Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm năm học 2019 – 2020
Biểu mẫu 19
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng
sư phạm, trung cấp sư phạm năm học 2019 – 2020
A. Công khai thông tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dựng
STT |
Nội dung |
Diện tích (m2) |
Hình thức sử dụng |
||
Sở hữu |
Liên kết |
Thuê |
|||
Tổng diện tích đất cơ sở đào tạo quản lý sử dụng |
25.366,60 |
X |
|
|
|
|
Trong đó: |
|
|
||
A |
Trụ sở chính |
25.366,60 |
X |
|
|
B |
Phân hiệu tại… |
|
|
|
|
C |
Cơ sở 2 tại… |
|
|
|
|
Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học |
25.041,63 |
X |
|||
|
Trong đó: |
||||
A |
Trụ sở chính |
25.041,63 |
X |
||
B |
Phân hiệu tại… |
||||
C |
Cơ sở 2 tại… |
B. Công khai thông tin về các phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng, hội trường, phòng học, thư viện, trung tâm học liệu
STT |
Tên |
Số lượng |
Mục đích sử dụng |
Đối tượng sử dụng |
Diện tích sàn xây dựng (m2) |
Hình thức sử dụng |
||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Sở hữu |
Liên kết |
Thuê |
||||||
|
Phòng thí nghiệm… |
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng thực hành… |
76 |
Giảng dạy, NCKH |
|
3.778,43 |
X |
|
|
|
Xưởng thực tập… |
3 |
Giảng dạy, NCKH |
|
274,10 |
X |
|
|
|
Nhà tập đa năng |
|
|
|
|
|
|
|
|
Hội trường |
1 |
Giảng dạy, NCKH |
|
192,00 |
X |
|
|
|
Phòng học từ 100 – 200 chỗ |
02 |
Giảng dạy, NCKH |
|
280,80 |
X |
|
|
|
Phòng học từ 50 – 100 chỗ |
29 |
Giảng dạy, NCKH |
|
2.312,34 |
X |
|
|
|
Số phòng học dưới 50 chỗ |
01 |
Giảng dạy, NCKH |
|
22,50 |
X |
|
|
|
Số phòng học đa phương tiện |
03 |
Giảng dạy, NCKH |
|
280.70 |
x |
|
|
|
Phòng làm việc của giáo sư, phó giáo sư, giảng viên cơ hữu |
02 |
Giảng dạy, NCKH |
|
69,15 |
x |
|
|
|
Thư viện, trung tâm học liệu |
3 |
Giảng dạy, NCKH |
|
395,40 |
X |
|
|
|
Các phòng chức năng khác |
181 |
Phòng làm việc, kho, nhà xe… |
Các đơn vị trong trường sử dụng |
8.780,06 |
X |
|
|
C. Công khai thông tin về học liệu (sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) của thư viện và trung tâm học liệu
STT |
Tên |
Số lượng |
|
Số phòng đọc |
01 |
|
Số chỗ ngồi đọc |
60 |
|
Số máy tính của thư viện |
05 |
|
Số lượng đầu sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu trong thư viện (đầu sách, tạp chí) |
9108 |
|
Số thư viện điện tử liên kết ngoài trường |
02 |
D. Diện tích đất/sinh viên; diện tích sàn/sinh viên
STT |
Tên |
Tỷ lệ |
|
Diện tích đất/sinh viên |
6,02 m2/1 SV |
|
Diện tích sàn/sinh viên |
5,95 m2/1 SV |
|
Hà Nội, ngày ….. tháng …. năm 2020
PGS.TS Đào Đăng Phượng |