BIỆN PHÁP NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG DẠY HỌC HÁT CA KHÚC CỦA NHẠC SĨ HUY DU CHO SINH VIÊN THANH NHẠC TRƯỜNG CAO ĐẲNG NGHỆ THUẬT HÀ NỘI
Trần Văn Sơn
Học viên K17 – Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc
1. Mở đầu
Với lịch sử hơn 50 năm, Trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội đã khẳng định vị thế là một trung tâm đào tạo tài năng nghệ thuật uy tín, đặc biệt trong lĩnh vực thanh nhạc chuyên nghiệp. Mặc dù vậy, thực tế cho thấy các giảng viên (GV) vẫn gặp khó khăn đáng kể khi hướng dẫn sinh viên (SV) làm chủ những kỹ năng nền tảng để thể hiện dòng ca khúc cách mạng Việt Nam. Thách thức này bộc lộ rõ rệt nhất trong quá trình dạy và học các ca khúc của nhạc sĩ Huy Du. Vì vậy, bài viết này tập trung đề cập đến các biện pháp dạy học hát ca khúc của nhạc sĩ cho sinh viên thanh nhạc tại trường, với mục tiêu góp phần nâng cao chất lượng đào tạo chung của nhà trường.
2. Nội dung
2.1. Đặc điểm ca khúc của nhạc sĩ Huy Du
Ca khúc của nhạc sĩ Huy Du nổi bật những nội dung xoay quanh hai cuộc kháng chiến trường kỳ, đặc biệt là giai đoạn chống Mỹ. Ông đã mô tả bối cảnh chiến tranh với cuộc đối đầu lịch sử gian khổ và khốc liệt nhất trong lịch sử Việt Nam.
Các ca khúc của Huy Du thường được viết ở hình thức nhỏ (hai đoạn đơn, ba đoạn đơn), với sự tương phản mạnh mẽ giữa các đoạn. Phần trình bày (đoạn a) với tính chất trữ tình, tự sự, thắm thiết và mềm mại. Ngay sau đó, đoạn tiếp theo (đoạn b) sẽ thay đổi hoàn toàn về tốc độ, tiết tấu và sắc thái, chuyển sang kịch tính, sôi nổi, dồn dập và mạnh mẽ (như trong ca khúc: Bế Văn Đàn, Tình em, Cùng anh tiến quân, Sẽ về Thủ đô). Điều đó cho thấy ông đặc biệt chú trọng đến xây dựng phần trình bày (đoạn một), nhằm tạo sự rõ nét về chất liệu chủ đề và gây ấn tượng về hình tượng chính.
Ca khúc Huy Du có những yêu cầu cao về kỹ thuật thanh nhạc. Trong đó, legato là kỹ thuật thể hiện chất trữ tình trong ca khúc của ông. Tiêu biểu như ca khúc: Tình em, Hoa mộc miên... Đây là các ca khúcsử dụng triệt để nhất kỹ thuật legato với yêu cầu hát người hát phải thể hiện được sự da diết, mượt mà. Đặc biệt, legato còn được thay đổi một cách căn bản tùy thuộc vào tính chất của ca khúc. Có thể sử dụng legato để thể hiện sự hùng vĩ, tính chất vang vọng như diễn tả khí phách và niềm tự hào dân tộc (ca khúc Trên đỉnh Trường Sơn ta hát).
Kỹ thuật non-legato cũng mang tính then chốt, nhằm thể hiện một cách trọn vẹn tinh thần dứt khoát, khỏe khoắn và đầy nghị lực trong ca khúc Huy Du. Kỹ thuật này sẽ tạo ra âm thanh sắc nét và rõ ràng, có tác dụng mô phỏng một cách hiệu quả sự dồn dập, mạnh mẽ của bước chân hành quân, đồng thời tạo ra một sự tương phản cần thiết.
Kỹ thuật staccato được dùng chủ yếu bằng cách “điểm” vào từng nét đan xen vào các câu hát mô tả niềm vui, sự phấn khởi tưng bừng, tạo sự rộn rã, sôi nổi. Tiêu biểu là: Sẽ về thủ đô, Nổi lửa lên em, Cùng anh tiến quân trên đường dài.
Kỹ thuật nhấn (>) cũng là một trong những đặc trưng quan trọng, góp phần tạo nên “chất thép”, sự khẳng khái và tính hùng tráng trong ca khúc của Huy Du. Nó được sử dụng để làm nổi bật một một ca từ cụ thể, mang nhiều ý nghĩa biểu đạt khác nhau như: tạo tính chất hành khúc, hiệu lệnh, kịch tính và cảm xúctrong ca khúc của Huy Du.
2.2. Thực trạng nâng cao chất lượng dạy học ca khúc của nhạc sĩ Huy Du
Quá trình giảng dạy các ca khúc của nhạc sĩ Huy Du cho thấy một bức tranh rõ nét về cách tiếp cận sư phạm hiện nay.
Về phương pháp dạy học, các GV vẫn mang nặng tính truyền thống. Điều đó dẫn đến thiếu hụt các phương pháp dạy học tích cực. Tình hình học tập của SV cho thấy, các em thường gặp khó khăn ở các kỹ thuật chi tiết như: chưa đạt được tiêu chí “hát rõ lời, nhả chữ” và “xử lý nốt cao”. SV có thể “hát đúng” nhưng chưa “hát hay”. Những khuyết điểm của SV nằm ở những khía cạnh liên quan đến giới hạn chỉ chủ yếu tập trung dạy kỹ thuật. Việc giáo dục tư tưởng và thẩm mỹ âm nhạc chưa được đưa vào quy trình giảng dạy thực tế, làm cho SV thiếu đi kiến thức nền tảng. GV chưa chú trọng đến phân tích bối cảnh ra đời của ca khúc.
Về sử dụng công nghệ cũng có nhiều hạn chế. GV rất ít hướng dẫn SV xem tài liệu tham khảo và gần như không hướng dẫn nghe và so sánh các phần trình diễn mẫu. Trong thời đại số, đây là một hạn chế lớn, bỏ qua cơ hội giúp SV mở rộng tiếp xúc với những phong cách biểu diễn khác nhau.
Những hạn chế trên dẫn đến hệ quả, các ca khúc của Huy Du đang được sử dụng chủ yếu để rèn luyện kỹ thuật, thay vì được tiếp cận như những bài ca toàn diện, vốn chứa đựng cả giá trị lịch sử, văn học và nghệ thuật biểu diễn.
2.3. Biện pháp dạy học ca khúc của nhạc sĩ Huy Du
2.3.1. Hướng dẫn rèn luyện kỹ thuật
Việc ứng dụng kỹ thuật thanh nhạc trong dạy học ca khúc của nhạc sĩ Huy Du là yêu cầu bắt buộc để thể hiện đúng tinh thần và giá trị của ca khúc.
Kỹ thuật hơi thở là nền tảng để thể hiện sự hùng tráng. Đây là kỹ thuật then chốt để duy trì các câu hát dài, liền mạch (legato) mà không bị đuối hay vỡ tiếng. Kỹ thuật này tạo ra âm thanh đầy đặn ở các đoạn cao trào. Để ứng dụng kỹ thuật hơi thở trong dạy học, GV cần hướng dẫn SV hít thở bằng cơ hoành, hít sâu, bụng phình nhẹ, giữ lồng ngực ổn định và điều tiết luồng hơi ra đều đặn. Ca khúc của ông đòi hỏi chất giọng vang, sáng, và sang trọng, không phải âm thanh “bẹt” (pop) hay “mờ” (dân gian). Kỹ thuật này giúp SV hát rõ lời, đạt được các nốt cao một cách thoải mái, tròn trịa, màu sắc âm thanh phù hợp tính chất “hùng ca” hoặc “trữ tình”. GV cần hướng dẫn SV tìm đến vị trí cảm nhận sự rung động ở vùng xoang, mũi và gò má. Âm thanh tập trung đưa ra phía trước, kết hợp thống nhất với hơi thở đều đặn và nguyên âm, đảm bảo “tròn vành rõ chữ” và giữ được tính nhạc.
2.3.2. Hướng dẫn xử lý ca từ
Xử lý ca từ là vấn đề quan trọng khi dạy hát ca khúc của nhạc sĩ Huy Du. Kỹ thuật là một trong những yếu tố tác động chính đến phát âm nhả chữ, sao cho đạt được sự tinh tế của ca từ.
Ca khúc cách mạng của ông với đại diện tiêu biểu: Đường chúng ta đi, Trên đỉnh Trường Sơn ta hát, Cùng anh tiến quân trên đường dài… là những ca khúc có màu sắc âm thanh trong sáng, mạnh mẽ và kiên định. Để thể hiện được khí phách, niềm tự hào và ý chí sắt đá, GV cần hướng dẫn SV xử lý ca từ bằng cách nhấn vào các động từ, tính từ mạnh như: “đi”, “tiến quân”, “vượt”, “chiến thắng”, “rực rỡ”, “mênh mông”… với sự dứt khoát, chắc chắn, có thể nhả chữ hơi nảy (staccato) ở một số điểm để tạo sự hùng tráng.
Dòng ca khúc trữ tình, lãng mạn với tiêu biểu các bài: Hoa Mộc Miên, Chiều không em, Bế Văn Đàn sống mãi, Tôi yêu Bến Cảng quê tôi… cần thể hiện màu sắc âm thanh ấm áp, mềm mại. Âm thanh mang tính tự sự, kể chuyện, như đang bộc bạch những tâm tư từ đáy lòng. Với những ca khúc này, GV cần hướng dẫn SV cách hát liền hơi (legato) trong xử lý ca từ. Các kỹ thuật luyến, láy cần được sử dụng một cách tinh tế để làm tăng sức biểu cảm cho câu hát. Đặc biệt là nhấn vào những từ giàu hình ảnh và cảm xúc. Lưu ý SV tránh “diễn” quá đà, tránh hát “gào”, “hét” kể cả với ca khúc thể hiện sự hào hùng, mạnh mẽ, cần giữ cột hơi vững chắc và sự cộng hưởng của âm thanh.
2.3.3. Hướng dẫn thể hiện cảm xúc
Xử lý sắc thái là bước cuối cùng và cũng là bước quyết định để thổi hồn vào ca khúc của nhạc sĩ Huy Du. Nguyên tắc cốt lõi nhất khi xử lý sắc thái trong âm nhạc của ông là làm chủ được sự tương phản kịch tính giữa hai thái cực: hào hùng, mạnh mẽ và trữ tình, sâu lắng.
GV nên hướng dẫn SV tìm hiểu những kiến thức nền tảng để từ đó có thể thể hiện ca khúc có chiều sâu về nội dung và nghệ thuật diễn tả. Hiểu sâu sắc nội dung và hoàn cảnh ra đời của ca khúc sẽ giúp cho người hát có sự chuẩn bị kỹ ngay từ khi luyện tập. Chẳng hạn, với ca khúc Trên đỉnh Trường Sơn ta hát,cần lưu ý SV tìm hiểu bối cảnh lịch sử, xoay quanh khí thế của cuộc kháng chiến trường kỳ của dân tộc; Vớica khúc Hoa Mộc Miên sẽ không thể cảm nhận được nỗi bâng khuâng nếu không biết về câu chuyện tình cảm của nhạc sĩ. Ngoài ra, GV cần hướng dẫn SV xử lý cường độ một cách khéo léo. Với những câu hátnhỏ, cần tạo được dải cường độ rộng, để diễn tả sự lắng đọng. Với đến những đoạn cao trào, cần hát to, mạnh mẽ (forte, fortissimo) để thể hiện cảm xúc dâng trào. Xử lý sắc thái cần dựa theo nền tảng của sự tương phản, kịch tính, tạo nên sự hòa quyện giữa “chất thép và chất thơ”. Để hát thành công ca khúc của Huy Du phải thể hiện được cả hai khía cạnh này.
3. Kết luận
Phong cách sáng tác của nhạc sĩ Huy Du nổi bật với sự kết hợp hài hòa giữa nét sang trọng, hấp dẫn và sự gần gũi, mộc mạc. Các ca khúc của ông có cấu trúc không phức tạp, với giai điệu được xây dựng chủ yếu từ các quãng gần và tiết tấu đơn giản, tạo nên những đường nét uyển chuyển, nhẹ nhàng nhưng vẫn có những điểm cao trào đầy cảm xúc. Chính những đặc điểm này tạo cơ sở vững chắc cho việc áp dụng giải pháp dạy học ca khúc của ông. Các biện pháp không chỉ bám sát định hướng đổi mới giáo dục quốc gia, hướng tới “thực học, thực nghiệp”, mà còn phù hợp với chương trình đào tạo tinh gọn, hiệu quả của Trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội. Mục tiêu cuối cùng là giúp SV không chỉ hát hay mà còn phát triển được tư duy sáng tạo và năng lực ứng dụng kiến thức vào thực tế.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
- Nguyễn Thị Lan Anh (2014), Phát âm tiếng Việt phổ thông trong dạy và học môn hát cho sinh viên cao đẳng sư phạm âm nhạc, Trường Cao đẳng Văn hóa Nghệ thuật Đắc Lắc, Luận văn thạc sĩ, chuyên ngành Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc, Học viện Âm nhạc Quốc gia Việt Nam, Hà Nội.
- Nguyễn Trung Kiên (2001), Phương pháp sư phạm thanh nhạc, Viện Âm Nhạc Hà Nội.
- Trần Ngọc Lan (2011), Phương pháp hát tốt tiếng Việt trong nghệ thuật ca hát, Nxb Giáo dục Việt Nam.
- Trần Tân Phương (2018), Rèn luyện kỹ năng sử lý tác phẩm thanh nhạc Việt Nam tại trường ĐHSP nghệ Thuật TW, Luận văn thạc sĩ lý luận và phương pháp dạy học Âm Nhạc, Trường ĐHSP Nghệ thuật TW.