Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học 2019 – 2020
Biểu mẫu 20
BỘ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TRƯỜNG ĐHSP NGHỆ THUẬT TW
|
||||||||||||
THÔNG BÁO |
||||||||||||
Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu của cơ sở giáo dục đại học, trường cao đẳng sư phạm, trung cấp sư phạm, năm học 2019 – 2020 |
||||||||||||
A. Công khai thông tin về đội ngũ giảng viên cơ hữu |
||||||||||||
STT |
Nội dung |
Tổng số |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Hạng chức danh nghề nghiệp |
|||||||
Giáo sư |
Phó Giáo sư |
Tiến sĩ |
Thạc sĩ |
Đại học |
Cao đẳng |
Trình độ khác |
Hạng III |
Hạng II |
Hạng I |
|||
I |
Tổng số |
259 |
1 |
9 |
33 |
207 |
19 |
0 |
0 |
212 |
19 |
28 |
1 |
Giảng viên cơ hữu theo ngành |
239 |
1 |
9 |
32 |
192 |
15 |
0 |
0 |
212 |
18 |
9 |
A |
Khối ngành I |
50 |
1 |
1 |
5 |
41 |
4 |
0 |
0 |
44 |
4 |
2 |
|
Ngành Sư phạm Âm nhạc |
36 |
1 |
1 |
3 |
30 |
3 |
0 |
0 |
33 |
1 |
2 |
|
Ngành Sư phạm Mỹ thuật |
14 |
0 |
0 |
2 |
11 |
1 |
0 |
0 |
11 |
3 |
0 |
|
Ngành Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật (Trình độ Thạc sĩ) |
7 |
0 |
1 |
7 |
0 |
0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
0 |
|
Ngành Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc (Trình độ Thạc sĩ) |
9 |
1 |
2 |
9 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
2 |
3 |
|
Ngành Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc (Trình độ Tiến sĩ) |
10 |
1 |
5 |
10 |
0 |
0 |
0 |
0 |
3 |
1 |
6 |
B |
Khối ngành II |
160 |
0 |
4 |
16 |
133 |
11 |
0 |
0 |
144 |
13 |
3 |
|
Ngành Thiết kế đồ họa |
68 |
0 |
3 |
9 |
59 |
0 |
0 |
0 |
62 |
4 |
2 |
|
Ngành Hội họa |
4 |
0 |
0 |
1 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
0 |
|
Ngành Thiết kế thời trang |
30 |
0 |
1 |
2 |
23 |
5 |
0 |
0 |
26 |
3 |
1 |
|
Ngành Diễn viên kịch, điện ảnh |
9 |
0 |
0 |
2 |
7 |
0 |
0 |
0 |
7 |
2 |
0 |
|
Ngành Thanh nhạc |
36 |
0 |
0 |
1 |
31 |
4 |
0 |
0 |
33 |
3 |
0 |
|
Ngành Piano |
13 |
0 |
0 |
1 |
10 |
2 |
0 |
0 |
12 |
1 |
0 |
C |
Khối ngành V |
8 |
0 |
0 |
1 |
7 |
0 |
0 |
0 |
8 |
0 |
0 |
|
Ngành Công nghệ may |
6 |
0 |
0 |
1 |
5 |
0 |
0 |
0 |
6 |
0 |
0 |
D |
Khối ngành VII |
23 |
0 |
4 |
10 |
13 |
0 |
0 |
0 |
18 |
1 |
4 |
|
Ngành Công tác xã hội |
5 |
0 |
1 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
1 |
|
Ngành Quản lý văn hóa |
10 |
0 |
2 |
3 |
7 |
0 |
0 |
0 |
8 |
0 |
2 |
|
Ngành Du lịch |
8 |
0 |
1 |
4 |
4 |
0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
1 |
|
Ngành Quản lý văn hóa (Trình độ Thạc sĩ) |
17 |
0 |
6 |
17 |
0 |
0 |
0 |
0 |
8 |
3 |
6 |
2 |
Giảng viên cơ hữu môn chung |
20 |
0 |
0 |
1 |
15 |
4 |
0 |
0 |
0 |
1 |
19 |
B. Công khai thông tin về danh sách chi tiết đội ngũ giảng viên cơ hữu theo khối ngành
STT |
Họ và tên |
Năm sinh |
Giới tính |
Chức danh |
Trình độ đào tạo |
Chuyên ngành giảng dạy |
---|---|---|---|---|---|---|
I |
Khối ngành I (Trình độ Đại học) |
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Lê Hòa |
1955 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
GS.TSKH |
Sư phạm Âm nhạc |
2 |
Nguyễn Thị Tố Mai |
1959 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
3 |
Lê Vinh Hưng |
1971 |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
4 |
Tạ Thị Lan Phương |
1982 |
Nữ |
Chuyên viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
5 |
Nguyễn Thị Ngọc Tú |
1979 |
Nữ |
Chuyên viên chính |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
6 |
Lương Minh Tân |
1971 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
7 |
Nguyễn Thị Phương Mai |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
8 |
Mai Linh Chi |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
9 |
Nghiêm Thị Hồng Hà |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
10 |
Trần Thị Thanh Hương |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
11 |
Nguyễn Khải |
1975 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
12 |
Lại Hồng Phong |
1960 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
13 |
Nguyễn Thị Thu Trang |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
14 |
Phạm Xuân Danh |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
15 |
Phạm Thu Hường |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
16 |
Phạm Hoàng Trung |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
17 |
Nguyễn Thị Quỳnh Phương |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
18 |
Nguyễn Thành Vinh |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
19 |
Nguyễn Đức Linh |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
20 |
Nguyễn Thị Lệ Huyền |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
21 |
Khuất Duy Nhã |
1973 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
22 |
Vũ Thị Kim Thu |
1974 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
23 |
Nguyễn Hồng Trang |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
24 |
Vũ Ngọc Sơn |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
25 |
Trần Quốc Thùy |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
26 |
Trần Thị Bích Thủy |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
27 |
Nguyễn Quang Tùng |
1987 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
28 |
Đoàn Anh Vũ |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
29 |
Lương Đức Giang |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
30 |
Vũ Thanh Xuân |
1990 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
31 |
Hà Tân Mùi |
1991 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
32 |
Dương Vũ Bình Minh |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
33 |
Đào Văn Thực |
1984 |
Nam |
Chuyên viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Âm nhạc |
34 |
Phạm Ngọc Anh |
1964 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
35 |
Đinh Văn Hoàng |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
36 |
Trần Thị Bích Hồng |
1987 |
Nữ |
Chuyên viên |
ĐH |
Môn chung |
37 |
Vũ Thị Thùy Linh |
1990 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
Sư phạm Âm nhạc |
38 |
Phạm Xuân Cảnh |
1967 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Sư phạm Âm nhạc |
39 |
Bùi Thị Diệu Minh |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
Sư phạm Âm nhạc |
40 |
Nguyễn Văn Cường |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
41 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
1975 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
42 |
Hà Thị Thu Hà |
1982 |
Nữ |
Chuyên viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
43 |
Nguyễn Quang Hải |
1962 |
Nam |
Giảng viên chính |
Thạc sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
44 |
Nguyễn Thị May |
1974 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
45 |
Nguyễn Huy Trung |
1964 |
Nam |
Giảng viên chính |
Thạc sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
46 |
Nguyễn Thị Trang Ngà |
1975 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
47 |
Nguyễn Quang Minh |
1970 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
48 |
Nguyễn Tú Anh |
1965 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
49 |
Hoàng Đức Dũng |
1971 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
50 |
Lê Thị Kim Liên |
1968 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
51 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
1974 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
52 |
Mai Thanh Hồng |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
53 |
Nguyễn Tuấn Cường |
1963 |
Nam |
Giảng viên chính |
Thạc sĩ |
Sư phạm Mỹ thuật |
54 |
Phạm Thị Huyền Trang |
1990 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
55 |
Nguyễn Minh Tân |
1971 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Sư phạm Mỹ thuật |
II |
Khối ngành I (Trình độ Thạc sĩ) |
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Lê Hòa |
1955 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
GS.TSKH |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
2 |
Nguyễn Thị Tố Mai |
1959 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
3 |
Nguyễn Đăng Nghị |
1960 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
4 |
Lê Vinh Hưng |
1971 |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
5 |
Phạm Ngọc Dũng |
1959 |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
6 |
Nguyễn Thúy Hường |
1982 |
Nữ |
Giảng viên chính |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
7 |
Đỗ Quang Minh |
1958 |
Nam |
Giảng viên chính |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
8 |
Dương Thị Thu Hà |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
9 |
Lương Thị Thanh Hải |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
10 |
Quách Thị Ngọc An |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
PGS.Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật |
11 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
1975 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật |
12 |
Trịnh Thị Hà |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật |
13 |
Phạm Hùng Cường |
1969 |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật |
14 |
Đào Thị Thúy Anh |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật |
15 |
Phạm Minh Phong |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học bộ môn Mỹ thuật |
16 |
Bạch Thị Lan Anh |
1966 |
Nữ |
Giảng viên chính |
Tiến sĩ |
Môn chung |
III |
Khối ngành I (Trình độ Tiến sĩ) |
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Lê Hòa |
1955 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
GS.TSKH |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
2 |
Nguyễn Thị Tố Mai |
1959 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
3 |
Đào Đăng Phượng |
1966 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
4 |
Nguyễn Đăng Nghị |
1960 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
5 |
Trần Hoàng Tiến |
1956 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
6 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
1980 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
7 |
Lê Vinh Hưng |
1971 |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
8 |
Lê Thị Mỹ Hạnh |
1975 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
9 |
Nguyễn Mai Hương |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Lý luận và phương pháp dạy học âm nhạc |
10 |
Bạch Thị Lan Anh |
1966 |
Nữ |
Giảng viên chính |
Tiến sĩ |
Môn chung |
IV |
Khối ngành II (Trình độ Đại học) |
|
|
|
|
|
1 |
Đào Đăng Phượng |
1966 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Thiết kế đồ họa |
2 |
Nguyễn Đăng Nghị |
1960 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Thiết kế đồ họa |
3 |
Quách Thị Ngọc An |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
PGS.Tiến sĩ |
Thiết kế đồ họa |
4 |
Phạm Hùng Cường |
1969 |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Thiết kế đồ họa |
5 |
Trịnh Thị Hà |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Thiết kế đồ họa |
6 |
Bạch Thị Lan Anh |
1966 |
Nữ |
Giảng viên chính |
Tiến sĩ |
Môn chung |
7 |
Nguyễn Thanh Dung |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Thiết kế đồ họa |
8 |
Nguyễn Thanh Nga |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Thiết kế đồ họa |
9 |
Đỗ Việt Hùng |
1979 |
Nam |
Giảng viên chính |
Tiến sĩ |
Thiết kế đồ họa |
10 |
Nguyễn Mai Hương |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Thiết kế đồ họa |
11 |
Ngô Thị Hòa Bình |
1975 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
12 |
Lê Thị Hiền |
1975 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
13 |
Lê Mạnh Hùng |
1977 |
Nam |
Chuyên viên chính |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
14 |
Nguyễn Thị Ân |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
15 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
16 |
Nguyễn Thị Duyên |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
17 |
Đỗ Ánh Tuyết |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
18 |
Phạm Minh Tuấn |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
19 |
Tráng Thị Thúy |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
20 |
Bùi Hồng Hạnh |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
21 |
Nguyễn Thị Phương Thanh |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
22 |
Nông Thị Thanh Thúy |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
23 |
Phạm Phương Linh |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
24 |
Nguyễn Duy Quốc Tuấn |
1963 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
25 |
Dương Thị Vân |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
26 |
Nguyễn Hoài Phương Anh |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
27 |
Vũ Xuân Hiển |
1975 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
28 |
Nguyễn Quang Huy |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
29 |
Nguyễn Đức Lân |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
30 |
Nguyễn Lê Mai |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
31 |
Nguyễn Thị Hải Yến |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
32 |
Vũ Minh Hoàng |
1986 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
33 |
Lê Quang |
1968 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
34 |
Dương Ba Quỳnh |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
35 |
Nông Thị Thu Trang |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
36 |
Lê Đức Cường |
1961 |
Nam |
Giảng viên chính |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
37 |
Nguyễn Hữu Dũng |
1987 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
38 |
Nguyễn Thành Sơn |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
39 |
Nguyễn Xuân Tám |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
40 |
Khúc Đỗ Tri |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
41 |
Nguyễn Hồng Sơn |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
42 |
Lê Đức Tùng |
1988 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
43 |
Nguyễn Thị Mỵ |
1968 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
44 |
Nguyễn Mai Thơ |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
45 |
Trần Thanh Tùng |
1975 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
46 |
Nguyễn Đỗ Long |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
47 |
Nguyễn Hải Kiên |
1973 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
48 |
Lê Huy Thục |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
49 |
Yến Văn Hòa |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
50 |
Tống Việt Anh |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
51 |
Nguyễn Xuân Giáp |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
52 |
Nguyễn Văn Hiến |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
53 |
Nguyễn Duy Hùng |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
54 |
Lò Mai Trang |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
55 |
Nguyễn Thanh Huyền |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
56 |
Lưu Thị Hồng Điểm |
1973 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
57 |
Nguyễn Thị Hà Hoa |
1974 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
58 |
Nguyễn Quang Huy |
1965 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
59 |
Nguyễn Thị Huyền |
1975 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
60 |
Tạ Đình Thi |
1972 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
61 |
Chu Hoàng Trung |
1964 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
62 |
Vũ Thị Kim Vân |
1971 |
Nữ |
Giảng viên chính |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
63 |
Đinh Tiến Hiếu |
1962 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
64 |
Phan Văn Hùng |
1972 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
65 |
Trần Thị Vân |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
66 |
Vũ Hạnh Chi |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
67 |
Chu Thị Hương Thu |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
68 |
Trang Tố Uyên |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
69 |
Nguyễn Thị Tuyết Nhung |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
70 |
Nguyễn Thị Giang |
1992 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế đồ họa |
71 |
Vũ Việt Hoàng |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Môn chung |
72 |
Đào Thị Thúy Anh |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Hội họa |
73 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Hội họa |
74 |
Nguyễn Lương Lệ Chi |
1979 |
Nữ |
Chuyên viên |
Thạc sĩ |
Hội họa |
75 |
Bùi Thị Ánh Tuyết |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
76 |
Ngô Thị Hòa |
1990 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Hội họa |
77 |
Trần Hoàng Tiến |
1956 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Thiết kế thời trang |
78 |
Trần Văn Quyến |
1953 |
Nam |
Giảng viên chính |
Tiến sĩ |
Thiết kế thời trang |
79 |
Bùi Ngọc Hưng |
1972 |
Nam |
Chuyên viên chính |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
80 |
Phạm Thị Ngọc Bích |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
81 |
Hoàng Thị Thu Hằng |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
82 |
Phạm Thị Lý |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
83 |
Hoàng Thị Oanh |
1969 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
84 |
Trần Thị Liên |
1965 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
85 |
Lưu Ngọc Lan |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
86 |
Võ Thị Ngọc Anh |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
87 |
Lê Phương Anh |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
88 |
Hoàng Thắng |
1991 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
89 |
Đỗ Thu Huyền |
1992 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
90 |
Nguyễn Huyền Trang |
1993 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
91 |
Trương Tuấn Anh |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
92 |
Bùi Thị Nam |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
93 |
Ngô Văn Sơn |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
94 |
Nguyễn Minh Thùy |
1969 |
Nữ |
Giảng viên chính |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
95 |
Phạm Viết Minh Tri |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
96 |
Lê Mai Trinh |
1974 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
97 |
Ngô Thị Thu Hà |
1970 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
98 |
Nguyễn Thị Minh Ngọc |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
99 |
Nguyễn Bích Nhung |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
100 |
Vũ Thanh Nghị |
1972 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
101 |
Lê Nguyễn Kiều Trang |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thiết kế thời trang |
102 |
Tô Kim Nhung |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
Thiết kế thời trang |
103 |
Lê Thị Hồng Quyên |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
Thiết kế thời trang |
104 |
Trần Thanh Nga |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
Thiết kế thời trang |
105 |
Nguyễn Hoàng Tùng |
1992 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Thiết kế thời trang |
106 |
Trần Việt Hùng |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Thiết kế thời trang |
107 |
Trần Danh Toàn |
1979 |
Nam |
Chuyên viên |
ĐH |
Môn chung |
108 |
Phạm Ngọc Dũng |
1959 |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Diễn viên kịch, điện ảnh |
109 |
Nguyễn Thúy Hường |
1982 |
Nữ |
Giảng viên chính |
Tiến sĩ |
Diễn viên kịch, điện ảnh |
110 |
Đỗ Anh Tuấn |
1971 |
Nam |
Chuyên viên chính |
Thạc sĩ |
Diễn viên kịch, điện ảnh |
111 |
Nguyễn Quỳnh Trang |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Diễn viên kịch, điện ảnh |
112 |
Phạm Ngọc Thùy |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Diễn viên kịch, điện ảnh |
113 |
Đoàn Thị Thu Hà |
1969 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Diễn viên kịch, điện ảnh |
114 |
Nguyễn Thị Ngọc Ánh |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Diễn viên kịch, điện ảnh |
115 |
Cù Thị Minh Giang |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Diễn viên kịch, điện ảnh |
116 |
Nguyễn Minh Anh |
1988 |
Nữ |
Chuyên viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
117 |
Bùi Thị Huyền |
1988 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
118 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
1991 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Diễn viên kịch, điện ảnh |
119 |
Đỗ Quang Minh |
1958 |
Nam |
Giảng viên chính |
Tiến sĩ |
Thanh nhạc |
120 |
Trần Mai Tuyết |
1964 |
Nữ |
Giảng viên chính |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
121 |
Đỗ Hương Giang |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
122 |
Trần Thị Thảo |
1968 |
Nữ |
Giảng viên chính |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
123 |
Đào Văn Lợi |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
124 |
Đào Thị Khánh Chi |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
125 |
Nguyễn Chí Công |
1978 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
126 |
Nguyễn Thúy Hà |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
127 |
Đàm Minh Hưng |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
128 |
Nguyễn Thị Huyền |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
129 |
Ngô Quốc Khánh |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
130 |
Đặng Thị Lan |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
131 |
Hà Thị Lý |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
132 |
Nguyễn Thị Nga |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
133 |
Trần Tân Phương |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
134 |
Đoàn Thị Thúy Trang |
1986 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
135 |
Hoàng Quốc Tuấn |
1982 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
136 |
Vũ Thị Tươi |
1992 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
137 |
Phạm Bích Ngọc |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
138 |
Phạm Thị Thu Trang |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
139 |
Bùi Thị Thanh Tuyền |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
140 |
Viên Thị Hường |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
141 |
Đặng Thị Loan |
1974 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
142 |
Trịnh Thị Oanh |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
143 |
Chu Thị Hoài Phương |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
144 |
Trần Thị Thanh Quý |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
145 |
Giáp Văn Thịnh |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
146 |
Lê Thị Tình |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
147 |
Lê Thị Út |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
148 |
Lại Thị Phương Thảo |
1983 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
149 |
Nguyễn Ngọc Anh |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
150 |
Lê Nam |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Thanh nhạc |
151 |
Phùng Hoàng Việt |
1980 |
Nam |
Chuyên viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
152 |
Lê Minh Tuyến |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
Thanh nhạc |
153 |
Nguyễn Thanh Duyên |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
Thanh nhạc |
154 |
Nguyễn Phương Thảo |
1985 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
Thanh nhạc |
155 |
Nguyễn Thị Mai Hương |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
ĐH |
Thanh nhạc |
156 |
Dương Thị Thu Hà |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Piano |
157 |
Ngô Thị Việt Anh |
1972 |
Nữ |
Giảng viên chính |
Thạc sĩ |
Piano |
158 |
Phạm Hồng Phương |
1964 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Piano |
159 |
Lương Diệu Ánh |
1976 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Piano |
160 |
Đào Văn Kiên |
1973 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Piano |
161 |
Phạm Bá Sản |
1987 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Piano |
162 |
Nguyễn Nguyệt Cầm |
1971 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Piano |
163 |
Đặng Thái Sơn |
1984 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Piano |
164 |
Đinh Công Hải |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Piano |
165 |
Hà Cẩm Vân |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Piano |
166 |
Nghiêm Thị Hà Ngân |
1992 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Piano |
167 |
Lê Hải Thuận |
1979 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Piano |
168 |
Nguyễn Tất Sáng |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Piano |
V |
Khối ngành V (Trình độ Đại học) |
|
|
|
|
|
1 |
Phạm Minh Phong |
1977 |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Công nghệ may |
2 |
Vũ Mai Hiên |
1989 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Công nghệ may |
3 |
Lê Thị Lan |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Công nghệ may |
4 |
Nguyễn Hải Hà |
1981 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Công nghệ may |
5 |
Nguyễn Thị Bích Liên |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Công nghệ may |
6 |
Nguyễn Triều Dương |
1985 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Công nghệ may |
7 |
Trương Tố Loan |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
8 |
Nguyễn Minh Trâm |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
VI |
Khối ngành VII (Trình độ Đại học) |
|
|
|
|
|
1 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
1980 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Công tác xã hội |
2 |
Lương Thị Thanh Hải |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Công tác xã hội |
3 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Công tác xã hội |
4 |
Tạ Thị Phúc |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
5 |
Nguyễn Thị Huyền |
1981 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
6 |
Lương Thị Đào |
1990 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Công tác xã hội |
7 |
Nguyễn Hữu Thức |
1955 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
8 |
Lê Quang Vinh |
1953 |
Nam |
CV cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
9 |
Nguyễn Văn Định |
1972 |
Nam |
Chuyên viên |
Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
10 |
Trần Vĩnh Khương |
1971 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý văn hóa |
11 |
Nguyễn Thị Thanh Mai |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý văn hóa |
12 |
Nguyễn Thị Lan |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý văn hóa |
13 |
Vũ Thị Thái Hoa |
1987 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý văn hóa |
14 |
Lý Minh Huệ |
1972 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý văn hóa |
15 |
Lê Thị Nguyên |
1991 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
16 |
Trịnh Anh Tuân |
1980 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
17 |
Đào Thị Thủy Tiên |
1992 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý văn hóa |
18 |
Dương Anh Đức |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Quản lý văn hóa |
19 |
Lê Việt Hùng |
1983 |
Nam |
Giảng viên |
ĐH |
Môn chung |
20 |
Hà Thị Hoa |
1966 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Du lịch |
21 |
Trịnh Thị Thu Hiền |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Du lịch |
22 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
1968 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Du lịch |
23 |
Nguyễn Đức Hoàng |
1973 |
Nam |
Chuyên viên chính |
Tiến sĩ |
Du lịch |
24 |
Chu Đức Tùng |
1988 |
Nam |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Du lịch |
25 |
Ngân Thị Thương |
1973 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Du lịch |
26 |
Vũ Thanh Thủy |
1984 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Du lịch |
27 |
Phạm Thị Thu Hà |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Môn chung |
28 |
Đinh Thị Hải Yến |
1974 |
Nữ |
Giảng viên |
Thạc sĩ |
Du lịch |
VII |
Khối ngành VII (Trình độ Thạc sĩ) |
|
|
|
|
|
1 |
Đào Đăng Phượng |
1966 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
2 |
Trần Hoàng Tiến |
1956 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
3 |
Nguyễn Hữu Thức |
1955 |
Nam |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
4 |
Lê Quang Vinh |
1953 |
Nam |
CV cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
5 |
Nguyễn Thị Phương Thảo |
1980 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
6 |
Hà Thị Hoa |
1966 |
Nữ |
Giảng viên cao cấp |
PGS.Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
7 |
Nguyễn Văn Cường |
1976 |
Nam |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
8 |
Nguyễn Thanh Dung |
1979 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
9 |
Nguyễn Thanh Nga |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
10 |
Đỗ Việt Hùng |
1979 |
Nam |
Giảng viên chính |
Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
11 |
Nguyễn Mai Hương |
1982 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
12 |
Trần Văn Quyến |
1953 |
Nam |
Giảng viên chính |
Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
13 |
Nguyễn Thị Thanh Loan |
1980 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
14 |
Trịnh Thị Thu Hiền |
1978 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
15 |
Nguyễn Thị Thu Hằng |
1968 |
Nữ |
Giảng viên |
Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
16 |
Nguyễn Đức Hoàng |
1973 |
Nam |
Chuyên viên chính |
Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
17 |
Nguyễn Văn Định |
1972 |
Nam |
Chuyên viên |
Tiến sĩ |
Quản lý văn hóa |
A. Công khai tỷ lệ sinh viên/giảng viên quy đổi
STT |
Khối ngành |
Tỷ lệ Sinh viên/Giảng viên cơ hữu quy đổi |
1 |
Khối ngành I |
13.6 |
2 |
Khối ngành II |
1.8 |
3 |
Khối ngành III |
|
4 |
Khối ngành IV |
|
5 |
Khối ngành V |
1.1 |
6 |
Khối ngành VI |
|
7 |
Khối ngành VII |
3.6 |
|
Hà Nội, ngày ….. tháng …. năm 2020
PGS.TS Đào Đăng Phượng |