Kết quả kỳ thi tuyển sinh Sau đại học đợt 1 năm 2016 – Chuyên ngành: Lý luận & Phương pháp dạy học Âm nhạc, Lý luận & Phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật, Quản lý văn hóa
TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW |
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
|||||||||||
HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH SĐH NĂM 2016 |
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc |
|||||||||||
KẾT QUẢ KÌ THI TUYỂN SINH SAU ĐẠI HỌC ĐỢT 1 NĂM 2016 |
Chuyên ngành: Lý luận & Phương pháp dạy học Âm nhạc
T.T |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Đối tượng ƯT |
Ngày sinh |
Ngoại ngữ |
Môn KTAN Tổng hợp |
Môn NLHĐ Âm nhạc |
Tổng (1)+(2) |
|||
Nghe |
Đọc – Viết |
Nói |
Tổng |
|||||||||
1 |
0021 |
Phạm Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
|
03.01.1981 |
Miễn thi |
8.5 |
10.0 |
18.5 |
|||
2 |
0011 |
Nguyễn Thị Điệp |
Nữ |
|
25.01.1992 |
18.0 |
49.0 |
12.0 |
79.0 |
9.5 |
8.5 |
18.0 |
3 |
0030 |
Nguyễn Đức Thành |
Nam |
ƯT |
14.04.1984 |
Miễn thi |
8.5 |
8.5 + 1.0 |
18.0 |
|||
4 |
0014 |
Trần Tuấn Hòa |
Nam |
|
09.11.1986 |
16.0 |
55.0 |
14.0 |
85.0 |
7.5 |
10.0 |
17.5 |
5 |
0023 |
Trần Thị Oanh |
Nữ |
|
26.12.1987 |
18.0 |
57.0 |
8.0 |
83.0 |
9.0 |
8.0 |
17.0 |
6 |
0020 |
Bùi Thị Quỳnh Nga |
Nữ |
|
08.09.1989 |
Miễn thi |
8.0 |
9.0 |
17.0 |
|||
7 |
0035 |
Hoàng Lệ Thủy |
Nữ |
|
18.05.1991 |
17.0 |
53.0 |
14.0 |
84.0 |
8.0 |
9.0 |
17.0 |
8 |
0018 |
Đỗ Thị Lam |
Nữ |
|
21.03.1991 |
Miễn thi |
7.5 |
9.5 |
17.0 |
|||
9 |
0040 |
Lê Thị Tuyết |
Nữ |
|
05.12.1985 |
18.0 |
51.0 |
10.0 |
79.0 |
7.5 |
9.5 |
17.0 |
10 |
0022 |
Nguyễn Thị Nội |
Nữ |
|
02.09.1974 |
Miễn thi |
7.0 |
10.0 |
17.0 |
|||
11 |
0033 |
Bùi Thị Thủy |
Nữ |
|
27.05.1987 |
16.0 |
57.0 |
18.0 |
91.0 |
9.5 |
7.0 |
16.5 |
12 |
0013 |
Nguyễn Thị Tuyết Hạnh |
Nữ |
|
28.09.1984 |
19.0 |
52.0 |
12.0 |
83.0 |
9.0 |
7.5 |
16.5 |
13 |
0007 |
Vi Thị Ngọc Ánh |
Nữ |
|
26.03.1987 |
18.0 |
51.0 |
12.0 |
81.0 |
8.5 |
8.0 |
16.5 |
14 |
0027 |
Lê Thị Quỳnh |
Nữ |
|
13.11.1989 |
Miễn thi |
8.0 |
8.5 |
16.5 |
|||
15 |
0031 |
Nguyễn Thanh Thư |
Nữ |
|
09.06.1994 |
Miễn thi |
8.0 |
8.5 |
16.5 |
|||
16 |
0001 |
Trần Trang Anh |
Nữ |
ƯT |
27.05.1994 |
Miễn thi |
7.5 |
8.0 + 1.0 |
16.5 |
|||
17 |
0017 |
Lê Thị Huyền |
Nữ |
|
19.07.1982 |
16.0 |
53.0 |
12.0 |
81.0 |
7.5 |
9.0 |
16.5 |
18 |
0026 |
Phan Thị Phượng |
Nữ |
|
23.01.1983 |
Miễn thi |
7.0 |
9.5 |
16.5 |
|||
19 |
0004 |
Nguyễn Thế Anh |
Nam |
|
10.09.1994 |
Miễn thi |
7.5 |
9.0 |
16.5 |
|||
20 |
0005 |
Nguyễn Thị Tú Anh |
Nữ |
|
08.12.1994 |
Miễn thi |
8.5 |
7.5 |
16.0 |
|||
21 |
0008 |
Nguyễn Thị Châm |
Nữ |
|
08.03.1994 |
Miễn thi |
8.0 |
8.0 |
16.0 |
|||
22 |
0025 |
Lê Thu Phương |
Nữ |
|
29.08.1992 |
16.0 |
50.0 |
12.0 |
78.0 |
8.0 |
8.0 |
16.0 |
23 |
0019 |
Nguyễn Thị Lê |
Nữ |
|
21.10.1991 |
Miễn thi |
8.5 |
7.0 |
15.5 |
|||
24 |
0034 |
Lê Thị Thu Thủy |
Nữ |
|
17.10.1970 |
17.0 |
53.0 |
11.0 |
81.0 |
8.5 |
7.0 |
15.5 |
25 |
0036 |
Vũ Thị Tiên |
Nữ |
|
20.06.1990 |
Miễn thi |
8.0 |
7.5 |
15.5 |
|||
26 |
0006 |
Trần Vân Anh |
Nữ |
|
19.03.1994 |
Miễn thi |
7.5 |
8.0 |
15.5 |
|||
27 |
0037 |
Đặng Thị Thu Trang |
Nữ |
|
04.09.1988 |
15.0 |
53.0 |
8.0 |
76.0 |
7.0 |
8.0 |
15.0 |
28 |
0041 |
Hoàng Thị Thúy Dung |
Nữ |
|
01.06.1983 |
18.0 |
50.0 |
8.0 |
76.0 |
7.0 |
8.0 |
15.0 |
29 |
0012 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
Nữ |
|
16.09.1994 |
Miễn thi |
6.5 |
8.5 |
15.0 |
|||
30 |
0028 |
Phạm Văn Soi |
Nam |
|
18.06.1977 |
Miễn thi |
6.0 |
9.0 |
15.0 |
|||
31 |
0032 |
Lê Đức Thuận |
Nam |
|
28.12.1981 |
Miễn thi |
6.0 |
9.0 |
15.0 |
|||
32 |
0015 |
Lê Việt Hùng |
Nam |
|
05.08.1982 |
Miễn thi |
5.5 |
9.5 |
15.0 |
|||
33 |
0002 |
Trần Thị Phương Anh |
Nữ |
|
30.07.1981 |
Miễn thi |
5.0 |
9.5 |
14.5 |
|||
34 |
0003 |
Lê Phương Anh |
Nữ |
|
10.11.1994 |
Miễn thi |
6.0 |
8.0 |
14.0 |
|||
35 |
0024 |
Phạm Thanh Phú |
Nam |
|
10.01.1990 |
Miễn thi |
6.5 |
7.5 |
14.0 |
|||
36 |
0038 |
Nguyễn Huyền Trang |
Nữ |
|
02.11.1994 |
Miễn thi |
6.0 |
7.5 |
13.5 |
|||
37 |
0039 |
Nguyễn Phương Trang |
Nữ |
|
30.10.1994 |
Miễn thi |
5.0 |
8.5 |
13.5 |
|||
38 |
0009 |
Đỗ Văn Chiến |
Nam |
|
24.07.1990 |
16.0 |
50.0 |
8.0 |
74.0 |
6.0 |
7.5 |
13.5 |
39 |
0029 |
Phạm Văn Sơn |
Nam |
|
01.11.1990 |
15.0 |
45.0 |
11.0 |
71.0 |
7.0 |
6.0 |
13.0 |
40 |
0010 |
Đỗ Đức Chung |
Nam |
|
18.07.1992 |
18.0 |
40.0 |
8.0 |
66.0 |
4.0 |
8.0 |
12.0 |
Chuyên ngành: Lý luận & Phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật
T.T |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Đối tượng ƯT |
Ngày sinh |
Ngoại ngữ |
Môn KTMT Tổng hợp |
Hình họa |
Tổng (1)+(2) |
|||
Nghe |
Đọc – Viết |
Nói |
Tổng |
|||||||||
1 |
0017 |
Phạm Hà Thanh |
Nữ |
|
27.07.1990 |
18.0 |
58.0 |
14.0 |
90 |
8.0 |
8.0 |
16.0 |
2 |
0019 |
Lê Văn Thước |
Nam |
|
19.08.1984 |
Miễn thi |
8.5 |
7.5 |
16.0 |
|||
3 |
0015 |
Nguyễn Hữu Quyến |
Nam |
|
03.07.1983 |
Miễn thi |
8.0 |
8.0 |
16.0 |
|||
4 |
0029 |
Hoàng Nhật Quang |
Nam |
|
05.12.1983 |
17.0 |
51.0 |
9.0 |
77 |
7.5 |
8.5 |
16.0 |
5 |
0021 |
Nguyễn Huyền Trang |
Nữ |
|
09.08.1990 |
Miễn thi |
8.0 |
7.5 |
15.5 |
|||
6 |
0027 |
Trần Thị Hải Yến |
Nữ |
|
30.11.1988 |
18.0 |
53.0 |
10.0 |
81 |
8.0 |
7.5 |
15.5 |
7 |
0022 |
Đào Huyền Trang |
Nữ |
|
15.06.1987 |
16.0 |
49.0 |
12.0 |
77 |
8.0 |
7.5 |
15.5 |
8 |
0001 |
Đặng Thị Thu An |
Nữ |
|
13.09.1984 |
18.0 |
56.0 |
12.0 |
86 |
8.0 |
7.0 |
15.0 |
9 |
0012 |
Trần Thị Thanh Mai |
Nữ |
|
04.10.1994 |
Miễn thi |
7.5 |
7.5 |
15.0 |
|||
10 |
0026 |
Hà Thị Kim Viên |
Nữ |
ƯT |
05.03.1994 |
Miễn thi |
7.5 |
6.5 + 1.0 |
15.0 |
|||
11 |
0028 |
Trương Thị Dung |
Nữ |
|
08.10.1994 |
Miễn thi |
7.5 |
7.5 |
15.0 |
|||
12 |
0002 |
Nguyễn Hoàng Anh |
Nữ |
|
10.08.1994 |
Miễn thi |
7.0 |
8.0 |
15.0 |
|||
13 |
0016 |
Phạm Tuấn Sơn |
Nam |
|
17.03.1994 |
Miễn thi |
8.5 |
6.5 |
15.0 |
|||
14 |
0008 |
Trần Việt Hùng |
Nam |
|
20.11.1981 |
Miễn thi |
7.0 |
8.0 |
15.0 |
|||
15 |
0005 |
Lâm Thị Ngọc Dung |
Nữ |
|
10.02.1987 |
18.0 |
54.0 |
16.0 |
88 |
7.5 |
7.0 |
14.5 |
16 |
0018 |
Nguyễn Thị Thành |
Nữ |
|
05.08.1982 |
16.0 |
50.0 |
10.0 |
76 |
6.0 |
8.5 |
14.5 |
17 |
0004 |
Trần Văn Đạt |
Nam |
|
10.09.1994 |
Miễn thi |
7.5 |
7.0 |
14.5 |
|||
18 |
0020 |
Nguyễn Mạnh Tiến |
Nam |
|
08.06.1975 |
Miễn thi |
7.5 |
7.0 |
14.5 |
|||
19 |
0011 |
Đỗ Tuyết Mai |
Nữ |
|
11.01.1985 |
18.0 |
54.0 |
16.0 |
88 |
7.5 |
6.5 |
14.0 |
20 |
0013 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nữ |
|
20.05.1984 |
16.0 |
55.0 |
10.0 |
81 |
7.5 |
6.5 |
14.0 |
21 |
0014 |
Nguyễn Thị Phương |
Nữ |
|
12.10.1991 |
18.0 |
52.0 |
11.0 |
81 |
7.0 |
7.0 |
14.0 |
22 |
0023 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
Nam |
|
21.02.1992 |
16.0 |
42.0 |
13.0 |
71 |
7.5 |
6.5 |
14.0 |
23 |
0009 |
Đào Thị Thanh Huyền |
Nữ |
|
16.10.1989 |
18.0 |
56.0 |
10.0 |
84 |
6.0 |
7.5 |
13.5 |
24 |
0025 |
Lương Quốc Vĩ |
Nam |
|
29.05.1979 |
15.0 |
53.0 |
10.0 |
78 |
7.0 |
6.5 |
13.5 |
25 |
0010 |
Vũ Thị Ngọc Linh |
Nữ |
|
26.07.1993 |
Miễn thi |
6.5 |
6.5 |
13.0 |
|||
26 |
0030 |
Đoàn Thanh Hiền |
Nữ |
|
23.06.1989 |
Miễn thi |
6.5 |
6.5 |
13.0 |
Chuyên ngành: Quản lý văn hóa
T.T |
SBD |
Họ và tên |
Giới tính |
Đối tượng ƯT |
Ngày sinh |
Ngoại ngữ |
Môn Cơ sở VHVN (2) |
Môn Kiến thức QLVH (1) |
Tổng điểm |
|||
Nghe |
Đọc – Viết |
Nói |
Tổng |
|||||||||
1 |
00045 |
Hồ Thị Phương Linh |
Nữ |
|
10.07.1984 |
Miễn thi |
7.0 |
8.0 |
15.0 |
|||
2 |
00059 |
Phạm Thị Tuyết Nhung |
Nữ |
|
10.02.1984 |
17.0 |
58.0 |
15.0 |
90.0 |
7.0 |
7.5 |
14.5 |
3 |
00073 |
Đào Thị Phương Thảo |
Nữ |
ƯT |
18.08.1986 |
16.0 |
59.0 |
15.0 |
90+10 |
7.5 |
6.0 + 1.0 |
14.5 |
4 |
00028 |
Phạm Việt Hùng |
Nam |
|
19.10.1988 |
Miễn thi |
7.0 |
7.5 |
14.5 |
|||
5 |
00016 |
Hoàng Thị Hằng |
Nữ |
ƯT |
22.06.1987 |
17.0 |
54.0 |
9.0 |
80+10 |
7.0 |
6.0 + 1.0 |
14.0 |
6 |
00038 |
Lê Minh Huyền |
Nữ |
|
12.12.1985 |
18.0 |
58.0 |
12.0 |
88.0 |
7.0 |
7.0 |
14.0 |
7 |
0001 |
Phan Hoàng Anh |
Nữ |
|
16.07.1993 |
18.0 |
54.0 |
14.0 |
86.0 |
7.0 |
7.0 |
14.0 |
8 |
00051 |
Vũ Thị Tuyết Mai |
Nữ |
|
18.07.1982 |
16.0 |
50.0 |
12.0 |
78.0 |
7.0 |
7.0 |
14.0 |
9 |
00015 |
Lê Thị Hằng |
Nữ |
|
31.10.1980 |
Miễn thi |
7.5 |
6.5 |
14.0 |
|||
10 |
00069 |
Nguyễn Thị Tâm |
Nữ |
|
12.05.1980 |
17.0 |
59.0 |
14.0 |
90.0 |
7.5 |
6.5 |
14.0 |
11 |
00067 |
Nguyễn Văn Sơn |
Nam |
|
02.02.1979 |
18.0 |
59.0 |
13.0 |
90.0 |
7.0 |
7.0 |
14.0 |
12 |
00020 |
Nguyễn Thanh Hiền |
Nữ |
|
02.12.1988 |
Miễn thi |
6.5 |
7.0 |
13.5 |
|||
13 |
00019 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
Nữ |
|
09.06.1986 |
Miễn thi |
7.0 |
6.5 |
13.5 |
|||
14 |
00033 |
Quách Thị Hương |
Nữ |
|
27.09.1980 |
Miễn thi |
7.0 |
6.5 |
13.5 |
|||
15 |
00012 |
Phạm Thị Thu Hà |
Nữ |
|
03.09.1981 |
17.0 |
55.0 |
17.0 |
89.0 |
7.0 |
6.5 |
13.5 |
16 |
00021 |
Hoàng Thị Hiếu |
Nữ |
|
01.05.1979 |
18.0 |
54.0 |
14.0 |
86.0 |
7.0 |
6.5 |
13.5 |
17 |
00036 |
Phạm Thị Thu Huyền |
Nữ |
|
20.09.1990 |
18.0 |
55.0 |
12.0 |
85.0 |
7.0 |
6.5 |
13.5 |
18 |
00055 |
Nguyễn Thị Phương Ngọc |
Nữ |
|
05.08.1983 |
17.0 |
51.0 |
15.0 |
83.0 |
7.0 |
6.5 |
13.5 |
19 |
00089 |
Kiều Thị Thiên Trang |
Nữ |
|
01.10.1992 |
15.0 |
53.0 |
12.0 |
80.0 |
7.0 |
6.5 |
13.5 |
20 |
00030 |
Đỗ Lan Hương |
Nữ |
|
01.05.1981 |
Miễn thi |
7.5 |
6.0 |
13.5 |
|||
21 |
00031 |
Tạ Thị Thu Hương |
Nữ |
|
26.06.1979 |
Miễn thi |
7.5 |
6.0 |
13.5 |
|||
22 |
00080 |
Đinh Thị Thư |
Nữ |
|
28.08.1982 |
Miễn thi |
7.5 |
6.0 |
13.5 |
|||
23 |
00032 |
Đinh Xuân Hương |
Nam |
|
20.04.1985 |
Miễn thi |
6.5 |
7.0 |
13.5 |
|||
24 |
00094 |
Nguyễn Đình Trọng |
Nam |
|
10.01.1981 |
Miễn thi |
6.5 |
7.0 |
13.5 |
|||
25 |
000106 |
Dương Viết Yên |
Nam |
|
15.08.1966 |
Miễn thi |
6.5 |
7.0 |
13.5 |
|||
26 |
000100 |
Đinh Văn Tuần |
Nam |
ƯT |
16.02.1988 |
18.0 |
54.0 |
11.0 |
83+10 |
6.5 |
6.0 + 1.0 |
13.5 |
27 |
000101 |
Đỗ Khánh Tùng |
Nam |
|
05.04.1976 |
19.0 |
54.0 |
10.0 |
83.0 |
6.5 |
7.0 |
13.5 |
28 |
00062 |
Lê Hồng Phúc |
Nam |
|
10.04.1986 |
Miễn thi |
7.0 |
6.5 |
13.5 |
|||
29 |
00050 |
Trần Thị Phương Mai |
Nữ |
|
25.43.1943 |
Miễn thi |
5.5 |
7.5 |
13.0 |
|||
30 |
00053 |
Tô Thị Nga |
Nữ |
ƯT |
01.10.1988 |
17.0 |
58.0 |
13.0 |
88+10 |
5.5 |
6.5+1.0 |
13.0 |
31 |
00025 |
Đinh Thị Thu Hoài |
Nữ |
|
20.10.1983 |
Miễn thi |
6.0 |
7.0 |
13.0 |
|||
32 |
00060 |
Vũ Thị Vân Oanh |
Nữ |
|
15.10.1979 |
Miễn thi |
6.0 |
7.0 |
13.0 |
|||
33 |
00010 |
Phạm Thị Duyên |
Nữ |
|
02.11.1979 |
Miễn thi |
6.5 |
6.5 |
13.0 |
|||
34 |
00035 |
Hoàng Thị Huyền |
Nữ |
|
01.12.1986 |
Miễn thi |
6.5 |
6.5 |
13.0 |
|||
35 |
00054 |
Nguyễn Thị Thanh Nga |
Nữ |
|
13.01.1985 |
Miễn thi |
6.5 |
6.5 |
13.0 |
|||
36 |
00057 |
Nguyễn Thị Thanh Nhàn |
Nữ |
|
07.12.1988 |
Miễn thi |
6.5 |
6.5 |
13.0 |
|||
37 |
00084 |
Đào Thị Tính |
Nữ |
|
10.05.1982 |
Miễn thi |
6.5 |
6.5 |
13.0 |
|||
38 |
00011 |
Nguyễn Thị Giang |
Nữ |
|
12.10.1982 |
17.0 |
58.0 |
16.0 |
91.0 |
6.5 |
6.5 |
13.0 |
39 |
0004 |
Đỗ Hồng Anh |
Nữ |
|
17.05.1986 |
16.0 |
54.0 |
17.0 |
87.0 |
7.0 |
6.0 |
13.0 |
40 |
00034 |
Nguyễn Thị Thu Hường |
Nữ |
|
27.06.1974 |
18.0 |
52.0 |
12.0 |
82.0 |
6.5 |
6.5 |
13.0 |
41 |
00018 |
Vũ Thúy Hạnh |
Nữ |
|
10.05.1983 |
Miễn thi |
7.0 |
6.0 |
13.0 |
|||
42 |
00041 |
Bùi Tùng Lâm |
Nữ |
|
22.12.1994 |
Miễn thi |
7.0 |
6.0 |
13.0 |
|||
43 |
00074 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
|
21.10.1992 |
17.0 |
57.0 |
15.0 |
89.0 |
7.0 |
6.0 |
13.0 |
44 |
00075 |
Nguyễn Phương Thảo |
Nữ |
|
12.05.1987 |
19.0 |
57.0 |
15.0 |
91.0 |
7.0 |
6.0 |
13.0 |
45 |
00087 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
|
12.09.1985 |
19.0 |
55.0 |
14.0 |
88.0 |
7.0 |
6.0 |
13.0 |
46 |
00063 |
Đinh Văn Phương |
Nam |
|
05.10.1977 |
Miễn thi |
6.5 |
6.5 |
13.0 |
|||
47 |
00085 |
Đào Đức Tính |
Nam |
|
01.09.1983 |
Miễn thi |
6.5 |
6.5 |
13.0 |
|||
48 |
00046 |
Nguyễn Thanh Loan |
Nữ |
|
10.02.1983 |
Miễn thi |
5.0 |
7.5 |
12.5 |
|||
49 |
00013 |
Đỗ Thị Thu Hà |
Nữ |
|
25.02.1972 |
Miễn thi |
6.0 |
6.5 |
12.5 |
|||
50 |
00088 |
Nguyễn Thị Huyền Trang |
Nữ |
|
20.11.1989 |
Miễn thi |
6.0 |
6.5 |
12.5 |
|||
51 |
000107 |
Nguyễn Thị Yến |
Nữ |
|
09.11.1983 |
Miễn thi |
6.0 |
6.5 |
12.5 |
|||
52 |
0007 |
Trần Thị Thanh Dung |
Nữ |
|
17.04.1980 |
Miễn thi |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
|||
53 |
00079 |
Phạm Thị Thu |
Nữ |
|
27.08.1980 |
Miễn thi |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
|||
54 |
000103 |
Nguyễn Thảo Vân |
Nữ |
|
19.07.1993 |
Miễn thi |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
|||
55 |
000108 |
Nguyễn Thị Hằng |
Nữ |
|
01.02.1982 |
Miễn thi |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
|||
56 |
0006 |
Trần Ngọc Ánh |
Nữ |
|
30.01.1983 |
18.0 |
55.0 |
17.0 |
90.0 |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
57 |
00082 |
Nguyễn Thị Thủy |
Nữ |
|
15.10.1983 |
18.0 |
57.0 |
14.0 |
89.0 |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
58 |
00086 |
Nguyễn Thị Tình |
Nữ |
|
10.01.1986 |
17.0 |
55.0 |
14.0 |
86.0 |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
59 |
0002 |
Ngô Thị Vân Anh |
Nữ |
|
28.10.1979 |
16.0 |
55.0 |
11.0 |
82.0 |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
60 |
00017 |
Nguyễn Thị Hồng Hạnh |
Nữ |
|
29.07.1985 |
18.0 |
57.0 |
11.0 |
86.0 |
7.0 |
5.5 |
12.5 |
61 |
00064 |
Bùi Văn Phương |
Nam |
|
06.06.1972 |
Miễn thi |
6.0 |
6.5 |
12.5 |
|||
62 |
00095 |
Hà Đình Trung |
Nam |
|
08.09.1980 |
Miễn thi |
6.0 |
6.5 |
12.5 |
|||
63 |
000105 |
Đào Sỹ Vinh |
Nam |
|
02.09.1994 |
Miễn thi |
6.0 |
6.5 |
12.5 |
|||
64 |
000109 |
Bùi Xuân Hẹn |
Nam |
|
11.01.1978 |
17.0 |
49.0 |
15.0 |
81.0 |
6.0 |
6.5 |
12.5 |
65 |
00026 |
Phạm Xuân Hoàn |
Nam |
|
27.10.1985 |
16.0 |
59.0 |
18.0 |
93.0 |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
66 |
00027 |
Đinh Duy Hoàn |
Nam |
|
27.04.1988 |
Miễn thi |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
|||
67 |
00065 |
Nguyễn Ngọc Quang |
Nam |
|
28.10.1979 |
17.0 |
50.0 |
13.0 |
80.0 |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
68 |
00077 |
Hồ Ngọc Thiên |
Nam |
|
18.10.1978 |
18.0 |
55.0 |
11.0 |
84.0 |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
69 |
00083 |
Vũ Xuân Tiến |
Nam |
|
14.10.1983 |
Miễn thi |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
|||
70 |
00090 |
Nguyễn Xuân Trí |
Nam |
|
09.11.1983 |
16.0 |
55.0 |
12.0 |
83.0 |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
71 |
00093 |
Nguyễn Văn Trinh |
Nam |
|
12.08.1981 |
18.0 |
51.0 |
10.0 |
79.0 |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
72 |
00096 |
Hoàng Xuân Trường |
Nam |
|
04.04.1986 |
Miễn thi |
6.5 |
6.0 |
12.5 |
|||
73 |
00056 |
Lăng Thị Ngọc |
Nữ |
ƯT |
17.11.1991 |
16.0 |
54.0 |
11.0 |
81+10 |
5.5 |
5.5 + 1.0 |
12.0 |
74 |
0003 |
Nguyễn Thị Quỳnh Anh |
Nữ |
|
11.11.1991 |
18.0 |
57.0 |
15.0 |
90.0 |
5.5 |
6.5 |
12.0 |
75 |
00081 |
Lã Thị Thu Thủy |
Nữ |
|
13.08.1969 |
17.0 |
54.0 |
10.0 |
81.0 |
6.0 |
6.0 |
12.0 |
76 |
00092 |
Đỗ Thị Thúy Trinh |
Nữ |
|
30.05.1985 |
17.0 |
52.0 |
11.0 |
80.0 |
6.0 |
6.0 |
12.0 |
77 |
00024 |
Đàm Ngọc Hoa |
Nữ |
|
20.07.1982 |
Miễn thi |
6.5 |
5.5 |
12.0 |
|||
78 |
00071 |
Lê Thị Hoài Thanh |
Nữ |
|
18.03.1984 |
Miễn thi |
6.5 |
5.5 |
12.0 |
|||
79 |
00037 |
Bùi Thu Huyền |
Nữ |
|
10.06.1991 |
19.0 |
56.0 |
11.0 |
86.0 |
6.5 |
5.5 |
12.0 |
80 |
00040 |
Phạm Đăng Khoa |
Nam |
|
02.03.1969 |
Miễn thi |
5.0 |
7.0 |
12.0 |
|||
81 |
00091 |
Ninh Việt Triều |
Nam |
|
28.12.1972 |
Miễn thi |
5.5 |
6.5 |
12.0 |
|||
82 |
00039 |
Lê Văn Kha |
Nam |
|
19.05.1990 |
17.0 |
57.0 |
8.0 |
82.0 |
6.0 |
6.0 |
12.0 |
83 |
00044 |
Phạm Chí Linh |
Nam |
|
06.12.1986 |
Miễn thi |
6.5 |
5.5 |
12.0 |
|||
84 |
0009 |
Dương Bá Duy |
Nam |
|
30.08.1991 |
17.0 |
55.0 |
14.0 |
86.0 |
6.5 |
5.5 |
12.0 |
85 |
00070 |
Ngô Văn Thắng |
Nam |
|
06.08.1991 |
18.0 |
53.0 |
11.0 |
82.0 |
6.5 |
5.5 |
12.0 |
86 |
00047 |
Nguyễn Văn Long |
Nam |
|
22.04.1977 |
17.0 |
51.0 |
12.0 |
80.0 |
6.5 |
5.5 |
12.0 |
87 |
00066 |
Giáp Văn Quý |
Nam |
|
29.10.1983 |
16.0 |
54.0 |
8.0 |
78.0 |
6.5 |
5.5 |
12.0 |
88 |
00068 |
Bùi Anh Sơn |
Nam |
|
09.09.1981 |
16.0 |
54.0 |
8.0 |
78.0 |
6.5 |
5.5 |
12.0 |
89 |
00072 |
Lê Minh Thành |
Nam |
|
12.02.1971 |
Miễn thi |
7.0 |
5.0 |
12.0 |
|||
90 |
00076 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
Nữ |
|
20.04.1987 |
Miễn thi |
6.5 |
5.0 |
11.5 |
|||
91 |
00023 |
Nguyễn Thanh Hiếu |
Nữ |
|
16.08.1983 |
16.0 |
57.0 |
10.0 |
83.0 |
6.5 |
5.0 |
11.5 |
92 |
000104 |
Đào Văn Vinh |
Nam |
|
17.02.1966 |
14.0 |
54.0 |
10.0 |
78.0 |
5.0 |
6.5 |
11.5 |
93 |
00058 |
Nguyễn Văn Như |
Nam |
|
25.12.1977 |
Miễn thi |
5.5 |
6.0 |
11.5 |
|||
94 |
00043 |
Đinh Thị Hồng Liễu |
Nữ |
|
27.05.1982 |
Miễn thi |
5.0 |
6.0 |
11.0 |
|||
95 |
00097 |
Trần Việt Tuấn |
Nam |
|
30.06.1981 |
Miễn thi |
5.0 |
6.0 |
11.0 |
|||
96 |
00014 |
Quản Văn Hà |
Nam |
|
20.03.1986 |
18.0 |
57.0 |
10.0 |
85.0 |
5.0 |
6.0 |
11.0 |
97 |
00098 |
Nguyễn Trung Tuấn |
Nam |
|
08.02.1977 |
16.0 |
54.0 |
8.0 |
78.0 |
5.0 |
6.0 |
11.0 |
98 |
00029 |
Đỗ Thành Hưng |
Nam |
|
07.12.1985 |
18.0 |
56.0 |
14.0 |
88.0 |
5.5 |
5.5 |
11.0 |
99 |
00061 |
Đinh Quang Phong |
Nam |
|
12.12.1980 |
16.0 |
54.0 |
13.0 |
83.0 |
5.5 |
5.5 |
11.0 |
100 |
00099 |
Nguyễn Minh Tuấn |
Nam |
|
10.06.1982 |
17.0 |
50.0 |
11.0 |
78.0 |
5.5 |
5.5 |
11.0 |
101 |
00049 |
Nguyễn Thị Minh Lương |
Nữ |
|
21.10.1971 |
16.0 |
57.0 |
14.0 |
87.0 |
5.0 |
5.5 |
10.5 |
102 |
00052 |
Quách Viết Đẩu Nam |
Nam |
|
15.04.1985 |
Miễn thi |
5.5 |
5.0 |
10.5 |
*Ghi chú:
Theo khoản 2, điều 9 của Qui chế đào tạo trình độ thạc sĩ ban hành kèm theo Thông tư 15/2014 của Bộ Giáo dục và Đào tạo qui định: Người dự thi thuộc đối tượng ưu tiên được cộng 10 điểm vào kết quả thi cho môn Ngoại ngữ (thang điểm 100) và cộng 01 điểm (thang điểm 10) cho một trong hai môn thi do cơ sở đào tạo qui định.
|
Hà Nội, ngày 09 tháng 8 năm 2016 |
|
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG TUYỂN SINH |
|
HIỆU TRƯỞNG
(Đã ký)
|
|
GS.TSKH. Phạm Lê Hòa |