
|
Chuyên viên P.TCCB
|
15/03/1988
|
|
85
|
50
|
80
|
60
|
52
|
89
|
00148
|
Chu Thị Hương Thu
|
Nữ
|
Chuyên viên Khoa MTCS
|
01/05/1984
|
|
60
|
34
|
60
|
75
|
74
|
90
|
00149
|
Ngô Thị Thuận
|
Nữ
|
Chuyên viên công tác tổng hợp - P.HCTH
|
06/07/1985
|
|
70
|
37
|
70
|
75
|
72.8
|
91
|
00151
|
Nông Thị Thanh Thúy
|
Nữ
|
Giảng viên QLVH - Khoa VHNT
|
24/03/1980
|
|
75
|
66
|
65
|
70
|
75
|
92
|
00152
|
Hoàng Thị Thúy
|
Nữ
|
Chuyên viên - Khoa TNNC
|
12/02/1985
|
|
30
|
53
|
50
|
60
|
41
|
93
|
00153
|
Phạm Ngọc Thùy
|
Nữ
|
Chuyên viên Trung tâm UD&PTNT
|
13/09/1988
|
|
50
|
36
|
50
|
60
|
62
|
94
|
00154
|
Trần Thị Thùy
|
Nữ
|
Giảng viên QLVH - Khoa VHNT
|
08/02/1987
|
|
50
|
34
|
45
|
50
|
40
|
95
|
00155
|
Trần Quốc Thùy
|
Nam
|
Giảng viên Nhạc cụ - Khoa TNNC
|
01/02/1983
|
|
70
|
51
|
50
|
50
|
80
|
96
|
00156
|
Hoàng Thị Bích Thủy
|
Nữ
|
Chuyên viên văn thư lưu trữ - P.HCTH
|
15/11/1977
|
04
|
60
|
77
|
70
|
75
|
64
|
97
|
00159
|
Lê Huy Thục
|
Nam
|
Giảng viên TKĐH - Khoa VHNT
|
31/07/1981
|
|
85
|
38
|
55
|
60
|
74
|
98
|
00160
|
Đào Văn Thực
|
Nam
|
Chuyên viên - Khoa TNNC
|
29/12/1984
|
|
50
|
37
|
50
|
45
|
60
|
99
|
00161
|
Hà Thế Tiến
|
Nam
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
13/04/1988
|
|
50
|
53
|
60
|
55
|
47.8
|
100
|
00162
|
Trần Danh Toàn
|
Nam
|
Chuyên viên P.QTTB
|
16/04/1979
|
|
Miễn
|
63
|
50
|
65
|
77.4
|
101
|
00163
|
Nguyễn Văn Toàn
|
Nam
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
05/06/1988
|
|
30
|
34
|
50
|
60
|
43
|
102
|
00164
|
Phùng Thu Trang
|
Nữ
|
Giảng viên QLVH - Khoa VHNT
|
23/11/1989
|
|
80
|
39
|
60
|
50
|
45
|
103
|
00165
|
Nguyễn Quỳnh Trang
|
Nữ
|
Giảng viên QLVH - Khoa VHNT
|
13/12/1984
|
|
70
|
Miễn
|
70
|
50
|
80
|
104
|
00166
|
Nguyễn Thùy Trang
|
Nữ
|
Chuyên viên Phòng CTHSSV
|
10/08/1989
|
|
30
|
39
|
75
|
80
|
59
|
105
|
00167
|
Nông Thị Thu Trang
|
Nữ
|
Giảng viên Mỹ thuật - Khoa MTCS
|
11/08/1984
|
01
|
50
|
37
|
55
|
60
|
50
|
106
|
00168
|
Nguyễn Minh Trâm
|
Nữ
|
Giảng viên giáo dục thể chất-Khoa GDĐC
|
29/09/1984
|
|
55
|
33
|
55
|
60
|
67.8
|
107
|
00169
|
Khúc Đỗ Tri
|
Nam
|
Giảng viên TKĐH - Khoa VHNT
|
09/02/1977
|
|
40
|
Miễn
|
30
|
50
|
67.6
|
108
|
00170
|
Trần Thị Hiếu Trung
|
Nữ
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
08/07/1979
|
04
|
30
|
29
|
50
|
60
|
60.2
|
109
|
00171
|
Hoàng Quốc Tuấn
|
Nam
|
Giảng viên Thanh nhạc - Khoa TNNC
|
08/08/1982
|
|
60
|
31
|
55
|
50
|
72
|
110
|
00172
|
Lê Thị Tuyết
|
Nữ
|
Giảng viên Thanh nhạc - Khoa TNNC
|
02/11/1984
|
|
80
|
40
|
50
|
75
|
65.8
|
111
|
00173
|
Đỗ Ánh Tuyết
|
Nữ
|
Chuyên viên Phòng CTHSSV
|
19/08/1981
|
04
|
50
|
27
|
65
|
60
|
69
|
112
|
00174
|
Lê Thị Út
|
Nữ
|
Giảng viên Thanh nhạc - Khoa TNNC
|
03/08/1982
|
04
|
60
|
30
|
50
|
70
|
79
|
113
|
00176
|
Dương Thị Vân
|
Nữ
|
Giảng viên TKĐH - Khoa VHNT
|
11/12/1984
|
|
80
|
37
|
55
|
70
|
77.6
|
114
|
00177
|
Phùng Hoàng Việt
|
Nam
|
Chuyên viên Phòng CTHSSV
|
23/03/1980
|
|
20
|
40
|
50
|
45
|
53.8
|
115
|
00178
|
Nguyễn Thành Vinh
|
Nam
|
Giảng viên LL Âm nhạc-Khoa TC&ĐTLK
|
22/07/1983
|
|
50
|
29
|
50
|
65
|
0
|
116
|
00179
|
Đoàn Anh Vũ
|
Nam
|
Giảng viên Nhạc cụ - Khoa TNNC
|
11/01/1982
|
|
50
|
29
|
45
|
50
|
74
|
117
|
00180
|
Nguyễn Văn Vũ
|
Nam
|
Giảng viên Thanh nhạc-Khoa TC&ĐTLK
|
13/02/1985
|
|
70
|
32
|
55
|
50
|
80
|
118
|
00181
|
Nghiêm Sỹ Vững
|
Nam
|
Chuyên viên Phòng Đào tạo
|
06/10/1985
|
|
50
|
31
|
50
|
50
|
42
|
119
|
00182
|
Ngô Thị Thanh Xuân
|
Nữ
|
Giảng viên tiếng Anh - Khoa GDĐC
|
30/12/1989
|
|
70
|
Miễn
|
60
|
65
|
Bỏ thi
|