Tên trường
Ngành học
|
Mã ngành
|
Tổ hợp môn thi/xét tuyển
|
Chỉ tiêu
|
|
|
Sư phạm Toán học |
D140209
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Toán học)
|
150
|
Sư phạm Vật lí |
D140211
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
Toán học, Vật lí, Ngữ văn
(Môn thi chính: Vật lí)
|
100
|
Sư phạm Tin học |
D140210
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
|
90
|
Sư phạm Hoá học |
D140212
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
(Môn thi chính: Hóa học)
|
80
|
Sư phạm Sinh học |
D140213
|
Toán học, Hóa học, Sinh học
Toán học, Sinh học, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Sinh học)
|
80
|
Sư phạm Ngữ văn |
D140217
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán học, Ngữ văn, Lịch sử
Toán học, Ngữ văn, Địa lí
(Môn thi chính: Ngữ văn)
|
120
|
Sư phạm Lịch sử |
D140218
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Lịch sử)
|
90
|
Sư phạm Địa lí |
D140219
|
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán học, Ngữ văn, Địa lí
Toán học, Tiếng Anh, Địa lí
Ngữ văn, Tiếng Anh, Địa lí
(Môn thi chính: Địa lí)
|
90
|
Giáo dục Chính trị |
D140205
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán học, Ngữ văn, Lịch sử
|
80
|
Giáo dục Quốc phòng - An Ninh |
D140208
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
80
|
Sư phạm Tiếng Anh |
D140231
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Tiếng Anh)
|
120
|
Sư phạm song ngữ Nga-Anh |
D140232
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Nga
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Nga
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Tiếng Nga, Tiếng Anh)
|
40
|
Sư phạm Tiếng Pháp |
D140233
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Pháp
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Pháp
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Tiếng Pháp, Tiếng Anh)
|
40
|
Sư phạm Tiếng Trung Quốc |
D140234
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Trung quốc
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Trung quốc
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Tiếng Trung quốc, Tiếng Anh)
|
40
|
Giáo dục Tiểu học |
D140202
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán học, Ngữ văn, Lịch sử
|
200
|
Giáo dục Mầm non |
D140201
|
Toán học, Ngữ văn, Năng khiếu
|
190
|
Giáo dục Thể chất |
D140206
|
Toán học, Sinh học, Năng khiếu
Toán học, Ngữ văn, Năng khiếu
(Môn thi chính: Năng khiếu)
|
120
|
Giáo dục Đặc biệt |
D140203
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Toán học, Ngữ văn, Năng khiếu
Toán học, Ngữ văn, Lịch sử
Toán học, Ngữ văn, Sinh học
|
50
|
Quản lí giáo dục |
D140114
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
80
|
|
|
Ngôn ngữ Anh.
Các chương trình đào tạo:
- Tiếng Anh thương mại;
- Tiếng Anh biên, phiên dịch. |
D220201
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Tiếng Anh)
|
180
|
Ngôn ngữ Nga-Anh |
D220202
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Nga
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Nga
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Tiếng Nga, Tiếng Anh)
|
120
|
Ngôn ngữ Pháp.
Các chương trình đào tạo:
- Tiếng Pháp du lịch;
- Tiếng Pháp biên, phiên dịch. |
D220203
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Pháp
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Pháp
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Tiếng Pháp, Tiếng Anh)
|
110
|
Ngôn ngữ Trung Quốc |
D220204
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Trung quốc
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Trung quốc
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Tiếng Trung quốc, Tiếng Anh)
|
130
|
Ngôn ngữ Nhật.
Chương trình đào tạo:
- Tiếng Nhật biên, phiên dịch. |
D220209
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Nhật
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Nhật
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Lịch sử, Ngữ văn, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Tiếng Nhật, Tiếng Anh)
|
130
|
Công nghệ thông tin |
D480201
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
|
150
|
Vật lí học |
D440102
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Vật lí, Tiếng Anh
(Môn thi chính: Vật lí)
|
110
|
Hoá học.
Các chương trình đào tạo:
- Hóa vô cơ;
- Hóa hữu cơ. |
D440112
|
Toán học, Vật lí, Hóa học
Toán học, Hóa học, Sinh học
(Môn thi chính: Hóa học)
|
100
|
Văn học |
D220330
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
(Môn thi chính: Ngữ văn)
|
80
|
Việt Nam học
Chương trình đào tạo:
- Văn hóa - Du lịch. |
D220113
|
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
120
|
Quốc tế học |
D220212
|
Ngữ văn, Lịch sử, Tiếng Anh
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
|
120
|
Tâm lý học |
D310401
|
Toán học, Hóa học, Sinh học
Ngữ văn, Lịch sử, Địa lí
Toán học, Ngữ văn, Tiếng Anh
|
110
|
|