Kết quả kỳ thi tuyển sinh sau đại học năm 2015 ở Tây Nguyên
TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW |
||||||||||||||
HĐTS SĐH NĂM 2015 Ở TÂY NGUYÊN |
||||||||||||||
KẾT QUẢ KỲ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC NĂM 2015 Ở TÂY NGUYÊN
I. Thạc sĩ chuyên ngành Quản lý văn hóa: |
|||||||||||||||
TT |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Đối tượng ƯT |
Ngày sinh |
Ngoại ngữ |
Môn |
Môn |
Tổng điểm |
Ghi chú |
|||||
Nghe |
Đọc |
Viết |
Nói |
Tổng điểm |
|||||||||||
1 |
00001 |
Hoàng Thị Ngọc Anh |
Nữ |
|
13/01/1985 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bỏ thi |
|
2 |
00002 |
Nông Hoàng Chiến |
Nam |
ƯT |
01/08/1977 |
17.5 |
30.0 |
10.0 |
13.0 |
70.5 + 10 |
7.0 |
7.5 + 1.0 |
15.5 |
|
|
3 |
00003 |
Nguyễn Đức Hanh |
Nam |
|
24/08/1972 |
17.5 |
30.0 |
14.0 |
14.0 |
75.5 |
7.0 |
7.0 |
14.0 |
|
|
4 |
00004 |
Trần Thị Kim Huệ |
Nữ |
|
01/09/1984 |
17.0 |
30.0 |
12.0 |
17.0 |
76.0 |
7.5 |
7.5 |
15.0 |
|
|
5 |
00005 |
Nguyễn Ngọc Long |
Nam |
|
15/12/1968 |
17.0 |
30.0 |
17.0 |
18.0 |
82.0 |
6.5 |
6.5 |
13.0 |
|
|
6 |
00006 |
Y Hiếu Mlô |
Nam |
|
02/09/1969 |
13.5 |
30.0 |
14.0 |
11.0 |
68.5 |
6.0 |
6.5 |
12.5 |
|
|
7 |
00007 |
Dương Thị Thanh Nga |
Nữ |
ƯT |
01/03/1982 |
13.5 |
30.0 |
14.0 |
11.0 |
68.5 + 10 |
6.5 |
7.5 + 1.0 |
15.0 |
|
|
8 |
00008 |
Lý Thị Hương Nhàn |
Nữ |
|
20/06/1977 |
Bằng ĐH ngoại ngữ ngành Tiếng anh |
7.0 |
6.5 |
13.5 |
|
|||||
9 |
00009 |
Hoàng Thị Đan Phượng |
Nữ |
|
29/10/1980 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bỏ thi |
|
10 |
00010 |
Tạ Công Sinh |
Nam |
|
03/09/1985 |
13.5 |
30.0 |
15.0 |
16.0 |
74.5 |
7.5 |
5.5 |
13.0 |
|
|
11 |
00011 |
Hà Thị Thắm |
Nữ |
|
24/09/1983 |
Chứng chỉ B1 của Trường ĐH Hà Nội |
6.0 |
6.5 |
12.5 |
|
|||||
12 |
00012 |
Hồ Thị Thảo |
Nữ |
|
15/05/1985 |
Bằng ĐH ngôn ngữ Anh – Trường ĐH Quy Nhơn |
7.0 |
7.0 |
14.0 |
|
|||||
13 |
00013 |
Trần Thị Thanh Thúy |
Nữ |
|
21/04/1983 |
|
|
|
|
Bỏ thi |
|||||
14 |
00014 |
Võ Quang Trường |
Nam |
ƯT |
24/05/1980 |
13.0 |
29.0 |
15.0 |
13.0 |
70 + 10 |
6.0 |
6.5 + 1.0 |
13.5 |
|
|
15 |
00015 |
Trần Thị Tuyết |
Nữ |
|
17/02/1987 |
15.0 |
30.0 |
15.0 |
16.0 |
76.0 |
7.5 |
7.5 |
15.0 |
|
|
16 |
00016 |
Nguyễn Thị Hồng Tuyết |
Nữ |
|
05/10/1983 |
15.0 |
30.0 |
15.0 |
11.0 |
71.0 |
7.5 |
7.0 |
14.5 |
|
|
17 |
00017 |
Lương Thị Vân |
Nữ |
|
06/05/1988 |
15.0 |
30.0 |
15.0 |
17.0 |
77.0 |
7.5 |
7.0 |
14.5 |
|
|
II. Thạc sĩ chuyên ngành Lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc: |
|||||||||||||||
TT |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Đối tượng ƯT |
Ngày sinh |
Ngoại ngữ |
Môn |
Môn |
Tổng điểm |
Ghi chú |
|||||
Nghe |
Đọc |
Viết |
Nói |
Tổng điểm |
|||||||||||
1 |
00001 |
Trương Hữu An |
Nam |
|
22/02/1981 |
15.0 |
30.0 |
19.0 |
14.0 |
78.0 |
7.5 |
9.0 |
16.5 |
|
|
2 |
00002 |
Phạm Văn Cảm |
Nam |
|
08/10/1976 |
14.5 |
30.0 |
17.0 |
11.0 |
72.5 |
7.5 |
8.0 |
15.5 |
|
|
3 |
00003 |
Nguyễn Việt Châu |
Nam |
ƯT |
16/01/1977 |
15.0 |
30.0 |
10.0 |
12.0 |
67 + 10 |
7.0 |
8.5 + 1.0 |
16.5 |
|
|
4 |
00004 |
Phan Thị Thanh Hiền |
Nữ |
|
04/08/1984 |
16.0 |
30.0 |
18.0 |
13.0 |
77.0 |
7.5 |
9.0 |
16.5 |
|
|
5 |
00005 |
Tạ Thị Ngọc Hoa |
Nữ |
|
04/07/1974 |
17.5 |
30.0 |
18.0 |
16.0 |
81.5 |
7.5 |
8.0 |
15.5 |
|
|
6 |
00006 |
Lê Văn Hồng |
Nam |
|
17/05/1982 |
17.0 |
30.0 |
17.0 |
12.0 |
76.0 |
7.5 |
9.5 |
17.0 |
|
|
7 |
00007 |
Trần Thị Lệ |
Nữ |
ƯT |
22/10/1982 |
17.0 |
30.0 |
15.0 |
13.0 |
75 + 10 |
7.5 |
8.0 + 1.0 |
16.5 |
|
|
8 |
00008 |
Nguyễn Vũ Minh Quý |
Nam |
|
23/07/1978 |
16.0 |
30.0 |
18.0 |
14.0 |
78.0 |
7.0 |
7.5 |
14.5 |
|
|
9 |
00009 |
Nguyễn Quốc Thao |
Nam |
|
26/09/1987 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bỏ thi |
|
10 |
00010 |
Hoàng Thị Thanh Thủy |
Nữ |
ƯT |
10/11/1979 |
16.0 |
30.0 |
14.0 |
14.0 |
74 + 10 |
7.0 |
8.5 + 1.0 |
16.5 |
|
|
11 |
00011 |
Phan Công Sỹ Tiến |
Nam |
ƯT |
16/03/1975 |
16.0 |
30.0 |
19.0 |
14.0 |
79 + 10 |
7.5 |
7.0 + 1.0 |
15.5 |
|
|
12 |
00012 |
Cao Thanh Tịnh |
Nam |
|
19/03/1979 |
15.0 |
30.0 |
15.0 |
14.0 |
74.0 |
7.5 |
8.0 |
15.5 |
|
|
13 |
00013 |
Trần Công Tịnh |
Nam |
|
30/11/1977 |
17.0 |
30.0 |
17.0 |
12.0 |
76.0 |
7.0 |
7.0 |
14.0 |
|
|
14 |
00014 |
Chung Quốc Toản |
Nam |
|
21/03/1974 |
18.0 |
30.0 |
17.0 |
16.0 |
81.0 |
8.0 |
9.0 |
17.0 |
|
|
15 |
00015 |
Nguyễn Bình An |
Nam |
|
03/05/1974 |
16.0 |
30.0 |
13.0 |
13.0 |
72.0 |
7.5 |
7.0 |
14.5 |
|
|
16 |
00016 |
Nguyễn Ngọc Khuê |
Nam |
|
11/11/1972 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Bỏ thi |
|
17 |
00017 |
Trần Quang Nhật |
Nam |
|
01/04/1972 |
16.0 |
30.0 |
15.0 |
15.0 |
76.0 |
8.0 |
7.0 |
15.0 |
|
|
18 |
00018 |
Đỗ Hữu Sinh |
Nam |
|
23/02/1981 |
15.0 |
30.0 |
18.0 |
14.0 |
77.0 |
7.5 |
8.5 |
16.0 |
|
|
19 |
00019 |
Ngô Thị Bích Thảo |
Nữ |
|
10/06/1980 |
19.0 |
30.0 |
17.0 |
13.0 |
79.0 |
8.0 |
7.0 |
15.0 |
|
|
20 |
00020 |
Đinh Thị Trang |
Nữ |
|
06/09/1992 |
18.0 |
30.0 |
16.0 |
13.0 |
77.0 |
7.5 |
7.0 |
14.5 |
|
|
|
|||||||||||||||
Hà Nội, ngày 21 tháng 12 năm 2015
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký và đóng dấu)
GS.TSKH. Phạm Lê Hòa