Mục tiêu, Chuẩn đầu ra, bản mô tả, Chương trình đào tạo 2025
TT |
Ngành |
Chương trình |
Đề cương |
Năm |
A |
Trình độ đại học |
|
|
|
1 |
Thanh nhạc |
|
2025 |
|
2 |
Piano |
|
2025 |
|
3 |
Quản lý văn hóa |
|
2025 |
|
4 |
Thiết kế thời trang |
|
2025 |
|
5 |
|
|
|
|
6 |
|
|
|
|
7 |
|
|
|
|
8 |
|
|
|
|
9 |
|
|
|
|
10 |
|
|
|
|
11 |
|
|
|
|
12 |
|
|
|
|
B |
Trình độ thạc sĩ |
|
|
|
1 |
Quản lý văn hóa |
|
2025 |
|
2 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
4 |
|
|
|
|
C |
Trình độ tiến sĩ |
|
|
|
1 |
|
|
|
|
2 |
|
|
|
|
3 |
|
|
|
|
Danh mục khác
Các chương trình đào tạoCác ngành đào tạo trong trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ươngĐổi mới giáo dục đại họcGiới thiệu chung về công tác đào tạoMục tiêu, chuẩn đầu ra, Chương trình đào tạo, Đề cương chi tiết
Biểu mẫu đào tạoKế hoạch Đào tạoKế hoạch đào tạo toàn khóaQuy chế đào tạo đại họcThời khóa biểu và lịch thi học phầnTin đào tạoTra cứu Văn bằngVăn bản đào tạo
Mục tiêu, Chuẩn đầu ra, CTĐT, ĐCCT