Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương logo

BIỆN PHÁP NHẰM GIÚP HỌC SINH NÂNG CAO NĂNG LỰC CẢM THỤ ÂM NHẠC TRONG DẠY HỌC MÔN ÂM NHẠC LỚP 7

 Nguyễn Việt Anh

Lý luận và Phương pháp dạy học Âm nhạc

 

 Cảm thụ âm nhạc được xác định là khả năng tiếp nhận, nhận thức và phản ứng cảm xúc trước các yếu tố nghệ thuật trong tác phẩm âm nhạc. Ở học sinh lớp 7, giai đoạn phát triển tâm sinh lý đặc biệt tạo điều kiện thuận lợi cho việc hình thành và hoàn thiện năng lực quan trọng nói trên. Quan sát thực tiễn giáo dục cho thấy tồn tại khoảng cách đáng kể giữa mục tiêu giáo dục âm nhạc và thực trạng năng lực cảm thụ của học sinh. Nhiều em thể hiện sự thụ động, thiếu hứng thú khi tiếp xúc với các tác phẩm âm nhạc trong môi trường học tập chính quy. Xuất phát từ bối cảnh đó, nghiên cứu hướng tới việc đề xuất hệ thống biện pháp sư phạm cụ thể, khoa học nhằm kích thích tiềm năng cảm thụ âm nhạc ở học sinh lớp 7, góp phần nâng cao chất lượng giáo dục thẩm mỹ trong trường phổ thông.

1. Biện pháp 1: Tích hợp phương pháp nghe tích cực và phân tích cấu trúc âm nhạc

1.1. Xây dựng hệ thống câu hỏi định hướng theo từng giai đoạn nghe

Giáo viên thiết kế bộ câu hỏi phân tầng phù hợp với đặc điểm nhận thức của học sinh lớp 7. Giai đoạn đầu tập trung vào nhận biết yếu tố cơ bản như nhịp độ, âm sắc, cảm xúc chung. Với bài “Tuổi đời mênh mông” của Trịnh Công Sơn, câu hỏi khởi động có thể là: “Em cảm nhận được tâm trạng gì qua giai điệu của bài hát?” Tiếp theo, hướng dẫn phân tích sâu hơn về cấu trúc câu nhạc, sự biến đổi cường độ và tốc độ.

Giai đoạn nâng cao yêu cầu học sinh nhận diện các yếu tố phức tạp như hòa âm, đối vị, kỹ thuật biểu diễn.

1.2. Ứng dụng sơ đồ tư duy trong phân tích tác phẩm

Sơ đồ tư duy giúp học sinh hệ thống hóa các yếu tố âm nhạc một cách trực quan. Khi học bài “Lí kéo chài”, giáo viên hướng dẫn xây dựng sơ đồ với trung tâm là tên bài hát, các nhánh chính bao gồm: đặc điểm giai điệu, nhịp điệu, nội dung ca từ, bối cảnh ra đời và giá trị văn hóa.

Phương pháp tạo điều kiện cho học sinh kết nối các khái niệm âm nhạc với nhau, từ đó hình thành cái nhìn tổng thể về tác phẩm. Đồng thời, kích thích tư duy phân tích và khả năng tổng hợp thông tin của các em.

2. Biện pháp 2: Đa dạng hóa hình thức trải nghiệm âm nhạc đa giác quan

Trải nghiệm đa giác quan kích thích nhiều kênh tiếp nhận thông tin, tạo ấn tượng sâu đậm và lâu dài trong tâm trí học sinh. Phương pháp dựa trên nguyên lý tích hợp các giác quan trong quá trình học tập, phù hợp với đặc điểm tâm lý lứa tuổi học sinh trung học cơ sở.

2.1. Tích hợp hoạt động vận động theo nhịp điệu

Hoạt động vận động giúp học sinh cảm nhận trực tiếp về yếu tố thời gian trong âm nhạc. Khi học bài “Mùa xuân ơi”, giáo viên tổ chức cho học sinh thực hiện các động tác đơn giản theo nhịp 4/4, từ vỗ tay, gõ bàn đến các bước chân cơ bản. Hoạt động giúp các em nội hóa cảm giác về nhịp độ và meter một cách tự nhiên. Các tác phẩm dân gian như “Lí kéo chài”, giáo viên hướng dẫn học sinh thực hiện động tác mô phỏng lao động sản xuất, tạo sự liên kết giữa âm nhạc và đời sống thực tế. Phương pháp không chỉ nâng cao khả năng cảm thụ mà giúp hiểu sâu về bối cảnh văn hóa – xã hội của tác phẩm.

2.2. Sử dụng phương tiện trực quan và công nghệ đa phương tiện

Hình ảnh, video và các phương tiện trực quan hỗ trợ mạnh mẽ cho quá trình cảm thụ âm nhạc. Khi giới thiệu nhạc cụ truyền thống Tây Nguyên (cồng chiêng, đàn t’rưng), giáo viên sử dụng video minh họa kỹ thuật biểu diễn, bối cảnh sử dụng trong đời sống cộng đồng.

Đối với tác phẩm “Alouette”, kết hợp hình ảnh về loài chim, cảnh quan thiên nhiên châu Âu tạo bối cảnh phù hợp. Phương pháp kích thích trí tưởng tượng, giúp học sinh hình thành liên tưởng phong phú về nội dung và cảm xúc của tác phẩm.

3. Biện pháp 3: Phát triển kỹ năng so sánh và liên hệ giữa các tác phẩm

3.1. Thiết lập bảng so sánh đa tiêu chí

Giáo viên hướng dẫn học sinh xây dựng bảng so sánh giữa các tác phẩm theo nhiều tiêu chí khác nhau: thời đại sáng tác, phong cách, cấu trúc, nội dung, kỹ thuật biểu diễn. Ví dụ, so sánh giữa “Nhớ ơn thầy cô” (âm nhạc hiện đại Việt Nam) và “Santa Lucia” (dân ca Italy) về đặc điểm giai điệu, nhịp điệu, cảm xúc thể hiện.

Hoạt động giúp học sinh nhận ra sự đa dạng và phong phú của âm nhạc thế giới, đồng thời hiểu rõ hơn về bản sắc văn hóa dân tộc. Khả năng phân tích đối chiếu góp phần nâng cao tư duy phản biện và kỹ năng đánh giá thẩm mỹ.

TIÊU CHÍ VN NHỚ ƠN THẦY CÔ IT SANTA LUCIA
Xuất xứ & Thể loại – Âm nhạc hiện đại Việt Nam – Nhạc sĩ Nguyễn Ngọc Thiện – Ca khúc giáo dục – Dân ca truyền thống Italy – Xuất xứ từ Naples – Dân ca biển
Đặc điểm giai điệu – Gam Sol trưởng – Giai điệu uyển chuyển, trữ tình – Âm vực rộng, có sự biến hóa – Phong cách hiện đại – Gam Fa trưởng – Giai điệu nhẹ nhàng, thơ mộng – Âm vực vừa phải – Phong cách dân gian châu Âu
Nhịp điệu – Nhịp 4/4 – Tempo Andante (chậm vừa) – Nhịp đều đặn, trang trọng – Có sự chuyển đổi nhịp độ – Nhịp 3/8 – Tempo Andante (hơi chậm) – Nhịp nhẹ nhàng như sóng – Đặc trưng dân ca Italy
Cảm xúc thể hiện – Biết ơn, tri ân sâu sắc – Tình cảm chân thành với thầy cô – Sự tôn kính, kính trọng – Lòng biết ơn của học trò – Thơ mộng, lãng mạn – Tình yêu biển cả, quê hương – Sự bình yên, êm đềm – Nỗi nhớ nhung, hoài niệm
Nội dung chủ đề – Tôn vinh nghề giáo – Công ơn dạy dỗ của thầy cô – Mối quan hệ thầy – trò – Giáo dục đạo đức, nhân cách – Ca ngợi vẻ đẹp thiên nhiên – Cuộc sống ngư dân Italy – Tình yêu quê hương, biển cả – Cuộc sống bình dị, tự nhiên
Giá trị giáo dục – Giáo dục lòng biết ơn – Truyền thống tôn sư trọng đạo – Phát triển nhân cách học sinh – Gắn kết tình thầy trò – Thẩm mỹ âm nhạc quốc tế – Hiểu biết văn hóa châu Âu – Tình yêu thiên nhiên – Mở rộng tầm nhìn âm nhạc

3.2. Xây dựng mối liên hệ với bối cảnh lịch sử – văn hóa

Mỗi tác phẩm âm nhạc đều mang dấu ấn của thời đại và hoàn cảnh sáng tác. Khi học về Trịnh Công Sơn qua “Tuổi đời mênh mông”, giáo viên giúp học sinh hiểu về bối cảnh chiến tranh, tâm trạng của người nghệ sĩ và thế hệ trẻ thời bấy giờ. Nhạc sĩ Hoàng Việt và ca khúc “Nhạc rừng”, kết nối với phong trào bảo vệ môi trường, ý thức về thiên nhiên trong xã hội hiện đại. Phương pháp giúp học sinh cảm thụ âm nhạc ở tầm vóc sâu sắc hơn, vượt ra ngoài phạm vi đơn thuần về mặt nghệ thuật.

4. Biện pháp 4: Khuyến khích hoạt động sáng tạo và thể hiện cá nhân

4.1. Tổ chức hoạt động sáng tác ca từ và giai điệu đơn giản

Dựa trên cấu trúc của các bài hát đã học, học sinh được hướng dẫn sáng tác những đoạn ca từ ngắn hoặc biến tấu giai điệu. Ví dụ bài “Vì cuộc sống tươi đẹp”, yêu cầu học sinh viết thêm đoạn ca từ về chủ đề bảo vệ môi trường dựa trên giai điệu có sẵn. Hoạt động sáng tác thu nhỏ giúp học sinh hiểu sâu về cấu trúc âm nhạc, quy luật vần điệu và mối quan hệ giữa ca từ với giai điệu. Kích thích khả năng tư duy sáng tạo và khả năng diễn đạt cảm xúc qua ngôn ngữ âm nhạc.

4.2. Phát triển kỹ năng biểu diễn và diễn giải tác phẩm

Biểu diễn âm nhạc yêu cầu người thực hiện phải hiểu sâu về tác phẩm và có khả năng truyền tải cảm xúc đến người nghe. Giáo viên tạo cơ hội cho học sinh thể hiện các bài hát theo cách hiểu và cảm nhận riêng. “Mưa hè”, khuyến khích học sinh thể hiện theo nhiều phong cách khác nhau: nhẹ nhàng, sôi động hoặc trữ tình. Hoạt động giúp các em nhận ra tính đa nghĩa của tác phẩm âm nhạc và khả năng diễn giải linh hoạt theo góc nhìn cá nhân.

5. Biện pháp 5: Ứng dụng học tập hợp tác trong hoạt động âm nhạc

5.1. Tổ chức hoạt động nhóm phân tích tác phẩm

Chia lớp thành các nhóm nhỏ (4-5 học sinh), mỗi nhóm nhận nhiệm vụ phân tích một khía cạnh khác nhau của cùng một tác phẩm. Với bài “Hè về’, nhóm 1 phân tích về giai điệu và nhịp điệu, nhóm 2 tìm hiểu về ca từ và ý nghĩa, nhóm 3 nghiên cứu về bối cảnh sáng tác và tác giả. Quá trình làm việc nhóm diễn ra theo các bước có hệ thống. Ban đầu, giáo viên phát phiếu hướng dẫn chi tiết với những câu hỏi gợi mở cho từng nhóm. Học sinh thảo luận, chia sẻ ý kiến cá nhân và ghi chép kết quả nghiên cứu. Thời gian làm việc kéo dài 15-20 phút, đủ để các em trao đổi sâu sắc về nội dung được giao. Giai đoạn trình bày kết quả yêu cầu mỗi nhóm cử đại diện báo cáo trong 3-4 phút, sau đó các nhóm khác đóng góp ý kiến bổ sung. Hoạt động tạo điều kiện cho học sinh tiếp cận tác phẩm từ nhiều góc độ khác nhau, hình thành cái nhìn toàn diện về sáng tác. Đồng thời, phát triển kỹ năng làm việc theo nhóm, khả năng tranh luận lành mạnh và lắng nghe ý kiến của bạn bè.

5.2. Phát triển hoạt động biểu diễn tập thể

Biểu diễn tập thể đòi hỏi sự phối hợp ăn ý giữa các thành viên, từ đó nâng cao khả năng lắng nghe và điều chỉnh theo người khác. Tổ chức cho học sinh hát đồng thanh các bài như “Khai trường” hoặc “Đời cho em những nốt nhạc vui”. Hoạt động hòa tấu đơn giản với recorder theo nhóm giúp học sinh trải nghiệm về tính tập thể trong âm nhạc. Mỗi thành viên đảm nhận một phần giai điệu, tạo nên tổng thể hài hòa và phong phú. Giáo viên chia thành các nhóm theo trình độ khác nhau: nhóm chơi giai điệu chính, nhóm thực hiện đệm hòa âm đơn giản và nhóm giữ nhịp cơ bản. Sự phân công rõ ràng giúp từng học sinh cảm thấy có vai trò quan trọng trong tổng thể âm nhạc.

KẾT LUẬN

Hệ thống năm biện pháp sư phạm đã đề xuất tạo nền tảng vững chắc cho quá trình phát triển năng lực cảm thụ âm nhạc của học sinh lớp 7. Phương pháp nghe tích cực kết hợp phân tích cấu trúc giúp học sinh tiếp cận tác phẩm một cách có hệ thống. Trải nghiệm đa giác quan kích thích nhiều kênh tiếp nhận thông tin, tạo ấn tượng sâu sắc. Kỹ năng so sánh và liên hệ mở rộng tầm nhìn âm nhạc. Hoạt động sáng tạo khuyến khích thể hiện cá tính. Học tập hợp tác phát triển khả năng làm việc nhóm. Khi áp dụng đồng bộ, các biện pháp sẽ nâng cao đáng kể chất lượng giáo dục thẩm mỹ trong môi trường học đường.

TÀI LIỆU THAM KHẢO

  1. Bộ Giáo Dục Và Đào Tạo. (2018). Chương trình giáo dục phổ thông môn Âm nhạc. Hà Nội: Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
  2. Hoàng Long – Đỗ Thị Minh Chính (Đồng Tổng Chủ biên). (2022). Âm Nhạc lớp 7 Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống. Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam.
  3. Nguyễn Thúy Hằng. (2019). Phương pháp dạy học môn Âm nhạc ở trường phổ thông. Hà Nội: Nhà xuất bản Đại học Sư phạm.
  4. Phạm Minh Đức. (2020). “Phát triển năng lực cảm thụ âm nhạc cho học sinh trung học cơ sở thông qua hoạt động nghe nhạc”, Tạp chí Giáo dục, số 484, tr. 45-49.
  5. Trần Thị Mai Hương. (2021). Tâm lý học âm nhạc và ứng dụng trong giáo dục. Hà Nội: Nhà xuất bản Văn hóa Thông tin.
  6. Vũ Nhật Thăng. (2018). “Ứng dụng công nghệ thông tin trong dạy học môn Âm nhạc”, Tạp chí Khoa học Giáo dục, số 156, tr. 32-37.