Danh sách công nhận thí sinh trúng tuyển cao học chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc năm 2012
DANH SÁCH CÔNG NHẬN THÍ SINH TRÚNG TUYỂN CAO HỌC CHUYÊN NGÀNH
LÝ LUẬN VÀ PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC ÂM NHẠC NĂM 2012
(Kèm theo Quyết định số 664 QĐ/ĐHSPNTTW-SĐH ngày 19 tháng 7 năm 2012 của Hiệu trưởng
Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương)
TT |
SBD |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới |
Nơi công tác |
Điểm |
Điểm |
Điểm |
Ưu tiên |
Tổng |
Ghi chú |
tính |
Môn NN |
Môn CB |
Môn CS |
điểm |
|||||||
1 |
00005 |
Đào Thị Khánh Chi |
05/8/1983 |
Nữ |
ĐH SP NT TW |
8.6 |
9.0 |
8.5 |
|
17.5 |
|
2 |
00088 |
Lê Quốc Vương |
03/11/1990 |
Nam |
Thí sinh tự do |
7.8 |
9.0 |
8.5 |
|
17.5 |
|
3 |
00075 |
Lê Vân Trang |
12/02/1990 |
Nữ |
Thí sinh tự do |
7.9 |
9.0 |
8.0 |
|
17.0 |
|
4 |
00082 |
Lê Thị Tuyết |
02/11/1984 |
Nữ |
ĐH SP NT TW |
6.9 |
9.0 |
8.0 |
|
17.0 |
|
5 |
00045 |
Nguyễn Quang Nhã |
06/11/1982 |
Nam |
CĐSP TW |
6.2 |
9.0 |
8.0 |
|
17.0 |
|
6 |
00004 |
Nguyễn Bảo Châu |
19/12/1984 |
Nữ |
ĐH SP NT TW |
8.8 |
8.0 |
8.5 |
|
16.5 |
|
7 |
00023 |
Nguyễn Thế Hùng |
28/9/1970 |
Nam |
ĐH Hải Phòng |
5.9 |
8.0 |
8.5 |
|
16.5 |
|
8 |
00048 |
Phan Thị Nhung |
12/6/1985 |
Nữ |
Thí sinh tự do |
5.3 |
8.0 |
8.5 |
|
16.5 |
|
9 |
00054 |
Nguyễn Thế Phương |
27/10/1986 |
Nam |
CĐSP Hà Nam |
6.4 |
8.5 |
8.0 |
|
16.5 |
|
10 |
00057 |
Hoàng Bùi Sơn |
08/02/1970 |
Nam |
ĐH Hồng Đức – TH |
5.8 |
8.5 |
8.0 |
|
16.5 |
|
11 |
00031 |
Hà Trọng Kiều |
14/6/1970 |
Nam |
CĐSP Hà Nội |
5.5 |
9.0 |
7.5 |
|
16.5 |
|
12 |
00051 |
Lại Hồng Phong |
09/02/1960 |
Nam |
ĐH SP NT TW |
6.6 |
8.5 |
7.0 |
1 |
16.5 |
Con liệt sĩ |
13 |
00079 |
Hoàng Quốc Tuấn |
08/08/1982 |
Nam |
ĐH SP NT TW |
6.2 |
9.5 |
7.0 |
|
16.5 |
|
14 |
00015 |
Doãn Thị Hạnh |
01/9/1975 |
Nữ |
ĐH Hồng Đức – TH |
7,0 |
7.0 |
9.0 |
|
16.0 |
|
15 |
00041 |
Nguyễn Bình Minh |
06/6/1988 |
Nữ |
Tr. Tiểu học Nghĩa Đô- HN |
8.1 |
8.0 |
8.0 |
|
16.0 |
|
16 |
00043 |
Cao Thị Bình Nguyên |
28/9/1981 |
Nữ |
THCS Tích Giang- Hà Nội |
6,0 |
8.0 |
8.0 |
|
16.0 |
|
17 |
00013 |
Nguyễn Thúy Hà |
02/6/1984 |
Nữ |
ĐH SP NT TW |
6.7 |
8.5 |
7.5 |
|
16.0 |
|
18 |
00052 |
Tạ Thị Lan Phương |
05/04/1982 |
Nữ |
THCS Sài Sơn- Hà Nội |
6.7 |
8.5 |
7.5 |
|
16.0 |
|
19 |
00086 |
Lê Quang Việt |
19/7/1983 |
Nam |
Thí sinh tự do |
8.1 |
9.0 |
7.0 |
|
16.0 |
|
20 |
00024 |
Đàm Minh Hưng |
18/9/1976 |
Nam |
ĐH SP NT TW |
7.7 |
9.0 |
7.0 |
|
16.0 |
|
21 |
00046 |
Đặng Khánh Nhật |
16/10/1985 |
Nam |
THCS Quốc tế Well-Spring |
7.3 |
9.0 |
7.0 |
|
16.0 |
|
22 |
00032 |
Đặng Thị Lan |
10/12/1981 |
Nữ |
ĐH SP NT TW |
7.2 |
9.0 |
7.0 |
|
16.0 |
|
23 |
00089 |
Hoàng Văn Xuân |
14/10/1971 |
Nam |
CĐSP Hà Tây |
6.9 |
9.0 |
7.0 |
|
16.0 |
|
24 |
00058 |
Vũ Ngọc Sơn |
12/12/1981 |
Nam |
ĐHSPNTTW |
6.4 |
9.0 |
7.0 |
|
16.0 |
|
25 |
00030 |
Trần Vĩnh Khương |
30/9/1971 |
Nam |
ĐH SP NT TW |
6.5 |
7.5 |
8.0 |
|
15.5 |
|
26 |
00049 |
Hồng Kim Phi |
16/8/1966 |
Nữ |
TC VHNT Vĩnh Phúc |
7.1 |
8.0 |
7.5 |
|
15.5 |
|
27 |
00025 |
Lục Vĩnh Hưng |
20/9/1983 |
Nam |
CĐ Hải Dương |
6.2 |
8.0 |
7.5 |
|
15.5 |
|
28 |
00001 |
Nguyễn Quốc Bình |
03/12/1982 |
Nam |
ĐH An Giang |
5.7 |
8.5 |
7.0 |
|
15.5 |
|
29 |
00008 |
Nguyễn Chí Công |
01/8/1978 |
Nam |
ĐH SP NT TW |
6.7 |
9.0 |
6.5 |
|
15.5 |
|
30 |
00042 |
Lê Nam |
19/10/1983 |
Nam |
ĐH SP NT TW |
6,3 |
9.5 |
6.0 |
|
15.5 |
|
31 |
00003 |
Phạm Xuân Cảnh |
25/12/1967 |
Nam |
ĐH SP NT TW |
8.2 |
7.0 |
8.0 |
|
15.0 |
|
32 |
00065 |
Giáp Trường Thịnh |
10/11/1989 |
Nam |
Thí sinh tự do |
7.4 |
7.0 |
8.0 |
|
15.0 |
|
33 |
00083 |
Đinh Công Tú |
10/01/1988 |
Nam |
Thí sinh tự do |
7.4 |
7.0 |
8.0 |
|
15.0 |
|
34 |
00061 |
Trần Thị Kim Thăng |
31/7/1972 |
Nữ |
CĐSP Hà Tây |
7.4 |
7.5 |
7.5 |
|
15.0 |
|
35 |
00016 |
Nguyễn Minh Hạnh |
02/3/1984 |
Nữ |
ĐH SP NT TW |
8.4 |
8.0 |
7.0 |
|
15.0 |
|
36 |
00060 |
Trần Thị Thảo |
09/11/1990 |
Nữ |
Thí sinh tự do |
6,0 |
8.0 |
7.0 |
|
15.0 |
|
37 |
00039 |
Huỳnh Công Luận |
19/5/1981 |
Nam |
ĐH An Giang |
5.6 |
8.0 |
7.0 |
|
15.0 |
|
38 |
00066 |
Hoàng Ngọc Anh Thơ |
15/11/1982 |
Nữ |
CĐSP Lạng Sơn |
9,0 |
8.5 |
6.5 |
|
15.0 |
|
39 |
00009 |
Hoàng Thị Cúc |
01/12/1977 |
Nữ |
TCVHNT Nam Định |
6.6 |
9.0 |
6.0 |
|
15.0 |
|
40 |
00056 |
Lương Ngọc Quỳnh |
06/4/1982 |
Nam |
CĐSP Thái Nguyên |
5.6 |
9.0 |
6.0 |
|
15.0 |
|
41 |
00029 |
Nguyễn Khải |
20/11/1975 |
Nam |
ĐH SP NT TW |
6.2 |
6.0 |
8.5 |
|
14.5 |
|
42 |
00020 |
Ông Huỳnh Huy Hoàng |
04/11/1973 |
Nam |
ĐH An Giang |
8.1 |
6.5 |
8.0 |
|
14.5 |
|
43 |
00021 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền |
15/7/1979 |
Nữ |
ĐH SP NT TW |
6.6 |
7.0 |
7.5 |
|
14.5 |
|
44 |
00035 |
Nguyễn Đức Linh |
23/7/1978 |
Nam |
ĐH SP NT TW |
7.6 |
7.5 |
7.0 |
|
14.5 |
|
45 |
00047 |
Nguyễn T. Hồng Nhung |
07/6/1988 |
Nữ |
Tiểu học Nguyễn Siêu- HN |
7.5 |
7.5 |
7.0 |
|
14.5 |
|
46 |
00078 |
Nguyễn Anh Tuấn |
02/10/1969 |
Nam |
ĐHSP TDTT Hà Nội |
6.8 |
7.5 |
7.0 |
|
14.5 |
|
47 |
00022 |
Nguyễn Thị Huyền |
08/05/1983 |
Nữ |
ĐH SP NT TW |
7.3 |
8.5 |
6.0 |
|
14.5 |
|
48 |
00040 |
Hà Thị Lý |
03/4/1983 |
Nữ |
ĐH SP NT TW |
5.3 |
9.0 |
5.5 |
|
14.5 |
|
49 |
00074 |
Phạm Thị Thu Trang |
19/11/1987 |
Nữ |
Thí sinh tự do |
8.5 |
7.0 |
7.0 |
|
14.0 |
|
50 |
00012 |
Dương Anh Đức |
14/02/1983 |
Nam |
ĐH SP NT TW |
7.1 |
7.0 |
7.0 |
|
14.0 |
|
51 |
00081 |
Vũ Ngọc Tuấn |
17/6/1969 |
Nam |
ĐH Hồng Đức – Thanh Hóa |
5.4 |
7.0 |
7.0 |
|
14.0 |
|
52 |
00006 |
Nguyễn Lệ Chi |
11/4/1984 |
Nữ |
Tiểu học Lê Văn Tám- HN |
7.6 |
7.5 |
6.5 |
|
14.0 |
|
53 |
00064 |
Phạm Văn Thiên |
26/12/1976 |
Nam |
ĐH Hoa Lư – Ninh Bình |
5.7 |
8.0 |
6.0 |
|
14.0 |
|
54 |
00011 |
Nguyễn Duy Dương |
26/3/1970 |
Nam |
Cung VHLĐ Việt Nhật-Q.Ninh |
7.2 |
8.5 |
5.0 |
|
13.5 |
|
55 |
00069 |
Hoàng Thị Thúy |
12/02/1985 |
Nữ |
Thí sinh tự do |
6.3 |
6.5 |
6.5 |
|
13.0 |
|
56 |
00018 |
Phạm Thị Thu Hiền |
16/7/1984 |
Nữ |
ĐH Hải Phòng |
7.5 |
7.0 |
6.0 |
|
13.0 |
|
57 |
00037 |
Nông Thị Lịch |
26/7/1983 |
Nữ |
Cty CP Koala-HN |
5.7 |
7.0 |
6.0 |
|
13.0 |
|
58 |
00002 |
Mai Thanh Bình |
04/01/1974 |
Nam |
CĐ VHNT Việt Bắc |
7.6 |
8.0 |
5.0 |
|
13.0 |
|
59 |
00028 |
Nguyễn T. Thanh Hương |
27/3/1970 |
Nữ |
ĐH Hải Phòng |
5.1 |
5.0 |
7.5 |
|
12.5 |
|
60 |
00077 |
Nguyễn Trường Trung |
22/10/1982 |
Nam |
Thí sinh tự do |
6.7 |
6.0 |
6.5 |
|
12.5 |
|
|
Danh sách gồm có: 60 người |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú: – Môn cơ sở: Kiến thức âm nhạc tổng hợp.
– Môn cơ bản: Năng lực hoạt động âm nhạc (Thanh nhạc/Nhạc cụ).
– Danh sách trên đã được sắp xếp theo qui định tại mục 3 Điều 20 của Quy chế đào tạo thạc sỹ 2011.
Hà Nội, ngày 19 tháng 7 năm 2012
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
PGS.TSKH. Phạm Lê Hòa