Thông báo

Danh sách tuyển dụng viên chức năm 2012 (Ban hành kèm theo Quyết định số: 247 /QĐ-ĐHSPNTTW ngày 11 tháng 3 năm 2013 về việc công nhận kết quả trúng tuyển viên chức năm 2012)

11 Tháng Ba 2013

BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

________

 

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

_________________________

           

 

DANH SÁCH TUYỂN DỤNG VIÊN CHỨC NĂM 2012

(Ban hành kèm theo Quyết định số: 247 /QĐ-ĐHSPNTTW ngày 11 tháng 3 năm 2013

về việc công nhn kết quả trúng tuyển viên chức năm 2012)

 

 


T.T

Họ và tên

Giới tính

Vị trí tuyển dụng

Ngày sinh

Đối tượng

Môn thi

Tổng điểm

Tin học văn phòng (ĐK)

Ngoại ngữ (ĐK)

Kiến thức chung (HS 1)

Viết chuyên ngành (HS 1)

Thực hành/Vấn đáp chuyên ngành (HS2)

1

Nguyễn Minh Hạnh

Nữ

Chuyên viên Phòng Đào tạo

02/03/1984

 

70

85

80

78

73.4

304.8

2

Bùi Hồng Hạnh

Nữ

Chuyên viên Phòng Đào tạo

18/04/1988

 

50

63

70

60

72.8

275.6

3

Nguyễn Hữu Dũng

Nam

Chuyên viên Phòng Đào tạo

16/10/1987

 

60

57

60

70

70

270

4

Biện Duy Biền

Nam

Chuyên viên P.TCCB

06/03/1984

 

90

50

50

75

78.6

282.2

5

Đỗ Bích Ngọc

Nữ

Chuyên viên P.TCCB

19/03/1981

 

80

52

60

60

74

268

6

Nguyễn Thị Huệ

Nữ

Chuyên viên công tác tổng hợp - P.HCTH

14/06/1989

 

70

62

60

50

68

246

7

Hoàng Thị Bích Thủy

Nữ

Chuyên viên văn thư lưu trữ - P.HCTH

15/11/1977

04

60

77

70

75

64

273

8

Lương Thị Hiền

Nữ

Chuyên viên văn thư lưu trữ - P.HCTH

25/05/1983

 

60

52

70

60

50

230

9

Nguyễn Thạc Hải

Nam

Chuyên viên Ban QLDA - P.HCTH

11/08/1982

 

70

72

60

75

69.4

273.8

10

Trần Thị Quý Thảo

Nữ

Chuyên viên P.KHTC

03/09/1983

 

90

57

60

80

80

300

11

Đoàn Thị Phượng

Nữ

Chuyên viên P.KHTC

05/08/1978

 

Miễn

55

65

75

74.2

288.4

12

Trần Lê Minh Hoàng

Nữ

Chuyên viên P.KHTC

11/09/1988

 

85

77

50

80

79

288

13

Trần Hoàng Minh

Nam

Chuyên viên P.KHTC

08/04/1982

 

80

Miễn

65

50

78

271

14

Hà Thị Thu Hà

Nữ

Chuyên viên P.HTQT

18/12/1982

 

50

70

70

80

78.2

306.4

15

Trần Danh Toàn

Nam

Chuyên viên P.QTTB

16/04/1979

 

Miễn

63

50

65

77.4

269.8

16

Trần Thị Tâm

Nữ

Thư viện viên-TT Tin học, NN và TV

03/08/1982

 

70

70

60

70

77.6

285.2

17

Vũ Thị Phương

Nữ

Thư viện viên sách NV-TTTH,NN&TV

02/03/1983

 

70

Miễn

65

65

80.4

290.8

18

Vũ Việt Hoàng

Nam

Chuyên viên CNTT-TT TH, NN   và TV

07/05/1985

 

Miễn

70

60

55

77.6

270.2

19

Nguyễn Khắc Huân

Nam

Chuyên viên CNTT-TT TH, NN   và TV

16/02/1983

 

Miễn

72

50

50

78.8

257.6

20

Trần Thị Bích Hồng

Nữ

Chuyên viên Trung tâm UD&PTNT

21/01/1987

 

55

71

70

50

77

274

21

Nguyễn Thúy Hà

Nữ

Chuyên viên Trung tâm UD&PTNT

07/05/1984

 

60

Miễn

50

70

51.4

222.8

22

Nguyễn Thị Ân

Nữ

Chuyên viên Khoa GDĐC

20/03/1978

 

90

Miễn

50

75

78.2

281.4

23

Lê Hồng Thao

Nữ

Chuyên viên Khoa MTCS

03/10/1979

 

80

Miễn

70

70

80

300

24

Trần Anh Hoàng

Nam

Chuyên viên Khoa SPMT

02/08/1987

06

70

67

50

65

56.4

227.8

25

Nguyễn Thị Lệ Huyền

Nữ

Chuyên viên Khoa TC&ĐTLK

15/07/1979

 

60

57

60

50

80

270

26

Vũ Thị Thái Hoa

Nữ

Chuyên viên Khoa VHNT

17/11/1987

 

70

75

70

80

76

302

27

Nguyễn Thị Thanh Loan

Nữ

Chuyên viên Khoa VHNT

02/07/1980

 

60

Miễn

70

75

63

271

28

Bùi Thị Huyền

Nữ

Giảng viên giáo dục thể chất-Khoa GDĐC

18/02/1988

 

85

61

70

65

79

293

29

Lê Thị Hiền

Nữ

Giảng viên tiếng Anh - Khoa GDĐC

07/07/1975

 

80

Miễn

80

80

80

320

30

Lê Thị Hồng Nhung

Nữ

Giảng viên tâm lý - Khoa GDĐC

20/04/1988

 

90

58

60

80

80

300

31

Nguyễn Ngọc Anh

Nữ

Giảng viên Nhạc cụ - Khoa TNNC

26/02/1985

 

80

60

50

60

78

266

32

Trần Quốc Thùy

Nam

Giảng viên Nhạc cụ - Khoa TNNC

01/02/1983

 

70

51

50

50

80

260

33

Nguyễn Thúy Hà

Nữ

Giảng viên Thanh nhạc-Khoa TNNC

02/06/1984

 

80

60

50

80

79

288

34

Đào Thị Khánh Chi

Nữ

Giảng viên Thanh nhạc-Khoa TNNC

05/08/1983

 

80

67

65

55

73.8

267.6

35

Nguyễn Thị Huyền

Nữ

Giảng viên Thanh nhạc-Khoa TNNC

08/05/1983

 

70

67

65

50

72.8

260.6

36

Dương Thị Thu Hà

Nữ

Giảng viên QLVH - Khoa VHNT

21/04/1979

 

60

Miễn

80

70

70.8

291.6

37

Nguyễn Thị Thanh Mai

Nữ

Giảng viên QLVH - Khoa VHNT

14/05/1984

 

80

50

60

70

78.8

287.6

38

Nông Thị Thanh Thúy

Nữ

Giảng viên QLVH - Khoa VHNT

24/03/1980

 

75

66

65

70

75

285

39

Nguyễn Quỳnh Trang

Nữ

Giảng viên QLVH - Khoa VHNT

13/12/1984

 

70

Miễn

70

50

80

280

40

Nguyễn Đức Lân

Nam

Giảng viên TKĐH - Khoa VHNT

09/11/1979

 

75

58

65

70

74.6

284.2

41

Nguyễn Doãn Sơn

Nam

Giảng viên TKĐH - Khoa VHNT

17/04/1975

 

70

66

50

75

74.2

273.4

42

Nguyễn Triều Dương

Nam

Giảng viên TKTT - Khoa VHNT

25/07/1985

 

70

65

70

60

75

280

43

Lưu Ngọc Lan

Nữ

Giảng viên TKTT - Khoa VHNT

24/08/1980

 

65

50

60

60

76

272

44

Nguyễn Thị Bích Liên

Nữ

Giảng viên TKTT - Khoa VHNT

10/01/1981

 

80

56

60

60

75

270

45

Phạm Thị Mai Hoa

Nữ

Giảng viên TKTT - Khoa VHNT

01/10/1975

 

85

66

60

55

74.8

264.6

46

Vũ Xuân Hiển

Nam

Giảng viên TKTT - Khoa VHNT

18/01/1975

 

75

67

60

50

71.6

253.2

 

Ghi chú: Từ ngày 12 tháng 3 năm 2013, các thí sinh có tên trong danh sách trên đến phòng Tổ chức cán bộ, trường ĐHSP Nghệ thuật TW làm thủ tục ký Hợp đồng làm việc và làm các thủ tục khác theo quy định hiện hành.

 

                                                                              CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN DỤNG

                                                                             HIỆU TRƯỞNG

Nơi nhận:

-          BGH;

-          Như Điều 3;                                                                                                                            (đã ký)

-          Website;

      -    Lưu VT,HĐTT.

 

                                                                        Phạm Lê Hòa

 

Thông báo cũ hơn: