Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm năm học 2018 – 2019
Biểu mẫu 19
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW
THÔNG BÁO
Công khai thông tin cơ sở vật chất của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm năm học 2018 – 2019
A. Công khai thông tin về diện tích đất, tổng diện tích sàn xây dựng
STT |
Nội dung |
Diện tích (m2) |
Hình thức sử dụng |
||
Sở hữu |
Liên kết |
Thuê |
|||
1 |
Tổng diện tích đất cơ sở đào tạo quản lý sử dụng |
25.366,60 |
X |
|
|
|
Trong đó: |
|
|
||
a |
Trụ sở chính |
25.366,60 |
X |
|
|
b |
Phân hiệu tại… |
|
|
|
|
c |
Cơ sở 2 tại… |
|
|
|
|
2 |
Tổng diện tích sàn xây dựng phục vụ đào tạo, nghiên cứu khoa học |
25.041,63 |
X |
||
|
Trong đó: | ||||
a |
Trụ sở chính |
25.041,63 |
X |
||
b |
Phân hiệu tại… | ||||
c |
Cơ sở 2 tại… |
B. Công khai thông tin về các phòng thí nghiệm, phòng thực hành, xưởng thực tập, nhà tập đa năng, hội trường, phòng học, thư viện, trung tâm học liệu
STT |
Tên |
Số lượng |
Mục đích sử dụng |
Đối tượng sử dụng |
Diện tích sàn xây dựng (m2) |
Hình thức sử dụng |
||
Sở hữu |
Liên kết |
Thuê |
||||||
1 |
Phòng thí nghiệm… |
|
|
|
|
|
|
|
2 |
Phòng thực hành… |
79 |
Giảng dạy, NCKH |
|
4.454,53 |
X |
|
|
3 |
Xưởng thực tập… |
3 |
Giảng dạy, NCKH |
|
274,10 |
X |
|
|
4 |
Nhà tập đa năng |
|
|
|
|
|
|
|
5 |
Hội trường |
1 |
Giảng dạy, NCKH |
|
192,00 |
X |
|
|
6 |
Phòng học lý thuyết + thực hành dưới 200 chỗ |
32 |
Giảng dạy, NCKH |
|
2.615,64 |
X |
|
|
7 |
Phòng học đa phương tiện… |
|
|
|
|
|
|
|
8 |
Thư viện… |
3 |
Giảng dạy, NCKH |
|
395,40 |
X |
|
|
9 |
Trung tâm học liệu… |
|
|
|
|
|
|
|
10 |
Các phòng chức năng khác |
183 |
Phòng làm việc, kho, nhà xe… |
Các đơn vị trong trường sử dụng |
8.849,2 |
X |
|
|
C. Công khai thông tin về học liệu (sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu điện tử) của thư viện và trung tâm học liệu
STT |
Tên |
Số lượng |
1 |
Số phòng đọc |
01 |
2 |
Số chỗ ngồi đọc |
60 |
3 |
Số máy tính của thư viện |
05 |
4 |
Số lượng đầu sách, tạp chí, e-book, cơ sở dữ liệu trong thư viện (đầu sách, tạp chí) |
9108 |
5 |
Số thư viện điện tử liên kết ngoài trường |
02 |
D. Diện tích đất/sinh viên; diện tích sàn/sinh viên
STT |
Tên |
Tỷ lệ |
1 |
Diện tích đất/sinh viên |
8,52 m2/1 SV |
2 |
Diện tích sàn/sinh viên |
8,41 m2/1 SV |
Hà Nội, ngày 28 tháng 6 năm 2019 (Đã ký) PGS.TS. Đào Đăng Phượng |