Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương logo

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2013 – Chuyên ngành: Quản lý Văn hóa

TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW

HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH 2013

 

KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2013
Chuyên ngành: Quản lý Văn hóa

 

Stt

Số báo danh

Họ và tên

Giới
tính

Ngày sinh

Điểm
 ƯT

Nghe

Viết

Nói

Tổng
T.A

Kiến thức
QLVH

Cơ sở VHVN

Ghi chú

1

GNT.N00001

Nguyễn Thị Quỳnh Anh

Nữ

15/12/1989

 

18

52

15

85

7

6,5

 

2

GNT.N00002

Lê Ngọc Chiến

Nam

07/04/1979

1

16

52

18

86

7

6

 

3

GNT.N00003

Trần Thị Cúc

Nữ

19/01/1990

 

 

 

 

 

 

 

Bỏ thi

4

GNT.N00004

Phạm Quang Duy

Nam

25/05/1990

 

13,5

53

6

72,5

6,5

7

 

5

GNT.N00005

Đan Quang Dũng

Nam

28/09/1988

 

12,5

50

16

78,5

6,5

6

 

6

GNT.N00006

Vũ Tiến Dũng

Nam

17/10/1987

 

12

51

6

69

7

7

 

7

GNT.N00007

Vũ Đức Dương

Nam

08/11/1986

 

6,5

32

12

50,5

6,5

7

 

8

GNT.N00008

Lương Thị Giang

Nữ

15/09/1985

 

14

47

12

73

5,5

6,5

 

9

GNT.N00009

Nguyễn Mạnh Hà

Nam

19/11/1980

 

10

45

6

61

7,5

6

 

10

GNT.N00010

Vũ Ngọc Hải

Nam

27/06/1970

 

17

47

14

78

5

7

 

11

GNT.N00011

Phạm Minh Hằng

Nữ

10/06/1982

 

19

54

12

85

7,5

6,5

 

12

GNT.N00012

Nguyễn Hữu Hiệp

Nam

23/09/1983

 

16

54

6

76

8

7

 

13

GNT.N00013

Nguyễn Trần Thế Hiệp

Nam

24/06/1983

 

13

53

14

80

6

6

 

14

GNT.N00014

Lương Thị Hiền

Nữ

25/05/1983

1

19

55

18

92

7

7

 

15

GNT.N00015

Đinh Thị Hiền

Nữ

04/07/1976

 

18

51

12

81

7

7,5

 

16

GNT.N00016

Nguyễn Thị Hoa

Nữ

03/05/1991

 

14,5

43

10

67,5

7

7

 

17

GNT.N00017

Trịnh Thúy Hồng

Nữ

01/06/1990

 

13

47

17

77

5

7

 

18

GNT.N00018

Nguyễn Đăng Huy

Nam

21/05/1991

 

15

46

18

79

5

6,5

 

19

GNT.N00019

Bùi Thu Huyền

Nữ

10/06/1991

 

17

47

6

70

5

6,5

 

20

GNT.N00020

Vũ Thị Lan Hương

Nữ

24/12/1991

 

16

53

12

81

7,5

5

 

21

GNT.N00021

Đinh Thị Lan Hương

Nữ

16/08/1976

 

16

51

12

79

7

3,5

 

22

GNT.N00022

Nguyễn Thị Thu Hương

Nữ

01/04/1991

 

19

56

14

89

7

7

 

23

GNT.N00023

Lê Vũ Hoàng Khánh

Nữ

18/11/1990

 

17

57

17

91

7

8

 

24

GNT.N00024

Nguyễn Quốc Khánh

Nam

24/02/1988

 

16

41

16

73

7,5

6,5

 

25

GNT.N00025

Đậu Thị Thu Lan

Nữ

14/02/1991

 

14

48

17

79

7

7,5

 

26

GNT.N00026

Đào Thùy Linh

Nữ

09/12/1986

 

13

55

19

87

8,5

8

 

27

GNT.N00027

Khuất Thị Minh

Nữ

18/06/1990

 

17

49

6

72

8,5

5

 

28

GNT.N00028

Vũ Thị Trà My

Nữ

24/03/1988

 

13

52

14

79

7,5

7

 

29

GNT.N00029

Nguyễn Thị Na

Nữ

10/11/1987

 

16

43

10

69

7,5

6,5

 

30

GNT.N00030

Phan Thị Nga

Nữ

25/04/1990

 

18

52

14

84

7,5

6

 

31

GNT.N00031

Nguyễn Kim Ngân

Nữ

20/10/1989

 

14,5

59

18

91,5

6,5

7

 

32

GNT.N00032

Nguyễn Thị Lê Ngân

Nữ

13/01/1989

 

18

50

18

86

6

6,5

 

33

GNT.N00033

Phạm Nguyễn Thi Ngọc

Nữ

16/12/1989

 

18

48

18

84

5

6

 

34

GNT.N00034

Đỗ Bích Ngọc

Nữ

19/03/1981

 

17

45

18

80

6,5

4

 

35

GNT.N00035

Bùi Thị ánh Ngọc

Nữ

12/06/1973

 

18

49

6

73

7,5

6,5

 

36

GNT.N00036

Nguyễn Thị Thảo Nhung

Nữ

11/12/1989

 

15

49

8

72

7

4,5

 

37

GNT.N00037

Nguyễn Thị Nhung

Nữ

06/03/1986

 

14

46

14

74

7,5

6,5

 

38

GNT.N00038

Quyền Minh Hoàng Phương

Nữ

07/01/1987

 

15

54

8

77

6

5,5

 

39

GNT.N00039

Trần Thị Mai Phương

Nữ

01/01/1989

 

15

55

18

88

6,5

5,5

 

40

GNT.N00040

Nguyễn Minh Phương

Nữ

11/12/1975

 

17

48

12

77

6

6

 

41

GNT.N00041

Nguyễn Minh Tân

Nam

28/01/1971

 

13,5

46

14

73,5

5

4,5

 

42

GNT.N00042

Lê Thị Thanh

Nữ

13/09/1989

 

13,5

46

14

73,5

7,5

7

 

43

GNT.N00043

Hoàng Phương Thảo

Nữ

31/08/1990

 

19

46

13

78

6

7

 

44

GNT.N00044

Ty Hà Phương Thảo

Nữ

24/12/1990

 

12,5

26

10

48,5

7

5

 

45

GNT.N00045

Đỗ Thị Thảo

Nữ

22/01/1990

 

16

53

10

79

8

5

 

46

GNT.N00046

Đồng Văn Thuật

Nam

07/08/1982

 

13

55

16

84

6,5

6,5

 

47

GNT.N00047

Nguyễn Thị Thúy

Nữ

16/12/1990

 

14

46

6

66

3

4,5

 

48

GNT.N00048

Nguyễn Thị Xuân Thư

Nữ

12/01/1977

 

14

57

16

87

8

7

 

49

GNT.N00049

Nông Thị Ngọc Thương

Nữ

08/11/1991

 

19

57

15

91

8

5,5

 

50

GNT.N00050

Nguyễn Đức Tiện

Nam

23/03/1984

 

12,5

51

6

69,5

7,5

6

 

51

GNT.N00051

Nguyễn Thị Thu Trang

Nữ

10/05/1979

 

18,5

53

16

87,5

5,5

5

 

52

GNT.N00052

Đằng Thúy Trang

Nữ

25/08/1987

 

 

 

 

 

 

 

Bỏ thi

53

GNT.N00053

Trịnh Thị Huyền Trang

Nữ

01/08/1989

 

18

44

17

79

5,5

5

 

54

GNT.N00054

Lê Văn Trung

Nam

14/05/1974

 

15

48

16

79

5,5

4

 

55

GNT.N00055

Khuất Trần Trung

Nam

01/01/1990

 

 

 

 

 

 

 

Bỏ thi

56

GNT.N00056

Nguyễn Văn Tuân

Nam

05/01/1990

 

14

48

14

76

6

5,5

 

57

GNT.N00057

Vương Kiều Vân

Nữ

10/08/1974

 

14

43

18

75

7

6

 

58

GNT.N00058

Lộc Thị Thanh Viên

Nữ

15/03/1988

 

14,5

33

10

57,5

2

5,5

 

59

GNT.N00059

Nguyễn Hoàng Việt

Nam

29/07/1986

 

16,5

55

10

81,5

2,5

4

 

60

GNT.N00060

Nguyễn Tuấn Vũ

Nam

15/11/1990

 

18

47

6

71

6,5

5

 

61

GNT.N00061

Nguyễn Thị Hải Yến

Nữ

03/12/1991

 

17

55

12

84

2,5

6,5

 

62

GNT.N00062

Ngô Thị Kim Phụng

Nữ

30/12/1975

 

17

52

18

87

8

6

 

 

 

Hà Nội, ngày 12 tháng 12 năm 2013

 

HIỆU TRƯỞNG

 

 

(Đã ký)

 

 

PGS.TSKH. Phạm Lê Hòa