VẬN DỤNG PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC TÍCH CỰC TRONG DẠY HỌC LÝ THUYẾT ÂM NHẠC CHO SINH VIÊN KHOA MÚA TRƯỜNG ĐẠI HỌC SÂN KHẤU – ĐIỆN ẢNH HÀ NỘI
Nguyễn Thị Thu Hiền
Học viên K18 – Lý luận và phương pháp dạy học Âm nhạc
Mở đầu
Phương pháp dạy học tích cực là một trong những cách tiếp cận giáo dục hiện đại, mang tính chất đột phá trong việc nâng cao hiệu quả học tập. Thay vì áp dụng phương pháp dạy học truyền thống, trong đó SV chỉ tiếp thu kiến thức một cách thụ động, PPDH tích cực tập trung vào việc khuyến khích sự tham gia chủ động của SV, qua đó giúp họ phát triển tư duy, sáng tạo và kỹ năng giải quyết vấn đề. Thông qua PPDH tích cực, SV không chỉ nắm bắt kiến thức mà còn hình thành kỹ năng làm việc nhóm, kỹ năng thuyết trình và năng lực tư duy phản biện. Đặc biệt đối với môn Lý thuyết âm nhạc, đây là một môn học yêu cầu sự hiểu biết sâu sắc về các khái niệm, quy luật âm nhạc, phương pháp này đóng vai trò quan trọng trong việc giúp SV chủ động tiếp thu và áp dụng kiến thức vào thực tiễn.
Bài viết này nhằm đề xuất các phương pháp dạy học tích cực trong việc dạy học Lý thuyết âm nhạc cho sinh viên khoa Múa Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội.
Nội dung
Để dạy lý thuyết âm nhạc cho SV khoa Múa, GV có thể kết hợp nhiều phương pháp dạy học tích cực nhằm phát huy tối đa tiềm năng của SV. Trong đó, phương pháp giải quyết vấn đề, đặt câu hỏi và thảo luận, dạy học theo nhóm và kết hợp sử dụng phương tiện trực quan đều có thể giúp SV hiểu sâu hơn về lý thuyết âm nhạc và áp dụng hiệu quả vào thực tiễn.
1. Giải quyết vấn đề
Khi dạy lý thuyết âm nhạc cho SV khoa Múa, GV có thể tận dụng lợi thế của phương pháp giải quyết vấn đề để áp dụng vào những bài học cụ thể, chẳng hạn như bài về hợp âm ba.
Ví dụ 1: Nội dung hợp âm ba
Khi dạy nội dung hợp âm ba, GV có thể bắt đầu với định nghĩa cơ bản: Hợp âm ba là một tập hợp gồm ba âm thanh sắp xếp theo quãng ba. Từ đây, GV có thể tạo ra những tình huống cụ thể để SV khám phá khái niệm này một cách sáng tạo. Ví dụ, GV có thể hỏi: “Nếu ba âm không sắp xếp theo quãng ba mà lại theo một thứ tự ngẫu nhiên, đó có còn là hợp âm ba không?” Hoặc, khi ba âm có cùng bậc nhưng lại có khoảng cách giữa các âm khác nhau, SV sẽ phải phân biệt được chúng là hợp âm ba trưởng hay hợp âm ba thứ.
Thông qua việc nhận diện và so sánh, SV có thể rút ra các đặc điểm đặc trưng của hợp âm ba trưởng và hợp âm ba thứ. Chẳng hạn, cả hai loại hợp âm này đều có ba âm sắp xếp theo quãng ba và tạo thành một quãng năm đúng giữa âm ngoài cùng. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở khoảng cách giữa các âm: hợp âm ba trưởng có quãng ba trưởng ở dưới và quãng ba thứ ở trên, còn hợp âm ba thứ thì ngược lại, với một quãng ba thứ ở dưới và quãng ba trưởng ở trên.
Khi dạy nội dung hợp âm ba, GV có thể bắt đầu với định nghĩa cơ bản: Hợp âm ba là một tập hợp gồm ba âm thanh sắp xếp theo quãng ba. Từ đây, GV có thể tạo ra những tình huống cụ thể để SV khám phá khái niệm này một cách sáng tạo. Ví dụ, GV có thể hỏi: “Nếu ba âm không sắp xếp theo quãng ba mà lại theo một thứ tự ngẫu nhiên, đó có còn là hợp âm ba không?” Hoặc, khi ba âm có cùng bậc nhưng lại có khoảng cách giữa các âm khác nhau, SV sẽ phải phân biệt được chúng là hợp âm ba trưởng hay hợp âm ba thứ.
Thông qua việc nhận diện và so sánh, SV có thể rút ra các đặc điểm đặc trưng của hợp âm ba trưởng và hợp âm ba thứ. Chẳng hạn, cả hai loại hợp âm này đều có ba âm sắp xếp theo quãng ba và tạo thành một quãng năm đúng giữa âm ngoài cùng. Tuy nhiên, sự khác biệt nằm ở khoảng cách giữa các âm: hợp âm ba trưởng có quãng ba trưởng ở dưới và quãng ba thứ ở trên, còn hợp âm ba thứ thì ngược lại, với một quãng ba thứ ở dưới và quãng ba trưởng ở trên.
Sau khi SV đã hiểu và phân biệt được các hợp âm, GV có thể tiếp tục bằng cách chơi hợp âm ba trưởng và ba thứ trên đàn piano, cho SV nghe và cảm nhận sự khác biệt về màu sắc âm thanh, từ đó phát triển khả năng cảm thụ âm nhạc của mình.
Ví dụ 2: Dạy nội dung về quãng
Khi dạy nội dung về quãng cho SV khoa Múa, GV có thể áp dụng phương pháp dạy học tích cực để SV không chỉ hiểu rõ khái niệm mà còn biết cách ứng dụng quãng trong thực tiễn. Đầu tiên, GV nên bắt đầu bằng những câu hỏi khơi gợi suy nghĩ như: “Quãng là gì? Có bao nhiêu loại quãng trong âm nhạc? Làm thế nào để nhận biết các loại quãng và chúng có ý nghĩa gì trong sáng tác âm nhạc?” Những câu hỏi này sẽ giúp SV hình thành mối liên hệ ban đầu với khái niệm quãng, đồng thời tạo động lực khám phá nội dung bài học.
Sau đó, GV có thể giải thích các loại quãng trong âm nhạc, từ quãng đơn, quãng kép, đến quãng đồng âm và quãng nghịch âm. Để minh họa, GV có thể sử dụng bảng trắng hoặc phần mềm âm nhạc để hiển thị hình ảnh các nốt nhạc và quãng giữa chúng. GV có thể trình bày một đoạn nhạc ngắn và chỉ ra các quãng giữa các nốt, giúp SV thấy rõ cách tính và nhận diện các quãng. Điều này không chỉ làm cho bài học trở nên trực quan hơn mà còn giúp SV nắm vững cách phân loại quãng dựa trên khoảng cách giữa các nốt nhạc.
Sau khi hiểu rõ các loại quãng, SV có thể tham gia vào các hoạt động ứng dụng kiến thức. GV có thể yêu cầu các SV tìm và lựa chọn một đoạn nhạc ngắn sử dụng ít nhất ba loại quãng khác nhau và thảo luận về sự ảnh hưởng của quãng đến giai điệu. Hoạt động này giúp SV nhận ra rằng các quãng không chỉ ảnh hưởng đến âm sắc mà còn tạo ra những cảm xúc và sắc thái khác nhau trong giai điệu.
GV cũng có thể chia lớp thành các nhóm nhỏ để SV cùng nhau phân tích một tác phẩm âm nhạc nổi tiếng, xác định các quãng và thảo luận về vai trò của chúng trong tác phẩm. Hoạt động nhóm này không chỉ khuyến khích sự hợp tác và trao đổi ý kiến mà còn giúp SV nhìn nhận quãng như một phần thiết yếu trong việc xây dựng cấu trúc âm nhạc. Ngoài ra, các nhóm có thể tự tạo ra bài tập luyện tập giúp nhau nhận biết và phân loại các quãng một cách nhanh chóng và chính xác.
Khi dạy về các loại nhịp, GV có thể tạo ra sự kết nối giữa lý thuyết và thực hành để SV dễ dàng hiểu được bản chất của từng loại nhịp. Chẳng hạn, với nhịp 4/4, mỗi ô nhịp có bốn phách, trong đó mỗi phách có giá trị trường độ bằng một nốt đen. Để SV hiểu rõ hơn, GV có thể so sánh nhịp 4/4 với nhịp 3/4 bằng cách cho SV thực hành đọc bạch thanh và lắng nghe những ví dụ âm nhạc cụ thể, bằng hai ví dụ dưới đây:
Ví dụ 3: Minuet (J.S. Bach) (trích)
GV có thể yêu cầu SV gõ nhịp theo chu kỳ nhấn mạnh: ở nhịp 4/4, chu kỳ sẽ là mạnh – nhẹ – mạnh vừa – nhẹ vừa, trong khi ở nhịp 3/4, chu kỳ sẽ là mạnh – nhẹ vừa – nhẹ. Ví dụ, khi SV đọc hoặc gõ nhịp theo đoạn nhạc Minuet của J.S. Bach, SV sẽ cảm nhận được tính nhịp nhàng khác biệt của từng loại nhịp. Sau khi thực hành, SV có thể dễ dàng nhận ra rằng nhịp 4/4 gồm bốn phách với hai phách mạnh và hai phách nhẹ, trong khi nhịp 3/4 chỉ có ba phách, với một phách mạnh duy nhất.
Để nâng cao khả năng cảm thụ, GV có thể chơi hoặc hát một đoạn nhạc ngắn của mỗi loại nhịp, sau đó cho SV so sánh và thảo luận về cảm giác âm nhạc mà mỗi nhịp mang lại. Qua quá trình này, SV không chỉ nắm được lý thuyết mà còn cảm nhận được tính chất đặc trưng của các loại nhịp, từ sự mạnh mẽ và đều đặn của nhịp 4/4 đến sự nhẹ nhàng, nhịp nhàng của nhịp 3/4.
2. Đặt câu hỏi và thảo luận
Đặt câu hỏi và thảo luận khuyến khích SV tham gia vào các hoạt động này, GV có thể kích thích sự tò mò và khám phá của SV, từ đó tăng cường sự hiểu biết và tiếp thu kiến thức.
Đặt câu hỏi là một công cụ mạnh mẽ giúp khơi gợi sự quan tâm và sự tham gia của SV. Khi đặt câu hỏi, GV nên chủ động và linh hoạt để đưa ra những câu hỏi phù hợp với nội dung và mức độ hiểu biết của từng SV.
Việc đặt câu hỏi và thảo luận có thể được áp dụng vào các buổi học Lý thuyết âm nhạc thông qua các hoạt động như sau:
Buổi học ở lớp: GV có thể đặt câu hỏi cho toàn bộ lớp để kích thích sự tham gia của tất cả SV, sau đó khuyến khích thảo luận tự do về các chủ đề lý thuyết đang được học.
Thảo luận nhóm: Tổ chức các nhóm nhỏ trong lớp để SV có thể thảo luận sâu hơn về các vấn đề cụ thể, đưa ra quan điểm riêng và phân tích các ví dụ thực tế.
Thảo luận trực tuyến: Sử dụng các nền tảng học tập trực tuyến để tổ chức các buổi thảo luận hoặc diễn đàn trực tuyến, nơi SV có thể tham gia và chia sẻ ý kiến một cách linh hoạt.
3. Dạy học theo nhóm
Khi áp dụng vào môn Lý thuyết âm nhạc, phương pháp này không chỉ giúp SV hiểu sâu hơn về nội dung bài học mà còn khuyến khích SV vận dụng kiến thức vào thực hành, phát triển sự sáng tạo và khả năng cảm thụ âm nhạc. Bằng cách chia lớp thành các nhóm nhỏ, GV có thể tạo ra một môi trường học tập tương tác, nơi mà SV không chỉ thảo luận mà còn trực tiếp tham gia vào quá trình sáng tạo âm nhạc.
Chẳng hạn, khi dạy về giai điệu, GV có thể bắt đầu bằng cách giới thiệu định nghĩa và các hướng chuyển động của giai điệu: đi lên, đi xuống, đi ngang và hình làn sóng. Sau đó, lớp học được chia thành bốn nhóm, mỗi nhóm phụ trách một hướng chuyển động khác nhau và sáng tác một đoạn giai điệu ngắn với độ dài bốn ô nhịp. Nhóm 1 sẽ tạo một giai điệu đi lên, nhóm 2 sẽ viết một giai điệu đi xuống, nhóm 3 là giai điệu đi ngang và nhóm 4 sẽ thử sức với giai điệu hình làn sóng.
Quá trình sáng tác theo nhóm này không chỉ giúp SV thực hành lý thuyết mà còn khuyến khích SV khám phá sự đa dạng trong cách diễn đạt âm nhạc. Mỗi nhóm sẽ thảo luận và quyết định cách tạo ra giai điệu của mình, sau đó cử đại diện lên bảng để trình bày tác phẩm.
4. Dạy học kết hợp với việc sử dụng phương tiện trực quan
Sử dụng phương tiện trực quan trong giảng dạy lý thuyết âm nhạc giúp SV tiếp cận âm nhạc một cách sống động và dễ hiểu hơn. Thay vì chỉ học qua sách vở, GV có thể sử dụng các bản ghi âm hoặc video minh họa về các tác phẩm âm nhạc nổi tiếng. Việc nghe và xem các đoạn video này không chỉ giúp SV nhận diện các yếu tố như nhịp điệu, giai điệu và hòa âm trong một ngữ cảnh cụ thể mà còn giúp SV hiểu rõ cách những yếu tố này có thể tác động đến chuyển động và biểu đạt trong múa.
Ví dụ 4: Dạy phần nội dung về hình nốt, trường độ có thể sử dụng dụng cụ trực quan rất cụ thể
Phương tiện trực quan cũng có thể hỗ trợ GV trong việc giảng dạy các khái niệm trong môn Lý thuyết âm nhạc. Thay vì chỉ dựa vào việc giảng giải lý thuyết bằng lời, GV có thể minh họa các khái niệm này bằng cách trình bày các ví dụ trực tiếp trên màn hình, từ đó giúp SV dễ dàng theo dõi và hiểu rõ hơn về nội dung bài học.
Kết luận
Phương pháp dạy học tích cực là một hướng tiếp cận hiện đại trong giảng dạy hiện nay, giúp tăng cường sự tham gia chủ động và phát triển kỹ năng tư duy cho SV. Trong dạy học lý thuyết âm nhạc cho SV khoa Múa Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội, phương pháp này phát huy được nhiều ưu điểm, đặc biệt khi vận dụng các kỹ thuật như giải quyết vấn đề, đặt câu hỏi và thảo luận, dạy học theo nhóm và kết hợp sử dụng phương tiện trực quan, giúp SV chủ động khám phá và hiểu rõ bản chất của các khái niệm âm nhạc thông qua các tình huống thực tế.
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1. Nguyễn Văn Cường, Bernd Meier (2012), Lý luận dạy học hiện đại – cơ sở đổi mới mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học, Nxb Đại học Sư phạm, Hà Nội.
2. Đặng Thành Hưng (2002), Dạy học hiện đại, lý luận, biện pháp, kĩ thuật, Nxb Đại học Quốc gia, Hà Nội.
3. Đỗ Hải Lễ (2003), Lý thuyết âm nhạc cơ bản, Trường Cao đẳng Sư phạm nhạc họa Trung ương, Hà Nội.
4. Nguyễn Thị Tố Mai (2022), Phương pháp dạy học âm nhạc theo phát triển năng lực, Tài liệu lưu hành nội bộ, Trường Đại học Sư phạm Nghệ thuật Trung ương, Hà Nội.
5. Nguyễn Kim Ngân (2024), Dạy học Lý thuyết âm nhạc theo hướng phát triển năng lực cho học sinh hệ Trung cấp Trường Cao đẳng Nghệ thuật Hà Nội, Luận văn Thạc sĩ LL & PPDH Âm nhạc, Trường ĐHSP Nghệ thuật Trung ương, Hà Nội.
6. Trịnh Hoài Thu (2015), Giáo trình lý thuyết Âm nhạc, Trường ĐHSP Nghệ thuật Trung ương, Hà Nội.
7. Nguyễn Đình Vệ (2006), Giáo trình Âm nhạc cơ bản, Trường Đại học Sân khấu – Điện ảnh Hà Nội, Hà Nội.