Kết quả thi tuyển viên chức trường ĐHSP Nghệ thuật TW
TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
HỘI ĐỒNG THI TUYỂN VIÊN CHỨC Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
______ ________________________
KẾT QUẢ THI TUYỂN VIÊN CHỨC TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW
T.T |
Số báo danh |
Họ và tên |
Giới tính |
Ngạch dự tuyển |
Ngày sinh |
Đối tượng |
Môn thi |
||||
Tin học văn phòng (ĐK) |
Ngoại ngữ (ĐK) |
Kiến thức chung (HS 1) |
Viết chuyên ngành (HS 1) |
Thực hành/Vấn đáp chuyên ngành (HS2) |
|||||||
1 |
00002 |
Nguyễn Hoài Phương Anh |
Nữ |
Giảng viên Mỹ thuật – Khoa MTCS |
18/02/1984 |
|
90 |
45 |
50 |
75 |
73.6 |
2 |
00004 |
Nguyễn Nguyệt Anh |
Nữ |
Chuyên viên Khoa TC&ĐTLK |
05/12/1976 |
|
Miễn |
31 |
40 |
45 |
40 |
3 |
00005 |
Võ Thị Ngọc Anh |
Nữ |
Giảng viên TKTT – Khoa VHNT |
04/12/1982 |
|
80 |
44 |
55 |
55 |
75 |
4 |
00006 |
Nguyễn Ngọc Anh |
Nữ |
Giảng viên Nhạc cụ – Khoa TNNC |
26/02/1985 |
|
80 |
60 |
50 |
60 |
78 |
5 |
00008 |
Nguyễn Thị Ánh |
Nữ |
Chuyên viên P.KHTC |
19/02/1990 |
|
30 |
48 |
65 |
10 |
39 |
6 |
00009 |
Nguyễn Thị Ân |
Nữ |
Chuyên viên Khoa GDĐC |
20/03/1978 |
|
90 |
Miễn |
50 |
75 |
78.2 |
7 |
00011 |
Biện Duy Biền |
Nam |
Chuyên viên P.TCCB |
06/03/1984 |
|
90 |
50 |
50 |
75 |
78.6 |
8 |
00016 |
Đào Thị Khánh Chi |
Nữ |
Giảng viên Thanh nhạc – Khoa TNNC |
05/08/1983 |
|
80 |
67 |
65 |
55 |
73.8 |
9 |
00022 |
Lương Thị Thúy Dung |
Nữ |
Chuyên viên Khoa GDĐC |
12/11/1986 |
|
50 |
30 |
55 |
50 |
64 |
10 |
00023 |
Nguyễn Hữu Dũng |
Nam |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
16/10/1987 |
|
60 |
57 |
60 |
70 |
70 |
11 |
00025 |
Nguyễn Triều Dương |
Nam |
Giảng viên TKTT – Khoa VHNT |
25/07/1985 |
|
70 |
65 |
70 |
60 |
75 |
12 |
00028 |
Nguyễn Xuân Giáp |
Nam |
Giảng viên Mỹ thuật – Khoa MTCS |
05/01/1984 |
|
55 |
57 |
45 |
50 |
69 |
13 |
00030 |
Trịnh Thị Thu Hà |
Nữ |
Thư viện viên – TT Tin học, NN và TV |
08/08/1982 |
|
50 |
36 |
55 |
70 |
40 |
14 |
00032 |
Nguyễn Thúy Hà |
Nữ |
Chuyên viên Trung tâm UD&PTNT |
07/05/1984 |
|
60 |
Miễn |
50 |
70 |
51.4 |
15 |
00034 |
Hà Thị Thu Hà |
Nữ |
Chuyên viên P.HTQT |
18/12/1982 |
|
50 |
70 |
70 |
80 |
78.2 |
16 |
00035 |
Phạm Thị Ngọc Hà |
Nữ |
Giảng viên tâm lý – Khoa GDĐC |
03/08/1985 |
|
50 |
Miễn |
60 |
45 |
57.6 |
17 |
00036 |
Nguyễn Thúy Hà |
Nữ |
Giảng viên Thanh nhạc – Khoa TNNC |
02/06/1984 |
|
80 |
60 |
50 |
80 |
79 |
18 |
00037 |
Dương Thị Thu Hà |
Nữ |
Giảng viên QLVH – Khoa VHNT |
21/04/1979 |
|
60 |
Miễn |
80 |
70 |
70.8 |
19 |
00039 |
Nguyễn Thạc Hải |
Nam |
Chuyên viên Ban QLDA – P.HCTH |
11/08/1982 |
|
70 |
72 |
60 |
75 |
69.4 |
20 |
00040 |
Nguyễn Thị Thanh Hải |
Nữ |
Giảng viên Nhạc cụ – Khoa TNNC |
25/01/1985 |
04 |
30 |
52 |
45 |
55 |
75 |
21 |
00041 |
Nguyễn Minh Hạnh |
Nữ |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
02/03/1984 |
|
70 |
85 |
80 |
78 |
73.4 |
22 |
00043 |
Bùi Hồng Hạnh |
Nữ |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
18/04/1988 |
|
50 |
63 |
70 |
60 |
72.8 |
23 |
00046 |
Nguyễn Văn Hiến |
Nam |
Giảng viên Mỹ thuật – Khoa MTCS |
02/06/1983 |
|
80 |
Bỏ thi |
65 |
45 |
0 |
24 |
00047 |
Vũ Xuân Hiển |
Nam |
Giảng viên TKTT – Khoa VHNT |
18/01/1975 |
|
75 |
67 |
60 |
50 |
71.6 |
25 |
00048 |
Hà Thị Thu Hiền |
Nữ |
Chuyên viên Khoa VHNT |
28/05/1985 |
|
50 |
57 |
60 |
65 |
41 |
26 |
00049 |
Lương Thị Hiền |
Nữ |
Chuyên viên văn thư lưu trữ – P.HCTH |
25/05/1983 |
|
60 |
52 |
70 |
60 |
50 |
27 |
00050 |
Lê Thị Hiền |
Nữ |
Giảng viên tiếng Anh – Khoa GDĐC |
07/07/1975 |
|
80 |
Miễn |
80 |
80 |
80 |
28 |
00051 |
Vũ Thị Thái Hoa |
Nữ |
Chuyên viên Khoa VHNT |
17/11/1987 |
|
70 |
75 |
70 |
80 |
76 |
29 |
00054 |
Phạm Thị Mai Hoa |
Nữ |
Giảng viên TKTT – Khoa VHNT |
01/10/1975 |
|
85 |
66 |
60 |
55 |
74.8 |
30 |
00057 |
Phạm Thị Hoa |
Nữ |
Chuyên viên Khoa VHNT |
12/08/1978 |
|
55 |
68 |
45 |
55 |
73 |
31 |
00058 |
Trần Lê Minh Hoàng |
Nữ |
Chuyên viên P.KHTC |
11/09/1988 |
|
85 |
77 |
50 |
80 |
79 |
32 |
00059 |
Vũ Việt Hoàng |
Nam |
Chuyên viên CNTT-TT TH, NN và TV |
07/05/1985 |
|
Miễn |
70 |
60 |
55 |
77.6 |
33 |
00060 |
Trần Anh Hoàng |
Nam |
Chuyên viên Khoa SPMT |
02/08/1987 |
06 |
70 |
67 |
50 |
65 |
56.4 |
34 |
00062 |
Trần Thị Bích Hồng |
Nữ |
Chuyên viên Trung tâm UD&PTNT |
21/01/1987 |
|
55 |
71 |
70 |
50 |
77 |
35 |
00063 |
Bùi Thị Hồng |
Nữ |
Chuyên viên Phòng CTHSSV |
01/03/1988 |
|
50 |
65 |
50 |
50 |
42 |
36 |
00065 |
Nguyễn Khắc Huân |
Nam |
Chuyên viên CNTT-TT TH, NN và TV |
16/02/1983 |
|
Miễn |
72 |
50 |
50 |
78.8 |
37 |
00068 |
Nguyễn Thị Huệ |
Nữ |
Chuyên viên công tác tổng hợp – P.HCTH |
14/06/1989 |
|
70 |
62 |
60 |
50 |
68 |
38 |
00069 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền |
Nữ |
Chuyên viên Khoa TC&ĐTLK |
15/07/1979 |
|
60 |
57 |
60 |
50 |
80 |
39 |
00070 |
Bùi Thị Huyền |
Nữ |
Giảng viên giáo dục thể chất-Khoa GDĐC |
18/02/1988 |
|
85 |
61 |
70 |
65 |
79 |
40 |
00071 |
Nguyễn Thị Huyền |
Nữ |
Giảng viên Thanh nhạc – Khoa TNNC |
08/05/1983 |
|
70 |
67 |
65 |
50 |
72.8 |
41 |
00072 |
Lê Việt Hùng |
Nam |
Giảng viên giáo dục thể chất-Khoa GDĐC |
24/10/1983 |
|
70 |
61 |
45 |
55 |
78 |
42 |
00075 |
Đào Thị Lan Hương |
Nữ |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
06/12/1984 |
|
50 |
35 |
65 |
60 |
64 |
43 |
00078 |
Phạm Thị Thu Hương |
Nữ |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
10/08/1988 |
|
50 |
38 |
55 |
65 |
71.6 |
44 |
00079 |
Bùi Thị Thu Hương |
Nữ |
Chuyên viên Phòng CTHSSV |
24/05/1983 |
|
40 |
55 |
75 |
70 |
45 |
45 |
00080 |
Viên Thị Hường |
Nữ |
Giảng viên Thanh nhạc – Khoa TNNC |
03/02/1981 |
|
50 |
47 |
50 |
50 |
78 |
46 |
00083 |
Trần Khoa |
Nam |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
04/09/1983 |
|
50 |
18 |
45 |
45 |
40 |
47 |
00084 |
Lều Ngọc Khuê |
Nam |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
20/11/1984 |
04 |
50 |
Miễn |
50 |
55 |
45.6 |
48 |
00085 |
Hà Thọ Kiên |
Nam |
Chuyên viên Phòng CTHSSV |
27/04/1975 |
|
60 |
36 |
55 |
70 |
55 |
49 |
00086 |
Lưu Ngọc Lan |
Nữ |
Giảng viên TKTT – Khoa VHNT |
24/08/1980 |
|
65 |
50 |
60 |
60 |
76 |
50 |
00087 |
Lê Thị Ngọc Lan |
Nữ |
Chuyên viên P.TCCB |
14/12/1989 |
|
70 |
69 |
70 |
55 |
60.2 |
51 |
00088 |
Nguyễn Thị Thanh Lan |
Nữ |
Giảng viên QLVH – Khoa VHNT |
30/04/1982 |
|
85 |
Miễn |
50 |
80 |
43 |
52 |
00090 |
Lê Thị Lan |
Nữ |
Chuyên viên công tác tổng hợp – P.HCTH |
22/09/1982 |
|
50 |
10 |
45 |
60 |
73 |
53 |
00091 |
Đặng Thị Lan |
Nữ |
Giảng viên Thanh nhạc – Khoa TNNC |
10/12/1981 |
|
70 |
39 |
65 |
70 |
78 |
54 |
00092 |
Nguyễn Đức Lân |
Nam |
Giảng viên TKĐH – Khoa VHNT |
09/11/1979 |
|
75 |
58 |
65 |
70 |
74.6 |
55 |
00093 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
Nữ |
Giảng viên TKTT – Khoa VHNT |
10/01/1981 |
|
80 |
56 |
60 |
60 |
75 |
56 |
00094 |
Phan Ngọc Linh |
Nam |
Giảng viên giáo dục thể chất-Khoa GDĐC |
27/03/1990 |
|
70 |
31 |
65 |
65 |
74.8 |
57 |
00096 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
Nữ |
Chuyên viên Khoa VHNT |
02/07/1980 |
|
60 |
Miễn |
70 |
75 |
63 |
58 |
00099 |
Hà Thị Lý |
Nữ |
Giảng viên Thanh nhạc – Khoa TNNC |
03/04/1983 |
|
80 |
42 |
55 |
70 |
75 |
59 |
00101 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
Nữ |
Giảng viên QLVH – Khoa VHNT |
14/05/1984 |
|
80 |
50 |
60 |
70 |
78.8 |
60 |
00102 |
Nguyễn Anh Minh |
Nam |
Giảng viên Mỹ thuật – Khoa MTCS |
27/09/1982 |
|
70 |
42 |
50 |
45 |
44.4 |
61 |
00103 |
Trần Hoàng Minh |
Nam |
Chuyên viên P.KHTC |
08/04/1982 |
|
80 |
Miễn |
65 |
50 |
78 |
62 |
00104 |
Lê Nam |
Nam |
Giảng viên Nhạc cụ – Khoa TNNC |
19/10/1983 |
|
70 |
38 |
60 |
50 |
80 |
63 |
00105 |
Nguyễn Diệu Ngà |
Nữ |
Giảng viên Thanh nhạc – Khoa TNNC |
20/05/1979 |
01 |
70 |
26 |
45 |
48 |
72.4 |
64 |
00108 |
Tạ Anh Ngọc |
Nam |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
25/12/1984 |
|
80 |
36 |
80 |
70 |
80 |
65 |
00109 |
Đỗ Bích Ngọc |
Nữ |
Chuyên viên P.TCCB |
19/03/1981 |
|
80 |
52 |
60 |
60 |
74 |
66 |
00111 |
Triệu Thị Minh Nguyệt |
Nữ |
Chuyên viên Khoa SPMT |
25/08/1979 |
|
70 |
49 |
70 |
65 |
74 |
67 |
00113 |
Tô Kim Nhung |
Nữ |
Giảng viên Mỹ thuật – Khoa MTCS |
01/06/1983 |
|
70 |
Miễn |
50 |
55 |
45 |
68 |
00114 |
Lê Thị Hồng Nhung |
Nữ |
Giảng viên tâm lý – Khoa GDĐC |
20/04/1988 |
|
90 |
58 |
60 |
80 |
80 |
69 |
00115 |
Hà Thị Phương Nhung |
Nữ |
Chuyên viên Phòng CTHSSV |
01/10/1987 |
|
60 |
32 |
70 |
75 |
45 |
70 |
00119 |
Vũ Thị Phương |
Nữ |
Thư viện viên sách NV-TTTH,NN&TV |
02/03/1983 |
|
70 |
Miễn |
65 |
65 |
80.4 |
71 |
00121 |
Đinh Thị Phương |
Nữ |
Chuyên viên Trung tâm UD&PTNT |
11/10/1989 |
|
70 |
38 |
45 |
65 |
64 |
72 |
00122 |
Lường Thị Phượng |
Nữ |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
12/05/1989 |
|
60 |
0 |
55 |
60 |
44.6 |
73 |
00124 |
Đoàn Thị Phượng |
Nữ |
Chuyên viên P.KHTC |
05/08/1978 |
|
Miễn |
55 |
65 |
75 |
74.2 |
74 |
00125 |
Lê Thị Phượng |
Nữ |
Chuyên viên P.TCCB |
18/08/1985 |
04 |
50 |
50 |
60 |
60 |
64.4 |
75 |
00127 |
Trần Thị Thanh Quý |
Nữ |
Giảng viên Thanh nhạc – Khoa TNNC |
09/01/1982 |
|
55 |
47 |
50 |
70 |
77.6 |
76 |
00129 |
Đặng Thái Sơn |
Nam |
Giảng viên Nhạc cụ – Khoa TNNC |
25/02/1984 |
04 |
70 |
46 |
50 |
45 |
78.6 |
77 |
00130 |
Nguyễn Doãn Sơn |
Nam |
Giảng viên TKĐH – Khoa VHNT |
17/04/1975 |
|
70 |
66 |
50 |
75 |
74.2 |
78 |
00131 |
Trần Anh Sơn |
Nam |
Giảng viên Mỹ thuật – Khoa MTCS |
16/10/1979 |
|
50 |
45 |
50 |
60 |
61 |
79 |
00132 |
Ngô Văn Sơn |
Nam |
Giảng viên Mỹ thuật – Khoa MTCS |
01/06/1977 |
|
80 |
44 |
50 |
55 |
50 |
80 |
00133 |
Vũ Minh Sỹ |
Nam |
Chuyên viên Ban QLDA – P.HCTH |
03/08/1980 |
|
50 |
43 |
50 |
55 |
60 |
81 |
00134 |
Trần Thị Xuân Tâm |
Nữ |
Chuyên viên Khoa VHNT |
20/11/1988 |
|
50 |
0 |
50 |
60 |
43 |
82 |
00136 |
Trần Thị Tâm |
Nữ |
Thư viện viên – TT Tin học, NN và TV |
03/08/1982 |
|
70 |
70 |
60 |
70 |
77.6 |
83 |
00137 |
Nguyễn Minh Tân |
Nam |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
28/01/1971 |
|
50 |
41 |
50 |
75 |
65 |
84 |
00138 |
Đào Thị Hải Thanh |
Nữ |
Chuyên viên Phòng CTHSSV |
28/01/1986 |
|
80 |
0 |
70 |
55 |
40 |
85 |
00140 |
Lê Hồng Thao |
Nữ |
Chuyên viên Khoa MTCS |
03/10/1979 |
|
80 |
Miễn |
70 |
70 |
80 |
86 |
00142 |
Trần Thị Quý Thảo |
Nữ |
Chuyên viên P.KHTC |
03/09/1983 |
|
90 |
57 |
60 |
80 |
80 |
87 |
00143 |
Nguyễn Thị Thắm |
Nữ |
Giảng viên TKĐH – Khoa VHNT |
20/10/1984 |
|
80 |
70 |
70 |
60 |
45 |
88 |
00144 |
Phạm Thị Thêu |
Nữ |
Chuyên viên P.TCCB |
15/03/1988 |
|
85 |
50 |
80 |
60 |
52 |
89 |
00148 |
Chu Thị Hương Thu |
Nữ |
Chuyên viên Khoa MTCS |
01/05/1984 |
|
60 |
34 |
60 |
75 |
74 |
90 |
00149 |
Ngô Thị Thuận |
Nữ |
Chuyên viên công tác tổng hợp – P.HCTH |
06/07/1985 |
|
70 |
37 |
70 |
75 |
72.8 |
91 |
00151 |
Nông Thị Thanh Thúy |
Nữ |
Giảng viên QLVH – Khoa VHNT |
24/03/1980 |
|
75 |
66 |
65 |
70 |
75 |
92 |
00152 |
Hoàng Thị Thúy |
Nữ |
Chuyên viên – Khoa TNNC |
12/02/1985 |
|
30 |
53 |
50 |
60 |
41 |
93 |
00153 |
Phạm Ngọc Thùy |
Nữ |
Chuyên viên Trung tâm UD&PTNT |
13/09/1988 |
|
50 |
36 |
50 |
60 |
62 |
94 |
00154 |
Trần Thị Thùy |
Nữ |
Giảng viên QLVH – Khoa VHNT |
08/02/1987 |
|
50 |
34 |
45 |
50 |
40 |
95 |
00155 |
Trần Quốc Thùy |
Nam |
Giảng viên Nhạc cụ – Khoa TNNC |
01/02/1983 |
|
70 |
51 |
50 |
50 |
80 |
96 |
00156 |
Hoàng Thị Bích Thủy |
Nữ |
Chuyên viên văn thư lưu trữ – P.HCTH |
15/11/1977 |
04 |
60 |
77 |
70 |
75 |
64 |
97 |
00159 |
Lê Huy Thục |
Nam |
Giảng viên TKĐH – Khoa VHNT |
31/07/1981 |
|
85 |
38 |
55 |
60 |
74 |
98 |
00160 |
Đào Văn Thực |
Nam |
Chuyên viên – Khoa TNNC |
29/12/1984 |
|
50 |
37 |
50 |
45 |
60 |
99 |
00161 |
Hà Thế Tiến |
Nam |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
13/04/1988 |
|
50 |
53 |
60 |
55 |
47.8 |
100 |
00162 |
Trần Danh Toàn |
Nam |
Chuyên viên P.QTTB |
16/04/1979 |
|
Miễn |
63 |
50 |
65 |
77.4 |
101 |
00163 |
Nguyễn Văn Toàn |
Nam |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
05/06/1988 |
|
30 |
34 |
50 |
60 |
43 |
102 |
00164 |
Phùng Thu Trang |
Nữ |
Giảng viên QLVH – Khoa VHNT |
23/11/1989 |
|
80 |
39 |
60 |
50 |
45 |
103 |
00165 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
Nữ |
Giảng viên QLVH – Khoa VHNT |
13/12/1984 |
|
70 |
Miễn |
70 |
50 |
80 |
104 |
00166 |
Nguyễn Thùy Trang |
Nữ |
Chuyên viên Phòng CTHSSV |
10/08/1989 |
|
30 |
39 |
75 |
80 |
59 |
105 |
00167 |
Nông Thị Thu Trang |
Nữ |
Giảng viên Mỹ thuật – Khoa MTCS |
11/08/1984 |
01 |
50 |
37 |
55 |
60 |
50 |
106 |
00168 |
Nguyễn Minh Trâm |
Nữ |
Giảng viên giáo dục thể chất-Khoa GDĐC |
29/09/1984 |
|
55 |
33 |
55 |
60 |
67.8 |
107 |
00169 |
Khúc Đỗ Tri |
Nam |
Giảng viên TKĐH – Khoa VHNT |
09/02/1977 |
|
40 |
Miễn |
30 |
50 |
67.6 |
108 |
00170 |
Trần Thị Hiếu Trung |
Nữ |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
08/07/1979 |
04 |
30 |
29 |
50 |
60 |
60.2 |
109 |
00171 |
Hoàng Quốc Tuấn |
Nam |
Giảng viên Thanh nhạc – Khoa TNNC |
08/08/1982 |
|
60 |
31 |
55 |
50 |
72 |
110 |
00172 |
Lê Thị Tuyết |
Nữ |
Giảng viên Thanh nhạc – Khoa TNNC |
02/11/1984 |
|
80 |
40 |
50 |
75 |
65.8 |
111 |
00173 |
Đỗ Ánh Tuyết |
Nữ |
Chuyên viên Phòng CTHSSV |
19/08/1981 |
04 |
50 |
27 |
65 |
60 |
69 |
112 |
00174 |
Lê Thị Út |
Nữ |
Giảng viên Thanh nhạc – Khoa TNNC |
03/08/1982 |
04 |
60 |
30 |
50 |
70 |
79 |
113 |
00176 |
Dương Thị Vân |
Nữ |
Giảng viên TKĐH – Khoa VHNT |
11/12/1984 |
|
80 |
37 |
55 |
70 |
77.6 |
114 |
00177 |
Phùng Hoàng Việt |
Nam |
Chuyên viên Phòng CTHSSV |
23/03/1980 |
|
20 |
40 |
50 |
45 |
53.8 |
115 |
00178 |
Nguyễn Thành Vinh |
Nam |
Giảng viên LL Âm nhạc-Khoa TC&ĐTLK |
22/07/1983 |
|
50 |
29 |
50 |
65 |
0 |
116 |
00179 |
Đoàn Anh Vũ |
Nam |
Giảng viên Nhạc cụ – Khoa TNNC |
11/01/1982 |
|
50 |
29 |
45 |
50 |
74 |
117 |
00180 |
Nguyễn Văn Vũ |
Nam |
Giảng viên Thanh nhạc-Khoa TC&ĐTLK |
13/02/1985 |
|
70 |
32 |
55 |
50 |
80 |
118 |
00181 |
Nghiêm Sỹ Vững |
Nam |
Chuyên viên Phòng Đào tạo |
06/10/1985 |
|
50 |
31 |
50 |
50 |
42 |
119 |
00182 |
Ngô Thị Thanh Xuân |
Nữ |
Giảng viên tiếng Anh – Khoa GDĐC |
30/12/1989 |
|
70 |
Miễn |
60 |
65 |
Bỏ thi |
CHỦ TỊCH HỘI ĐỒNG THI TUYỂN
HIỆU TRƯỞNG
Nơi nhận:
– BGH;
– Hội đồng thi tuyển;
– Website; (Đã ký)
– Lưu VT, HĐTT
Phạm Lê Hòa