Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương logo

GIẢI PHÁP BẢO TỒN VÀ PHÁT TRIỂN HÁT TRỐNG QUÂN TRONG BỐI CẢNH HIỆN ĐẠI

Nguyễn Quang Tú

Quản lý văn hóa

Trong dòng chảy văn hóa dân gian Việt Nam, hát trống quân là loại hình nghệ thuật dân ca độc đáo, gắn bó chặt chẽ với đời sống cộng đồng vùng đồng bằng Bắc Bộ. Không chỉ là hình thức ca hát đối đáp nam – nữ, trống quân còn thể hiện năng lực sáng tạo ngôn ngữ, tinh thần giao lưu và giá trị giáo dục cộng đồng. Tuy nhiên, trước tác động của hiện đại hóa và thay đổi cấu trúc xã hội nông thôn, loại hình này đang dần mai một: không gian trình diễn bị thu hẹp, lớp trẻ thờ ơ, nghệ nhân ngày một thưa vắng. Dù một số địa phương đã có nỗ lực bảo tồn, nhưng các hoạt động vẫn rời rạc, thiếu liên kết với chính sách quản lý văn hóa tổng thể. Bài viết này phân tích thực trạng hát trống quân hiện nay, làm rõ nguyên nhân từ góc nhìn quản lý văn hóa và đề xuất các giải pháp phát triển bền vững, kết hợp giữa chính sách, giáo dục, truyền thông và cộng đồng trong bối cảnh văn hóa hiện đại và chuyển đổi số.

KHÁI QUÁT VỀ HÁT TRỐNG QUÂN

Hát trống quân là một loại hình dân ca đối đáp đặc sắc, xuất hiện và phát triển chủ yếu ở khu vực đồng bằng sông Hồng, đặc biệt là tại các tỉnh Bắc Ninh, Bắc Giang, Hưng Yên, Hà Nam và Phú Thọ. Loại hình này được hình thành từ khoảng thế kỷ XIII – XIV, gắn liền với các lễ hội dân gian truyền thống và không gian sinh hoạt cộng đồng tại làng quê nông nghiệp Bắc Bộ (Nguyễn Thị Minh Thái, 2015).

Điểm nổi bật của hát trống quân là hình thức hát đối đáp giữa nam và nữ, sử dụng ngôn ngữ đời thường, mộc mạc nhưng giàu chất thơ và tính biểu cảm. Người hát thường dùng những câu vè, ca dao, tục ngữ được biến tấu theo tình huống, tạo nên nét ngẫu hứng và linh hoạt. Hát trống quân là sự kết hợp giữa lời hát (văn học truyền miệng), nhịp điệu (âm nhạc dân gian) và giao tiếp ứng đối (nghệ thuật trình diễn). Mỗi buổi hát không chỉ đơn thuần là một màn biểu diễn, mà là một không gian kết nối cộng đồng, nơi tình cảm, trí tuệ và kỹ năng giao tiếp của người hát được thử thách và nuôi dưỡng.

Giá trị văn hóa – xã hội

Từ góc nhìn quản lý văn hóa, hát trống quân không chỉ là một hình thức nghệ thuật dân gian, mà còn là một di sản tri thức – xã hội quý báu của cộng đồng nông thôn Bắc Bộ. Trong không gian đó, người dân, đặc biệt là thanh thiếu niên, được rèn luyện khả năng ngôn ngữ, tư duy biện luận, tinh thần cộng đồng và đạo đức ứng xử thông qua các làn điệu đối đáp. Đây là một hình thức giao tiếp công cộng lành mạnh, đúng với tinh thần “sinh hoạt cộng đồng là môi trường văn hóa” mà UNESCO từng nhấn mạnh (UNESCO, 2003). Nhờ vậy, hát trống quân đã từng giữ vai trò điều tiết các mối quan hệ xã hội trong làng xã truyền thống, gắn liền với các dịp hội xuân, hội làng, đêm hội trăng rằm…

Khác với những hình thức giáo dục mang tính mô phạm hay áp đặt, hát trống quân tạo ra môi trường để người trẻ được tự do bày tỏ cảm xúc, tư duy, quan điểm sống một cách sáng tạo. Trong từng lời hát, ta bắt gặp những triết lý dân gian sâu sắc về nhân nghĩa, hiếu hạnh, tình yêu và niềm tin vào cuộc sống. Tất cả được thể hiện một cách hóm hỉnh, duyên dáng nhưng đầy tinh tế. Mỗi câu hát là một lát cắt của đời sống, phản ánh cách nghĩ và nếp sống của người nông dân xưa: trọng tình nghĩa, tôn trọng đối thoại, và hòa hợp với thiên nhiên.

“Trai làng bên có muốn thì sang,
Gái làng này chẳng để ai chờ lâu…”

THỰC TRẠNG BẢO TỒN HÁT TRỐNG QUÂN HIỆN NAY

Mai một dần trong đời sống cộng đồng

Dù từng phổ biến ở nhiều làng quê Bắc Bộ, hát trống quân hiện nay đang đối mặt với nguy cơ mai một nghiêm trọng. Theo khảo sát của Viện Văn hóa Nghệ thuật Quốc gia Việt Nam (2022), cả nước chỉ còn chưa tới 20 làng duy trì hình thức này, chủ yếu ở Bắc Giang, Hưng Yên, Hà Nam. Trên thực tế, thế hệ trẻ ngày nay ít biết, hoặc thậm chí chưa từng nghe tới hát trống quân. Sự phát triển của các hình thức giải trí hiện đại, cùng với tốc độ đô thị hóa, khiến nhiều giá trị truyền thống bị gán nhãn “lạc hậu”, “cổ hủ”. Trong khi đó, lễ hội truyền thống bị cắt giảm hoặc hiện đại hóa quá mức, khiến hát trống quân dần vắng bóng, nhường chỗ cho các tiết mục sân khấu hóa hoặc thương mại hóa. Với người trẻ, hát trống quân không còn tạo được sự đồng cảm về nội dung, không hấp dẫn về hình thức, và gần như không còn xuất hiện trong môi trường giáo dục hay các phương tiện truyền thông đại chúng.

Khó khăn trong công tác bảo tồn

Thực trạng mai một của hát trống quân phản ánh một loạt khó khăn mang tính hệ thống trong công tác bảo tồn và phát huy giá trị di sản.

Thứ nhất, thiếu lớp kế cận và người truyền nghề. Thực trạng bảo tồn hát trống quân hiện nay đang gặp trở ngại lớn khi lực lượng nghệ nhân nòng cốt ngày càng già yếu, trong khi lớp kế cận, đặc biệt là thanh thiếu niên, lại chưa được tiếp cận một cách bài bản. Việc truyền dạy chủ yếu mang tính tự phát, thiếu môi trường sinh hoạt đều đặn, thiếu tài liệu và đội ngũ hướng dẫn chuyên trách. Bản thân các nghệ nhân truyền nghề cũng gặp nhiều khó khăn về kinh tế, không được hỗ trợ hệ thống về danh hiệu, trợ cấp hay điều kiện tổ chức lớp học.

Thứ hai, thiếu tư liệu hệ thống. Hát trống quân chủ yếu tồn tại dưới dạng truyền miệng, khiến tài liệu về thể loại này rất rời rạc và dễ bị mai một. Nội dung ca từ, làn điệu, quy tắc ứng tác của từng vùng, từng địa phương thường chỉ tồn tại qua trí nhớ của nghệ nhân hoặc được ghi chép không hệ thống. Nhiều nơi chưa thực hiện việc sưu tầm, số hóa hoặc biên soạn thành tài liệu đào tạo để truyền lại cho hậu thế, điều này tạo ra một khoảng trống lớn cho các nhà quản lý văn hóa và giảng dạy muốn phục dựng hoặc đưa hát trống quân vào giáo dục hiện đại.

Thứ ba, thiếu hành lang pháp lý cụ thể và cơ chế chính sách hỗ trợ hiệu quả. Mặc dù hát trống quân đã được công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể cấp quốc gia từ năm 2016, nhưng trên thực tế, nhiều địa phương vẫn chưa xây dựng được đề án bảo tồn rõ ràng và dài hạn cho loại hình này. Không giống như các di sản nổi bật như quan họ hay ca trù đã có chiến lược quốc gia bài bản, hát trống quân hiện vẫn thiếu sự quan tâm đúng mức trong việc phân bổ ngân sách, hỗ trợ nghệ nhân, và đầu tư vào công tác truyền dạy. Hệ quả là hành trình gìn giữ di sản phụ thuộc quá nhiều vào lòng tâm huyết cá nhân, thiếu bền bỉ và khó lan tỏa sâu rộng trong cộng đồng.

Dù đứng trước nhiều thách thức, song vẫn có một số địa phương nỗ lực duy trì hát trống quân như một phần của bản sắc văn hóa vùng. Tỉnh Bắc Giang là một trong những địa phương đi đầu trong việc phục dựng không gian hát trống quân tại các lễ hội truyền thống, như hội đình Phúc Hạ (huyện Yên Dũng), hội làng Phú An (huyện Tân Yên). Hưng Yên, Bắc Ninh cũng từng tổ chức các cuộc thi hát trống quân, kết hợp với hoạt động trải nghiệm cho học sinh. Dù vậy, những nỗ lực này vẫn mang tính rời rạc và thiếu chiều sâu, do chưa được tích hợp vào chương trình giáo dục nghệ thuật, chưa có sự đồng hành của giới chuyên môn và gắn với chiến lược phát triển văn hóa địa phương một cách cụ thể. Nhiều sự kiện mang tính trình diễn “một lần” trong lễ hội, chưa đủ để tạo thành phong trào hay môi trường bảo tồn bền vững.

GIẢI PHÁP BẢO TỒN VÀ PHÁT TRIỂN HÁT TRỐNG QUÂN TỪ GÓC NHÌN QUẢN LÝ VĂN HÓA

Thực trạng mai một của hát trống quân đặt ra yêu cầu cấp thiết về những giải pháp đồng bộ và liên ngành. Để bảo tồn hiệu quả và đưa loại hình dân ca này trở lại đời sống một cách tự nhiên, sáng tạo và bền vững, cần có sự phối hợp chặt chẽ giữa quản lý nhà nước, giáo dục, truyền thông, công nghệ, cộng đồng và doanh nghiệp.

Nhóm giải pháp dành cho Nhà nước và cơ quan quản lý văn hóa

Trước tiên, cần xác lập rõ vai trò của hát trống quân như một di sản văn hóa sống, không chỉ là giá trị quá khứ cần bảo tồn, mà còn là chất liệu văn hóa có thể sống cùng cộng đồng ngày nay. Hiện nay, hát trống quân đã được công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể cấp quốc gia, điều này tạo tiền đề pháp lý vững vàng để các địa phương xây dựng chiến lược bảo tồn bài bản, có hệ thống. Trọng tâm không chỉ dừng ở việc “giữ”, mà là làm sao để di sản ấy “sống” lại, lan tỏa và được tiếp nối một cách tự nhiên.

Một trong những yêu cầu cấp thiết là tăng cường đầu tư ngân sách có mục tiêu, hỗ trợ trực tiếp cho nghệ nhân còn hoạt động, câu lạc bộ văn hóa dân gian, và các chương trình truyền dạy trong cộng đồng. Cùng với đó là các hình thức hỗ trợ thiết thực như trang phục, đạo cụ, không gian sinh hoạt – biểu diễn, cơ chế tôn vinh – khen thưởng xứng đáng cho các cá nhân có đóng góp trong gìn giữ di sản. Những hành động thiết thực này góp phần tạo động lực để nghệ nhân và cộng đồng yên tâm gắn bó lâu dài, xem việc bảo tồn di sản không chỉ là trách nhiệm mà còn là niềm tự hào và giá trị sống.

Ngoài ra, hát trống quân hoàn toàn có thể được các cơ quan chính quyền lồng ghép vào chương trình xây dựng nông thôn mới, như một chỉ số văn hóa làng xã. Không chỉ dừng lại ở việc “phục dựng lễ hội”, cách tiếp cận này sẽ giúp khôi phục không gian sinh hoạt cộng đồng để người dân được tự do sáng tạo, gắn bó và tự hào về bản sắc của mình.

Nhóm giải pháp về truyền thông và giáo dục

Để hát trống quân thật sự lan tỏa trong đời sống đương đại, cần kết hợp mạnh mẽ giữa giáo dục và truyền thông sáng tạo với sự tham gia của doanh nghiệp, tổ chức xã hội. Trước tiên, các nội dung hát trống quân cần được tiếp cận theo hướng số hóa và sáng tạo hóa, bắt nhịp với xu hướng nội dung hiện đại. Việc thu âm, ghi hình, dựng hoạt hình dân gian, làm truyện minh họa, thiết kế sticker nhân vật, hoặc sản xuất video ngắn theo phong cách TikTok sẽ giúp loại hình này trở nên gần gũi, dễ chia sẻ và lan tỏa tự nhiên trên các nền tảng số. Khi nội dung được thiết kế theo thị hiếu giới trẻ nhưng vẫn giữ hồn cốt dân gian, hát trống quân sẽ vượt khỏi không gian lễ hội, trở thành một phần sinh động của đời sống đương đại.

Song song với đó, Nhà nước và các Sở Văn hóa có thể phát động các cuộc thi sáng tác lời trống quân hiện đại, kêu gọi tài trợ từ các doanh nghiệp truyền thông – giáo dục – du lịch, đồng thời khuyến khích nghệ sĩ trẻ, influencer, nhà sản xuất nội dung đưa yếu tố trống quân vào MV, podcast, phim ngắn, chương trình học đường hoặc các chiến dịch truyền thông cộng đồng. Đặc biệt, hát trống quân có thể được tích hợp vào các sản phẩm giáo dục kỹ năng mềm, workshop trải nghiệm tại trường học hoặc trung tâm thiếu nhi. Đây là cách để đưa dân ca đến gần hơn với thế hệ trẻ một cách không áp đặt, mà thông qua phương pháp “học mà chơi – chơi mà học” đầy hứng khởi và chủ động, giúp hát trống quân trở lại đúng với tinh thần ban đầu: một không gian vui học, tự do thể hiện, gắn kết cộng đồng và nuôi dưỡng tâm hồn người Việt trong thời đại mới.

Nhóm giải pháp về xây dựng cộng đồng và phát triển du lịch

Cộng đồng đóng vai trò trung tâm trong việc “hồi sinh” hát trống quân. Các địa phương có thể tổ chức các sân chơi gắn kết liên thế hệ, như “Ngày hội trống quân trẻ” cấp tỉnh – huyện, hoặc các hội trại thanh thiếu niên với nội dung thi hát đối đáp, sáng tác lời mới, biểu diễn nhóm… Hình thức tổ chức có thể mang tính giao lưu, sáng tạo và gắn với các chủ đề thời sự như môi trường, tình bạn, quê hương, văn hóa ứng xử.

Đặc biệt, chính quyền địa phương hoàn toàn có thể tích hợp hát trống quân vào sản phẩm du lịch văn hóa cộng đồng đặc trưng, nhất là tại các làng quê còn giữ truyền thống lễ hội. Mô hình “Một ngày làm trai gái trống quân” có thể bao gồm các hoạt động trải nghiệm như mặc áo tứ thân, học hát, thi đối đáp, chơi trò chơi dân gian, thưởng thức ẩm thực truyền thống. Khi kết hợp với tour du lịch học đường hoặc du lịch sinh thái, mô hình này vừa có giá trị giáo dục, vừa thúc đẩy kinh tế địa phương và kết nối cộng đồng. Quan trọng hơn, sự trải nghiệm trực tiếp sẽ giúp khách du lịch, đặc biệt là học sinh, sinh viên, hình thành sự gắn bó cảm xúc với văn hóa dân gian, tạo ra ký ức tích cực thay vì cảm giác “xa lạ, cổ hủ” như thường thấy trong những cách tiếp cận truyền thống.

Có thể nói, hơn cả một loại hình dân ca, hát trống quân là mạch nguồn văn hóa, nơi lưu giữ cảm xúc, đạo lý và kết nối cộng đồng của người Việt. Bảo tồn trống quân không chỉ là gìn giữ một thể loại nghệ thuật, mà là khơi dậy ký ức văn hóa làng giữa nhịp sống hiện đại. Để trống quân thực sự hồi sinh, cần một chiến lược tổng thể: từ chính sách, giáo dục, truyền thông đến sự tham gia của cộng đồng và doanh nghiệp. Đây không chỉ là trách nhiệm của ngành văn hóa, mà là lời cam kết chung để di sản sống lại trong đời sống hôm nay một cách tự nhiên, bền vững và lan tỏa.

Nguồn tham khảo:

  • Hát trống quân – Wikipedia (Bách khoa toàn thư mở)
  • Cục Di sản văn hóa, Danh mục Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia
  • UNESCO, Convention for the Safeguarding of the Intangible Cultural Heritage (Công ước bảo vệ di sản phi vật thể)- 2003
  • Báo Pháp luật Việt Nam, “Về Hưng Yên nghe điệu hát trống quân niên đại ngàn năm”, Thùy Dương