Tuyển sinh sau đại học

Kết quả kỳ thi tuyển sinh Sau đại học đợt 2 năm 2012 - Chuyên ngành: Lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc

05 Tháng Mười Hai 2012

TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH SĐH ĐỢT 2 NĂM 2012

 

 

    Hội đồng tuyển sinh SĐH 2012

Chuyên ngành: Lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc

 

 

 

 

 

T.T

Số báo danh

Họ và tên

Giới tính

Ngày sinh

Đối tượng

Nghe

Viết

Nói

Tổng T.A

KTAN tổng hợp

NLHĐ âm nhạc

Tổng

 

1

CHA.N00002

Vy Văn Chính

Nam

14/08/1988

 

7

28

14

49

6.5

8.5

15.0

 

2

CHA.N00003

Nguyễn Việt Cường

Nam

02/09/1966

 

10

29

12

51

6.5

8.5

15.0

 

3

CHA.N00004

Hoàng Phương Dung

Nữ

10/07/1988

 

12

29

13

54

7.5

6.0

13.5

 

4

CHA.N00005

Nguyễn Trọng Duy

Nam

25/12/1988

 

6

21

9

36

7.5

10.0

17.5

 

5

CHA.N00006

Trần Thị Thùy Dương

Nữ

22/09/1990

 

11

32

17

60

7.0

7.5

14.5

 

6

CHA.N00007

Nguyễn Văn Đảm

Nam

01/10/1986

 

11

28

10

49

8.0

9.0

17.0

 

7

CHA.N00008

Cao Văn Đình

Nam

04/12/1986

 

11

25

15

51

7.0

7.0

14.0

 

8

CHA.N00010

Đinh Thị Giang

Nữ

15/06/1980

 

12

33

10

55

6.0

8.0

14.0

 

9

CHA.N00011

Trần Thị Thu Hà

Nữ

16/06/1983

 

12

33

14

59

8.0

9.0

17.0

 

10

CHA.N00013

Nguyễn Thị Hạnh

Nữ

19/06/1987

 

13

31

12

56

7.0

6.0

13.0

 

11

CHA.N00014

Nguyễn Thị Thúy Hoa

Nữ

02/08/1979

 

13

32

12

57

8.0

8.5

16.5

 

12

CHA.N00015

Ngô Hải Huấn

Nam

18/03/1978

 

6

22

11

39

6.5

7.5

14.0

 

13

CHA.N00016

Lê Đoài Huy

Nam

03/11/1990

 

13

40

16

69

8.0

9.5

17.5

 

14

CHA.N00017

Phạm Thị Huyền

Nữ

09/08/1988

 

9

25

10

44

6.0

4.0

10.0

 

15

CHA.N00020

Nguyễn Thị Hương

Nữ

16/08/1989

 

13

29

10

52

7.5

9.0

16.5

 

16

CHA.N00022

Hoàng Thị Mai Lan

Nữ

13/01/1969

 

10

31

10

51

6.0

6.0

12.0

 

17

CHA.N00023

Bùi Thị Ngọc Lan

Nữ

16/10/1989

 

11

39

12

62

7.0

5.0

12.0

 

18

CHA.N00024

Nguyễn Thị Loan

Nữ

31/10/1974

 

9

34

14

57

6.0

8.0

14.0

 

19

CHA.N00025

Nguyễn Thành Luân

Nam

17/08/1984

 

9

31

10

50

3.5

9.0

12.5

 

20

CHA.N00026

Phan Văn Luyện

Nam

23/06/1987

 

9

28

15

52

6.5

8.0

14.5

 

21

CHA.N00027

Trần Thị Mẫn

Nữ

03/01/1983

1

10

37

14

61

7.0

8.5

16.5

 

22

CHA.N00028

Lương Thị Hằng My

Nữ

26/01/1983

 

10

34

14

58

3.5

8.0

11.5

 

23

CHA.N00029

Nguyễn Thị Nga

Nữ

24/03/1988

 

12

38

14

64

8.5

7.0

15.5

 

24

CHA.N00030

Cấn Thị Thanh Nga

Nữ

17/09/1984

 

6

33

10

49

6.0

8.5

14.5

 

25

CHA.N00031

Nguyễn Thị Ngân

Nữ

15/12/1989

 

9

35

12.5

56.5

5.5

7.0

12.5

 

26

CHA.N00032

Tạ Bích Ngọc

Nữ

12/01/1979

 

10

37

10

57

0.0

0.0

0.0

 

27

CHA.N00033

Phạm Bích Ngọc

Nữ

11/06/1989

 

11

44

13

68

8.5

8.5

17.0

 

28

CHA.N00034

Trần Thị Bích Ngọc

Nữ

17/10/1989

 

12

53

13

78

7.0

6.5

13.5

 

29

CHA.N00036

L­ơng Văn Phong

Nam

08/02/1981

 

9

30

8

47

7.5

8.5

16.0

 

30

CHA.N00037

Trần Thị Thu Phương

Nữ

17/11/1984

 

10

28

13

51

0.0

0.0

0.0

 

31

CHA.N00038

Nguyễn Ngọc Phượng

Nữ

29/10/1976

 

10

28

10

48

6.0

8.5

14.5

 

32

CHA.N00040

Nguyễn Thị Như Quỳnh

Nữ

08/05/1989

 

10

31

10

51

8.5

9.0

17.5

 

33

CHA.N00041

Phạm Bá Sản

Nam

29/06/1987

 

10

40

18

68

7.0

9.0

16.0

 

34

CHA.N00042

Nguyễn Văn Tân

Nam

01/04/1976

 

10

33

10

53

8.5

8.5

17.0

 

35

CHA.N00043

Hoàng Thị Thu Thảo

Nữ

16/10/1982

 

13

42

14

69

9.5

8.5

18.0

 

36

CHA.N00045

Nguyễn Hữu Thắng

Nam

16/08/1975

 

8

19

10

37

6.5

9.0

15.5

 

37

CHA.N00048

Phạm Anh Thông

Nam

29/07/1972

 

3

22

13

38

8.0

8.5

16.5

 

38

CHA.N00049

Phạm Thị Minh Thơm

Nữ

05/01/1970

 

6

22

14

42

5.5

6.0

11.5

 

39

CHA.N00050

Phạm Thị Thúy

Nữ

06/06/1978

 

9

25

11

45

7.5

4.0

11.5

 

40

CHA.N00052

Trần Thị Thùy

Nữ

31/10/1988

 

13

40

15

68

8.0

8.0

16.0

 

41

CHA.N00053

Lô Thị Thủy

Nữ

29/07/1981

 

10

22

11

43

6.0

8.5

14.5

 

42

CHA.N00054

Bùi Thu Thủy

Nữ

10/10/1989

 

9

17

10

36

5.0

2.0

7.0

 

43

CHA.N00055

Trần Thị Bích Thủy

Nữ

24/01/1985

 

9

23

17

49

8.0

9.0

17.0

 

44

CHA.N00056

Đinh Thị Thanh Thủy

Nữ

28/12/1987

 

7

24

11

42

7.5

7.0

14.5

 

45

CHA.N00057

Phạm Thu Thủy

Nữ

22/06/1990

 

10

37

18

65

8.5

10.0

18.5

 

46

CHA.N00058

Đinh Thị Chung Thủy

Nữ

07/09/1985

 

9

34

20

63

6.5

4.0

10.5

 

47

CHA.N00059

Nguyễn Văn Thương

Nam

01/01/1983

 

9

30

14

53

8.0

9.0

17.0

 

48

CHA.N00061

Lê Thu Trang

Nữ

01/07/1985

 

10

38

14

62

8.0

8.0

16.0

 

49

CHA.N00062

Nguyễn Thị Huyền Trang

Nữ

22/01/1986

 

8

29

15

52

6.5

9.0

15.5

 

50

CHA.N00063

Trần Thị Thu Trang

Nữ

08/08/1990

 

11

34

10

55

5.0

8.5

13.5

 

51

CHA.N00064

Đoàn Thị Thúy Trang

Nữ

02/11/1986

 

8

43

15

66

8.0

9.0

17.0

 

52

CHA.N00065

Phạm Quỳnh Trang

Nữ

17/09/1990

 

9

32

12

53

7.5

9.5

17.0

 

53

CHA.N00066

Vi Văn Trầm

Nam

24/04/1984

 

7

22

13.5

42.5

7.5

8.0

15.5

 

54

CHA.N00067

Trần Thị Hồng Xuyến

Nữ

08/07/1990

 

9

37

18

64

8.5

8.5

17.0

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH NĂM 2012